供应商
leenear corp.
采购商
công ty tnhh bao bì tân kim cương
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56888.13
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy và bìa sóng phế liệu (WASTE PAPER) chưa tẩy trắng được lựa chọn, phân loại từ giấy và bìa đã qua sử dụng phù hợp với QĐ 13/2023/QĐ-TTg và Quy chuẩn VN: QCVN33:2018/BTNMT (OCC) để làm NL SX giấy.
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667024810
供应商
leenear corp.
采购商
công ty tnhh giấy xuân mai
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19612.11
HS编码
47072000
产品标签
paperboard of bleached chemical pulp,paper
产品描述
Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa):Giấy hoăc bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ. Đáp ứng QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667076720
供应商
leenear corp.
采购商
công ty tnhh giấy xuân mai
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15970.41
HS编码
47072000
产品标签
paperboard of bleached chemical pulp,paper
产品描述
Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa):Giấy hoăc bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ. Đáp ứng QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2024/10/21
提单编号
106660601830
供应商
leenear corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại giấy tân quảng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6073.2
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy phế liệu được lựa chọn thu hồi từ các sản phẩm đã qua sử dụng; Chưa tẩy trắng; phù hợp với TT 08/2018/TT-BTNMT. Đáp ứng theo QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2024/10/21
提单编号
106662985810
供应商
leenear corp.
采购商
công ty cổ phần giấy sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27560
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy carton phế liệu đã được lựa chọn thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng, chưa tẩy trắng, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2024/10/16
提单编号
106650594520
供应商
leenear corp.
采购商
công ty cổ phần tkc kraft
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42570.3
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy carton phế liệu đã được lựa chọn thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng, chưa tẩy trắng, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2024/10/16
提单编号
106650906020
供应商
leenear corp.
采购商
công ty cổ phần tkc kraft
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22851.35
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy carton phế liệu đã được lựa chọn thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng, chưa tẩy trắng, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2024/10/16
提单编号
106651221830
供应商
leenear corp.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại giấy tân quảng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9073.4
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy phế liệu được lựa chọn thu hồi từ các sản phẩm đã qua sử dụng; Chưa tẩy trắng; phù hợp với TT 08/2018/TT-BTNMT. Đáp ứng theo QCVN 33:2018/BTNMT.
交易日期
2024/10/14
提单编号
106645261220
供应商
leenear corp.
采购商
công ty cổ phần giấy sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19618.56
HS编码
47072000
产品标签
paperboard of bleached chemical pulp,paper
产品描述
Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2024/10/11
提单编号
106639361950
供应商
leenear corp.
采购商
công ty tnhh jp corelex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30194.68
HS编码
47072000
产品标签
paperboard of bleached chemical pulp,paper
产品描述
Giấy phế liệu # 153 BALES ( Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi, được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng,chưa nhuộm màu toàn bộ,Hàng phù hợp QCVN số: 33:2018/BTNMT)
交易日期
2024/10/11
提单编号
106641331860
供应商
leenear corp.
采购商
công ty tnhh bao bì tân kim cương
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73578.26
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy và bìa sóng phế liệu (WASTE PAPER) chưa tẩy trắng được lựa chọn, phân loại từ giấy và bìa đã qua sử dụng phù hợp với QĐ 13/2023/QĐ-TTg và Quy chuẩn VN: QCVN33:2018/BTNMT (OCC) để làm NL SX giấy.
交易日期
2024/10/10
提单编号
106635161251
供应商
leenear corp.
采购商
công ty cổ phần giấy sài gòn
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72590
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy carton phế liệu đã được lựa chọn thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng, chưa tẩy trắng, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
交易日期
2024/10/10
提单编号
106636792620
供应商
leenear corp.
采购商
công ty tnhh kiến trúc và thương mại á châu
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11457.6
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy Kraft, Chưa tẩy trắng đã qua sử dụng. Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật QCVN33:2018/BTNMT nhập khẩu để làm nguyên liệu sản xuất giấy, bìa . Waste Paper - KGB-B
交易日期
2024/10/10
提单编号
106637822650
供应商
leenear corp.
采购商
công ty cổ phần giấy vạn điểm
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17954.58
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy phế liệu dùng làm NLSX giấy: Dạng lõi giấy được thu hồi từ các cuộn giấy đã qua sử dụng, phù hợp QĐ13/2023/QĐ-TTG &QCVN số 33:2018/BTNMT
交易日期
2024/10/09
提单编号
106633926710
供应商
leenear corp.
采购商
công ty tnhh bao bì tân kim cương
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44958
HS编码
47071000
产品标签
corrugatd paper,paperboard
产品描述
Giấy và bìa sóng phế liệu (WASTE PAPER) chưa tẩy trắng được lựa chọn, phân loại từ giấy và bìa đã qua sử dụng phù hợp với QĐ 13/2023/QĐ-TTg và Quy chuẩn VN: QCVN33:2018/BTNMT (OCC) để làm NL SX giấy.