产品描述
ĐỒNG HỒ CÔNG TƠ MÉT, PHỤ TÙNG XE MÁY PIAGGIO. MỚI 100%/1D003033 @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
italomoto ltd.
采购商
piaggio viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
166.47
HS编码
90292010
产品标签
speed indicators for vehicles
产品描述
ĐỒNG HỒ CÔNG TƠ MÉT - LINH KIỆN LẮP RÁP XE MÁY PIAGGIO, HÀNG MỚI 100% / 1D002665 @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
italomoto ltd.
采购商
piaggio viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
166.47
HS编码
90292010
产品标签
speed indicators for vehicles
产品描述
ĐỒNG HỒ CÔNG TƠ MÉT - LINH KIỆN LẮP RÁP XE MÁY PIAGGIO, HÀNG MỚI 100% / 1D002665 @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
italomoto ltd.
采购商
piaggio viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.392
HS编码
90292010
产品标签
speed indicators for vehicles
产品描述
ĐỒNG HỒ CÔNG TƠ MÉT, PHỤ TÙNG XE MÁY PIAGGIO. MỚI 100%/1D003033 @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
italomoto ltd.
采购商
piaggio viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3.2
金额
12
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
BƠM XĂNG, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PISTON, KIỂU BƠM TUA BIN HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN , PHỤ TÙNG XE MÁY PIAGGIO. MỚI 100%/1D003551R @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
italomoto ltd.
采购商
piaggio viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.83
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
1A014335 - CẢM BIẾN KHÍ THẢI CỦA XE MÁY, HÀNG MỚI 100% DÙNG CHO XE MÁY PIAGGIO @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
italomoto ltd.
采购商
piaggio viet nam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.33
HS编码
87141070
产品标签
reducer,motorbike
产品描述
1A021443 - CỔ ỐNG XẢ BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100% DÙNG CHO XE MÁY PIAGGIO @
交易日期
2022/04/28
提单编号
——
供应商
italomoto ltd.
采购商
piaggio viet nam co.ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
270.7
HS编码
90292010
产品标签
speed indicators for vehicles
产品描述
1D004043 - CỤM ĐỒNG HỒ CÔNG TƠ MÉT DÙNG CHO XE MÁY PIAGGIO. TÁI NHẬP 1 CHIẾC TỪ MỤC HÀNG SỐ 3 TỜ KHAI XUẤT SỐ: 304521843420 NGÀY 08/02/2022 @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
italomoto ltd.
采购商
piaggio viet nam co.ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
231.88
HS编码
87141090
产品标签
motorbike,stainless steel
产品描述
BỘ GÁ BẮT KÍNH GIÓ-602871M, PHỤ KIỆN XE MÁY. TÁI NHẬP 11 CHIẾC TỪ MỤC HÀNG SỐ 2 TỜ KHAI XUẤT SỐ:304606288510 16/03/2022 @
交易日期
2021/09/16
提单编号
——
供应商
italomoto ltd.
采购商
piaggio viet nam co.ltd.
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.95
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
1D003018- CỤM DÂY ĐIỆN, CHIỀU DÀI 2.8M, TIẾT DIỆN 0.5-10MM2, GỒM CÁC DÂY ĐƠN ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC, NSX: MSSL THAILAND, MỚI 100% DÙNG CHO XE MÁY PIAGGIO (XE GTS SUPER TECH) @