供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
42.74
HS编码
61091020
产品标签
ladies knitted t-shirt
产品描述
ÁO PHÔNG NỮ, NHÃN HIỆU ZANZEA, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
5.8
HS编码
62044990
产品标签
women's dresses,girls' dresses
产品描述
ĐẦM MAXI DÁNG DÀI CHO NỮ BẰNG VẬT LIỆU DỆT, SIZE L, HIỆU ZANZEA. MỚI 100% (HÀNG CÁ NHÂN KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
6.29
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM HAI DÂY DÁNG DÀI CHO NỮ BẰNG SỢI POLYESTER, SIZE L, HIỆU ZANZEA. MỚI 100% (HÀNG CÁ NHÂN KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.8
金额
41.47
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY LIỀN THÂN NỮ, NHÃN HIỆU ZANZEA, CHẤT LIỆU POLYESTER, SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
8.03
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM XÒE DÀI LOẠI 2 DÂY CHO NỮ BẰNG SỢI POLYESTER, SIZE L, HIỆU ZANZEA. MỚI 100% (HÀNG CÁ NHÂN KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
6.84
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM DÁNG DÀI CHO NỮ BẰNG SỢI POLYESTER, SIZE M, HIỆU ZANZEA. MỚI 100% (HÀNG CÁ NHÂN KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.7
金额
45.33
HS编码
61044200
产品标签
dresses
产品描述
VÁY LIỀN THÂN NỮ, NHÃN HIỆU ZANZEA, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
7.59
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM DÁNG DÀI CỔ TRÒN KHÔNG TAY CHO NỮ BẰNG SỢI POLYESTER, SIZE M, HIỆU ZANZEA. MỚI 100% (HÀNG CÁ NHÂN KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
7.67
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM DÁNG DÀI TAY PHỒNG CHO NỮ BẰNG SỢI POLYESTER, SIZE M, HIỆU ZANZEA. MỚI 100% (HÀNG CÁ NHÂN KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
22.04
HS编码
61044200
产品标签
dresses
产品描述
VÁY DÀI LIỀN THÂN DÁNG DÀI CỔ CHỮ V CHO NỮ, BẰNG VẢI COTTON, HIỆU ZANZEA. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.4
金额
20.62
HS编码
61044200
产品标签
dresses
产品描述
VÁY LIỀN THÂN CHO NỮ, TAY NGẮN XẺ TÀ, PHỐI DÂY BUỘC THẮT EO, LÀM TỪ VẢI COTTON, HIỆU ZANZEA. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/18
提单编号
——
供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.3
金额
41.03
HS编码
61044200
产品标签
dresses
产品描述
VÁY LIỀN THÂN NỮ, NHÃN HIỆU ZANZEA, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/18
提单编号
——
供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1
金额
47.15
HS编码
61044200
产品标签
dresses
产品描述
VÁY LIỀN THÂN NỮ, NHÃN HIỆU ZANZEA, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.5
金额
42.12
HS编码
61044200
产品标签
dresses
产品描述
VÁY LIỀN THÂN NỮ, NHÃN HIỆU ZANZEA, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
chaim
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.5
金额
8.7
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
VÁY DÀI TAY CỔ TRÒN, CHẤT LIỆU POLYESTER, HIỆU ZANZEA. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @