供应商
intercons inc.
采购商
810 equipment traffic company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
31020
HS编码
27132000
产品标签
petroleum bitumen
产品描述
HARD ASPHALT TYPE 115/15, NOT NATURAL, DERIVED FROM PETROLEUM BITUMEN, CONFORMING TO STANDARDS 7493-2015 AND DIRECTIVE 13 OF THE MINISTRY OF TRANSPORT, 100% NEW PRODUCT.
交易日期
2024/02/15
提单编号
——
供应商
intercons inc.
采购商
810 equipment traffic company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
84209.5
HS编码
27132000
产品标签
petroleum bitumen
产品描述
PACKAGED ASPHALT, GRADE 60/70 IS DERIVED FROM PETROLEUM BITUMEN (BITUMEN GRADE 60/70). NEW 100%
交易日期
2023/08/05
提单编号
——
供应商
intercons inc.
采购商
810 equipment traffic company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
31703.7
HS编码
27132000
产品标签
petroleum bitumen
产品描述
HARD ASPHALT TYPE 115/15, NOT NATURAL, DERIVED FROM PETROLEUM BITUMEN, CONFORMING TO STANDARDS 7493-2015 AND DIRECTIVE 13 OF THE MINISTRY OF TRANSPORT, 100% NEW PRODUCT.
交易日期
2023/02/11
提单编号
——
供应商
intercons inc.
采购商
810 equipment traffic company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34008
HS编码
27132000
产品标签
petroleum bitumen
产品描述
NHỰA ĐƯỜNG CỨNG LOẠI 115/15 , KHÔNG PHẢI DẠNG TỰ NHIÊN, CÓ NGUỒN GỐC TỪ BITUM DẦU MỎ, HÀNG PHÙ HỢP VỚI TIÊU CHUẨN 7493-2015 VÀ CHỈ THỊ 13 CỦA BỘ GTVT, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
intercons inc.
采购商
tramexim import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52581.3
HS编码
27132000
产品标签
petroleum bitumen
产品描述
NHỰA ĐƯỜNG BITUMEN GRADE 60/70 .(HÀNG PHÙ HỢP VỚI CHỈ THỊ 13 CỦA BỘ GTVT).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
intercons inc.
采购商
thanh hoa ba dinh material and printing joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51375
HS编码
27149000
产品标签
additive
产品描述
NHỰA BITUMEN 115/15 HÀNG MỚI 100%, HÀNG CÓ ĐỦ NĂNG LỰC QUY ĐỊNH TẠI TIÊU CHUẨN TCVN 7493: 2008 @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
intercons inc.
采购商
810 equipment traffic company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24847.2
HS编码
27132000
产品标签
petroleum bitumen
产品描述
NHỰA ĐƯỜNG CỨNG LOẠI 115/15 , KHÔNG PHẢI DẠNG TỰ NHIÊN, CÓ NGUỒN GỐC TỪ BITUM DẦU MỎ, HÀNG PHÙ HỢP VỚI TIÊU CHUẨN 7493-2015 VÀ CHỈ THỊ 13 CỦA BỘ GTVT, HÀNG MỚI 100%. @