产品描述
1 COLLI AIRTUBE 1100 X 1100 NET WEIGHT: 20,00 KGS GROSS WEIGHT: 20,00 KGS HS CODE: 84.15.90.00 1 COLLI PALLETS BOTTOM DOORPROFILES DOORRUBBER NET WEIGHT: 90,00 KGS GROSS WEIGHT: 90,00 KGS HS CODE: 84.15.90.00 WORK ORDER: 106957
交易日期
2022/07/16
提单编号
ymlut755578898
供应商
gicom s.r.l.
采购商
giorgi mush
出口港
ho chi ming city
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
United States
重量
270kg
金额
——
HS编码
120924
产品标签
e 12,svi,blu,rail,ion,damper,vibration damper,bra
产品描述
12 PACKAGES VIBRATION DAMPER BLUE 12 PACKAGESVIBRATION DAMPER GREEN 4 PACKAGES 450040 RAI L I 4541 4 PACKAGES 450042 RAIL L 4861
交易日期
2020/12/16
提单编号
aclusa00592571
供应商
gicom s.r.l.
采购商
giorgi mush
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands Antilles
采购区
United States
重量
360kg
金额
——
HS编码
841520
产品标签
airconditioner,arts
产品描述
PARTS FOR AIRCONDITIONERS
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
gicom s.r.l.
采购商
công ty tnhh mtv austal việt nam
出口港
genoa it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ NHẬN TÍN HIỆU HÌNH ẢNH/ ÂM THANH DÙNG CHO MÁY TÍNH CHỦ. MÃ: G-HDMI-EXTIP-393POER, NHÃN HIỆU GICOM @
交易日期
2020/06/10
提单编号
——
供应商
gicom s.r.l.
采购商
công ty tnhh mtv austal việt nam
出口港
genoa it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85123010
产品标签
hub
产品描述
CÒI HƠI TRANG BỊ CHO TÀU 10W, ĐIỆN ÁP 230VAC, 50/60HZ, PN: G-SPK-15-100, HIỆU GICOM @
交易日期
2019/12/05
提单编号
——
供应商
gicom s.r.l.
采购商
công ty tnhh mtv austal việt nam
出口港
genoa it
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3204.674
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
112124#&HỆ THỐNG LIÊN LẠC THÔNG TIN NỘI BỘ TRÊN TÀU BAO GỒM ĂNG-TEN ĐA HƯỚNG G-RTV-ANT-11, Ổ CẮM, 6 BỘ CHIA 2 CHIỀU 12DB/16DB, 1 BỘ THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN ĐIỆN TẦN SỐ 30MHZ-60MHZ @
交易日期
2019/12/05
提单编号
——
供应商
gicom s.r.l.
采购商
công ty tnhh mtv austal việt nam
出口港
genoa it
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54827.547
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
112124-1#&HỆ THỐNG LIÊN LẠC THÔNG TIN NỘI BỘ TRÊN TÀU BAO GỒM BAO GỒM 23 ĐẦU CÁP HDMI, 3 ĐIỆN THOẠI CÓ DÂY @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
gicom s.r.l.
采购商
cong ty tnhh strategic marine v
出口港
genoa it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
502.848
HS编码
85365059
产品标签
switch
产品描述
765S0049#&CÔNG TẮC ĐIỆN (FD-01 LOCAL SWITCH (SAFE AREA), HÀNH MỚI 100% @
交易日期
2019/08/20
提单编号
——
供应商
gicom s.r.l.
采购商
cong ty tnhh strategic marine v
出口港
genoa it
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
545.903
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
765S0050#&THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH TÍN HIỆU ĐÈN CHO TÀU BIỂN (SOP ACIC LED CONTROLLER FLOODLIGHT HT MFL1FA2S), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/26
提单编号
——
供应商
gicom s.r.l.
采购商
cong ty tnhh strategic marine v
出口港
genoa
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA CHO HỆ THỐNG THÔNG TIN PCB FOR TB, PART NO. G-MATERIAL-W MỚI 100% @
交易日期
2019/04/26
提单编号
——
供应商
gicom s.r.l.
采购商
cong ty tnhh strategic marine v
出口港
genoa
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
BỘ CHIA CỔNG RS485, PART NO. G-MPU-RS485HUB-PCB MỚI 100% @
交易日期
2019/04/26
提单编号
——
供应商
gicom s.r.l.
采购商
cong ty tnhh strategic marine v