产品描述
BỘ ĐINH THÉP GỒM 6 ĐINH - STELL POINT SERT/6 001-624 BEAD TOOL (410-624), DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH ĐỒ CHƠI CHO TRẺ EM Ở GIA ĐÌNH. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
contenti co
采购商
cong ty cp tu van va dau tu tai chinh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.3
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
DỤNG CỤ ĐỤC ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP, BỀ MẶT PHẲNG HÌNH VUÔNG, KÍCH THƯỚC 3,2X3,2MM. DÙNG ĐỂ TẠO HỌA TIẾT - GRAVER BALNK WIDE HSS GRAVER (252-670), DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH ĐỒ CHƠI CHO TRẺ EM Ở GIA ĐÌNH. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
contenti co
采购商
cong ty cp tu van va dau tu tai chinh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.36
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
VÒNG (BI) THÉP NỐI VỚI CÁC ỐNG 3 32 INCH. ĐƯỜNG KÍNH 1,1 MM (0,043 INCH) - ROUND BUR 2 HSS X 19,342 ROTARY FILE(330-342-02), DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH ĐỒ CHƠI CHO TRẺ EM Ở GIA ĐÌNH. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
contenti co
采购商
cong ty cp tu van va dau tu tai chinh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.5
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
DỤNG CỤ ĐỤC TRÒN ĐƯỢC LÀ TỪ THÉP CARBON CAO CẤP, GÓC MÀI 120O - RFF POINT GRAVER 120 (252-425), DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH ĐỒ CHƠI CHO TRẺ EM Ở GIA ĐÌNH. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
contenti co
采购商
cong ty cp tu van va dau tu tai chinh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.55
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
DỤNG CỤ ĐỤC TAM GIÁC ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP CARBON CAO CẤP CÓ CHIỀU RỘNG LÀ 2,6 MM (A), - LOZENGE GRVR 6, GH076 LINE, GRAVER(251-526), DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH ĐỒ CHƠI CHO TRẺ EM Ở GIA ĐÌNH. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
contenti co
采购商
cong ty cp tu van va dau tu tai chinh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41.45
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH ĐỂ TẠO CÁC GÓC CẮT VÀ CHẠM CHÍNH XÁC TRÊN CÁC BỀ MẶT DAO CẮT. BẰNG INOX - GRAVER SHARPENER (250-942), DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH ĐỒ CHƠI CHO TRẺ EM Ở GIA ĐÌNH. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
contenti co
采购商
cong ty cp tu van va dau tu tai chinh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.6
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
DỤNG CỤ CẮT THÉP (MÁY CẮT VÒNG BI) NỔ VỚI GÓC CẮT 90 ĐỘ - 90 BRNG CTR BUR 2 X ROTARY FILE, BUR(330-359-02), DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH ĐỒ CHƠI CHO TRẺ EM Ở GIA ĐÌNH. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
contenti co
采购商
cong ty cp tu van va dau tu tai chinh
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.92
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
产品描述
DẦU BÔI TRƠN (DẦU MÀI). DUNG TÍCH 4.5 OZ (0.128KG), DẠNG LỎNG - SHARPENING OIL 4,5 OZ AT036 LUBRICANT(440-500), DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH ĐỒ CHƠI CHO TRẺ EM Ở GIA ĐÌNH. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
contenti co
采购商
cong ty cp tu van va dau tu tai chinh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.2
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
ĐAI TRUYỀN ĐỘNG THAY THẾ, CHẤT LIỆU CAO SU, CHU VI: 1-1.5CM - REPLACEMENT DRIVER BELT (200-620-02), DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH ĐỒ CHƠI CHO TRẺ EM Ở GIA ĐÌNH. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
contenti co
采购商
cong ty cp tu van va dau tu tai chinh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.9
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
TAY KHOAN CẦM CÓ BÁNG CẦM BẰNG NHÔM. TỔNG THỂ DÀI 6" VÀ ĐƯỢC CUNG CẤP BẰNG CHÌA KHÓA MÂM CẶP. - REPLACEMENT CHUCK KEY (200-620-01), DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH ĐỒ CHƠI CHO TRẺ EM Ở GIA ĐÌNH. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
contenti co
采购商
cong ty cp tu van va dau tu tai chinh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.9
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
NHÍP BẰNG ĐỒNG THAU - TWEEZER AM, BRASS X TWEEZERS (460-597), DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH ĐỒ CHƠI CHO TRẺ EM Ở GIA ĐÌNH. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
contenti co
采购商
cong ty cp tu van va dau tu tai chinh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.6
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
DỤNG CỤ THÁO, ĐO VÀ CHÈN TẤT CẢ CÁC LOẠI THANH LÒ XO CỦA ĐỒNG HỒ. CÁC ĐẦU CỦA DỤNG CỤ ĐƯỢC LÀM BẰNG THÉP ĐEN - SPRING BAR TOOL (159-148), DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH ĐỒ CHƠI CHO TRẺ EM Ở GIA ĐÌNH. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
contenti co
采购商
cong ty cp tu van va dau tu tai chinh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
MÁY KHOAN MINI, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - DRILL PRESS, COMPACT DRILL PRESS (200-620), DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH ĐỒ CHƠI CHO TRẺ EM Ở GIA ĐÌNH. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
contenti co
采购商
cong ty cp tu van va dau tu tai chinh
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1350
HS编码
84609010
产品标签
grinding wheel mechines
产品描述
MÁY MÀI DÙNG ĐỂ ĐỊNH HÌNH, MÀI VÀ ĐÁNH BÓNG CACBUA, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - GRAVERHONE VS W/APEX SHARPENER (250-914), DÙNG ĐỂ TẠO HÌNH ĐỒ CHƠI CHO TRẺ EM Ở GIA ĐÌNH. MỚI 100% @