产品描述
BÁNH NGỌT HARRYS MINI TRESEE ( BÁNH MỲ HOA CÚC ), 210G/CHIẾC, HIỆU: HARRYS. NSX: BARILLA FRANCE SAS, HẠN SD: 01 THÁNG, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
deparisa
采购商
tam ngoc tra co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH NGỌT HARRYS BRIOCHE TRESEE ( BÁNH MỲ HOA CÚC ), 500G/CHIẾC, HIỆU: HARRYS. NSX: BARILLA FRANCE SAS, HẠN SD: 01 THÁNG, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
deparisa
采购商
tam ngoc tra co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH NGỌT HARRYS MINI TRESEE ( BÁNH MỲ HOA CÚC ), 210G/CHIẾC, HIỆU: HARRYS. NSX: BARILLA FRANCE SAS, HẠN SD: 01 THÁNG, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
deparisa
采购商
tam ngoc tra co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH NGỌT HARRYS BRIOCHE TRESEE ( BÁNH MỲ HOA CÚC ), 500G/CHIẾC, HIỆU: HARRYS. NSX: BARILLA FRANCE SAS, HẠN SD: 01 THÁNG, MỚI 100% @
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
deparisa
采购商
tam ngoc trading services co.ltd.
出口港
paris fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
11725other
金额
12759.633
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
VÁNG SỮA, (SẢN PHẨM DINH DƯỠNG BLEDINA MINI LACTES VỊ HOA QUẢ TỔNG HỢP), (55G/HỘP;6 HỘP/VỈ;8 VỈ/CNT), HIỆU: BLEDINA.NSX BLEDINA SAS,HẠN SD:T12/22,MỚI 100% (1UNK1CARTON).CB:01/TAMNGOC/2022.(15/3/22)
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
deparisa
采购商
tam ngoc trading services co.ltd.
出口港
paris fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
11725other
金额
7328.61
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
VÁNG SỮA HƯƠNG VANI HIỆU NESTLE (60G/HỘP; 6 HỘP/VỈ; 8 VỈ/CARTON), NSX: NESTLE FRANCE, HẠN SD: T3/23, MỚI 100% (1UNK1 CARTON). CB: 01/QUANGTHANH/2020 NGÀY 05/03/2020
交易日期
2022/03/17
提单编号
——
供应商
deparisa
采购商
tam ngoc trading services co.ltd.
出口港
paris fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
5889other
金额
5403.944
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
VÁNG SỮA, (SẢN PHẨM DINH DƯỠNG BLEDINA MINI LACTES VỊ HOA QUẢ TỔNG HỢP), (55G/HỘP; 6 HỘP/VỈ; 8 VỈ/CARTON), HIỆU: BLEDINA. NSX: BLEDINA SAS, HẠN SD: T7/22, MỚI 100% (1UNK1 CARTON). @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
deparisa
采购商
tam ngoc trading services co.ltd.
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
1884.163
HS编码
02101930
产品标签
smoked dry pork
产品描述
ĐÙI HEO MUỐI, KHÔNG XƯƠNG, THỊT HEO KHÔNG CÓ BIO, MUỐI 12 THÁNG (MINI SERRANO HAM),1KG/CÁI ( GỒM:1G. THỊT;1 THỚT;1 DAO (DÙNG1 LẦN)/HỘP), HSX: JAMON DUL S.L, NSX:22;24/12/21, MỚI 100% (1UNK1 CARTON). @
交易日期
2022/01/20
提单编号
——
供应商
deparisa
采购商
tam ngoc trading services co.ltd.
出口港
madrid es
进口港
noi bai airport vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
2243other
金额
2583.994
HS编码
02101100
产品标签
frozen pork
产品描述
ĐÙI HEO MUỐI, CÓ XƯƠNG, THỊT HEO KHÔNG CÓ BIO, MUỐI 12 THÁNG (PLATINIUM SERRANO HAM), 6-6,5KG/CÁI, (GỒM:1 ĐÙI;1 KỆ;1 DAO (DÙNG1 LẦN)/HỘP),HSX:JAMON DUL S.L, NSX:22;24/12/21, MỚI 100% (1UNK1 CARTON). @
交易日期
2021/08/17
提单编号
180521oneylehb19663700
供应商
deparisa
采购商
tam ngoc tra co.ltd.
出口港
le havre
进口港
dinh vu nam hai
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
12250other
金额
——
HS编码
04031021
产品标签
yogurt beverage
产品描述
SẢN PHẨM CHẾ BIẾN TỪ SỮA: SỮA CHUA HƯƠNG VỊ TRÁI CÂY HIỆU BLEDINA (BLEDINA MINI LACTES), DÙNG CHO TRẺ 6-36 THÁNG TUỔI. ĐÓNG GÓI 6X55G (8 PACKS/CARTON), MỚI 100%, NSX: BLEDINA SAS, HSD: 11,12/2021
交易日期
2021/08/17
提单编号
180521oneylehb19663700
供应商
deparisa
采购商
tam ngoc tra co.ltd.
出口港
le havre
进口港
dinh vu nam hai
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
12250other
金额
——
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM CHẾ BIẾN TỪ SỮA: VÁNG SỮA HƯƠNG VANI HIỆU NESTLE (NESTLE PTIT GOURMAND), DÙNG CHO TRẺ 6-36 THÁNG TUỔI. ĐÓNG GÓI 6X60G (8 PACKS/CARTON), MỚI 100%, NSX: DMK, HSD: 12/2021