供应商
madicon inc.
采购商
hp prowin joint stock company
出口港
tampa fl us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
330.3other
金额
2500
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM CÁCH NHIỆT KÍNH Ô TÔ BLACK PEARL NANO-CERAMIC 35 IR PS, SIZE 60 DÀI 30.48M(100 FT), RỘNG 1.524M(60 IN), 9.53KG/CUỘN. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
madicon inc.
采购商
hp prowin joint stock company
出口港
tampa fl us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
330.3other
金额
1875
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM CÁCH NHIỆT KÍNH Ô TÔ BLACK PEARL NANO-CERAMIC 10 IR PS, SIZE 60 DÀI 30.48M(100 FT), RỘNG 1.524M(60 IN), 9.53KG/CUỘN. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
madicon inc.
采购商
hp prowin joint stock company
出口港
tampa fl us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
330.3other
金额
13600
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM BẢO VỆ VÀ CÁCH NHIỆT KÍNH Ô TÔ ETYLEN TEREPHTALAT - CLEARPLEX IR PS,SIZE 48", DÀI 30.48M(100 FT), RỘNG 1.219M(48 IN), 9.53KG/CUỘN. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
madicon inc.
采购商
hp prowin joint stock company
出口港
tampa fl us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
330.3other
金额
1250
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM CÁCH NHIỆT KÍNH Ô TÔ BLACK PEARL NANO-CERAMIC 45 IR PS, SIZE 60 DÀI 30.48M(100 FT), RỘNG 1.524M(60 IN), 9.53KG/CUỘN. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
madicon inc.
采购商
hp prowin joint stock company
出口港
tampa fl us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
330.3other
金额
1875
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM CÁCH NHIỆT KÍNH Ô TÔ BLACK PEARL NANO-CERAMIC 55 IR PS, SIZE 60 DÀI 30.48M( 100 FT), RỘNG 1.524M(60 IN), 9.53KG/CUỘN. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
madicon inc.
采购商
hp prowin joint stock company
出口港
tampa fl us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
330.3other
金额
1875
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM CÁCH NHIỆT KÍNH Ô TÔ BLACK PEARL NANO-CERAMIC 75 IR PS, SIZE 60 DÀI 30.48M(100 FT), RỘNG 1.524M( 60 IN), 9.53KG/CUỘN. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
madicon inc.
采购商
hp prowin joint stock company
出口港
tampa fl us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
330.3other
金额
2500
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM CÁCH NHIỆT KÍNH Ô TÔ BLACK PEARL NANO-CERAMIC 20 IR PS, SIZE 60 DÀI 30.48M(100 FT), RỘNG 1.524M(60 IN), 9.53KG/CUỘN. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
madicon inc.
采购商
hp prowin joint stock company
出口港
tampa fl us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
330.3other
金额
4500
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM BẢO VỆ SƠN XE Ô TÔ BẰNG POLYURETHAN-PROTEKT PPF, DÀI 15.24M(50 FT), RỘNG 1.524M(60 IN), 5.9KG/CUỘN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
madicon inc.
采购商
hp prowin joint stock company
出口港
tampa fl us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
181.5other
金额
4500
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM BẢO VỆ SƠN XE Ô TÔ BẰNG POLYURETHAN-PROTEKT PPF, DÀI 15.24M, RỘNG 1.524M, 5.9KG/CUỘN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
madicon inc.
采购商
hp prowin joint stock company
出口港
tampa fl us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
181.5other
金额
10600
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM BẢO VỆ KÍNH Ô TÔ BẰNG ETYLEN TEREPHTALAT - CLEARPLEX 48”,CL-400-HPF , DÀI 30.48M, RỘNG 1.219M, 9.53KG/CUỘN. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/08/14
提单编号
——
供应商
madicon inc.
采购商
hp prowin joint stock company
出口港
tampa fl us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10880
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PHIM BẢO VỆ VÀ CÁCH NHIỆT KÍNH Ô TÔ ETYLEN TEREPHTALAT - CLEARPLEX IR PS,SIZE 48", DÀI 30.48M, RỘNG 1.219M, 9.53KG/CUỘN. HÀNG MỚI 100%. @