【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
marshell electric vehicle shenzhen
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-24
地址: room 1801 building 1 huidebeizhan community minzhi street shenzhen lo
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24 共计785 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是marshell electric vehicle shenzhen公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
464
179147
0 2025
187
61877
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22519.43013
HS编码
85052000
产品标签
couplings,clutches,brakes
产品描述
Phanh điện từ-ELECTROMAGNETIC BRAKE, không hiệu, được sử dụng để lắp ráp hệ thống phanh cho xe golf điện , kích thước 19. 44*18. 4*9C...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.08996
HS编码
73182990
产品标签
stainless steel,sofa seat,rivet
产品描述
Vòng sắt có rãnh, không có ren-CIRCLIP, dùng để bảo vệ các bộ phận trên trục có rãnh, dùng để lắp ráp động cơ AC của xe golf điện, đư...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.750232
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
Chốt hãm-KEY PIN,bằng sắt dùng để lắp ráp động cơ AC của xe golf điện, kích thước 6*6*8MM, không hiệu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.450064
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
Chốt hãm-KEY PIN,không hiệu, bằng sắt dùng để lắp ráp động cơ AC của xe golf điện, kích thước: 6*6*20MM, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2742.6299
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
Bộ nắp động cơ phía trước bằng nhôm-MOTOR FRONT END COVER, dùng cố định Rotor trong cụm Stator của cho động cơ AC xe golf điện, kích ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2755.62
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
Bộ nắp động cơ phía sau bằng nhôm-MOTOR REAR END COVER, dùng cố định Rotor trong cụm Stator của cho động cơ AC xe golf điện, kích thư...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22206.89016
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
Cụm Rotor-MOTOR ROTOR ASSEMBLY, bộ phận chính của động cơ xoay chiều 3 pha AC, được sử dụng để lắp ráp động cơ AC của xe golf điện, k...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41076.13003
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
Cụm Stator -MOTOR STATOR ASSEMBLY, bộ phận chính của động cơ xoay chiều 3 pha AC, được sử dụng để lắp ráp động cơ AC của xe golf điện...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.210216
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Đinh vít bằng thép carbon (SCREW),đã được ren,không hiệu,không model, KT:đường kính ngoài của thân: 6 mm,dài 20mm, dùng để lắp ráp độ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62.391168
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Đinh vít bằng sắt (SCREW),đã được ren,không hiệu,không model, KT:phi 4*14mm, đường kính ngoài của thân:4mm,dùng để lắp ráp động cơ AC...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.829776
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Đinh vít bằng sắt (SCREW),đã được ren,không hiệu,không model, KT:đường kính ngoài của thân: 6mm,dài : 25mm,dùng để lắp ráp bộ điều kh...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.0502
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm phẳng bằng sắt (FLAT WASHER),không có ren,không hiệu,không model,kích thước: 6*30*2MM, dùng để lắp ráp động cơ AC của xe gol...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.190504
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm phẳng bằng thép carbon (FLAT WASHER),không có ren,không hiệu,không model,kích thước: phi 8mm, dùng để lắp ráp động cơ AC của...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.090464
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm phẳng bằng thép carbon (FLAT WASHER),không có ren,không hiệu,không model,kích thước: 6mm, dùng để lắp ráp động cơ AC của xe ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966545600
供应商
marshell electric vehicle shenzhen
采购商
công ty tnhh thương mại công nghệ năng lượng marshell việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.090136
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
Vòng đệm lượn sóng bằng thép (WAVE WASHER),không có ren,không hiệu,không model,kích thước: 71.04*0.65mm, dùng để lắp ráp động cơ AC c...
展开
+ 查阅全部
采供产品
electric vehicle
39
28.06%
>
ipm
32
23.02%
>
sol
29
20.86%
>
spare part
27
19.42%
>
packing material
25
17.99%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
87083090
12
8.63%
>
981800
9
6.47%
>
871680
7
5.04%
>
85366999
6
4.32%
>
851230
5
3.6%
>
+ 查阅全部
港口统计
yantian
56
84.85%
>
busan
6
9.09%
>
hong kong
3
4.55%
>
shekou
1
1.52%
>
marshell electric vehicle shenzhen是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,marshell electric vehicle shenzhen共有785笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从marshell electric vehicle shenzhen的785笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出marshell electric vehicle shenzhen在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →