产品描述
TÚI ĐỰNG QUẦN ÁO ĐA NĂNG, NHÀ CUNG CẤP JERALD, CHẤT LIỆU VẢI COTTON, KÍCH THƯỚC 40X50CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
jerald
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3
金额
4.93
HS编码
61151090
产品标签
synthetic fibre,stockings
产品描述
TẤT NỮ, NHÀ CUNG CẤP JERALD, CHẤT LIỆU COTTON, KÍCH THƯỚC 10X25CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/19
提单编号
——
供应商
jerald
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.41
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
THẢM LÓT CỬA CHÙI CHÂN, NHÀ CUNG CẤP JERALD, CHẤT LIỆU VẢI SỢI TỔNG HỢP, KÍCH THƯỚC 50X80CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/19
提单编号
——
供应商
jerald
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.718
HS编码
57033090
产品标签
polypropylene mat
产品描述
THẢM CHÙI CHÂN, NHÀ CUNG CẤP JERALD, CHẤT LIỆU VẢI SỢI TỔNG HỢP, KÍCH THƯỚC 120X120CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/18
提单编号
——
供应商
jerald
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3.4
金额
6.16
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
HỘP RỖNG ĐỰNG GIA VỊ TRONG BẾP, NHÀ CUNG CẤP JERALD, CHẤT LIỆU NHỰA PP, KÍCH THƯỚC 20X10CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/18
提单编号
——
供应商
jerald
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3.4
金额
5.08
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
HỘP ĐỰNG BÚT, NHÀ CUNG CẤP JERALD, CHẤT LIỆU NHỰA PP, KÍCH THƯỚC 20X20CM MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
jerald
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.34
HS编码
57039019
产品标签
tufted carpet,tuntex
产品描述
THẢM LÓT SÀN, NHÀ CUNG CẤP JERALD, CHẤT LIỆU COTTON, KÍCH THƯỚC 40X120CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
jerald
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.026
HS编码
57050099
产品标签
wool carpet
产品描述
THẢM LÓT SÀN NHÀ, HỌA TIẾT HÌNH BÁNH MÌ HOẠT HÌNH, KÍCH THƯỚC 40*120CM, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
jerald
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.698
HS编码
57050099
产品标签
wool carpet
产品描述
THẢM LÓT SÀN NHÀ, HỌA TIẾT HÌNH CHÚ CHÓ, ĐƯỜNG KÍNH 80CM, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, SỐ P/O: SPXVN02245157304A, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
jerald
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.698
HS编码
57050099
产品标签
wool carpet
产品描述
THẢM LÓT SÀN NHÀ, HỌA TIẾT HÌNH CHÚ CHÓ, ĐƯỜNG KÍNH 80CM, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, SỐ P/O: SPXVN02020539199A, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
jerald
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.972
HS编码
57050099
产品标签
wool carpet
产品描述
THẢM LÓT SÀN NHÀ, HỌA TIẾT HÌNH VỊT HOẠT HÌNH, KÍCH THƯỚC 40*120CM, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
jerald
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.6
HS编码
57050099
产品标签
wool carpet
产品描述
THẢM LÓT SÀN NHÀ, HỌA TIẾT IN HOA, KÍCH THƯỚC 40*120CM, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
jerald
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.389
HS编码
57050099
产品标签
wool carpet
产品描述
THẢM LÓT SÀN NHÀ, HỌA TIẾT HÌNH VỊT HOẠT HÌNH, KÍCH THƯỚC 40*60CM, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
jerald
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.399
HS编码
57050099
产品标签
wool carpet
产品描述
THẢM LÓT SÀN NHÀ, HỌA TIẾT HÌNH BÁNH MÌ HOẠT HÌNH, KÍCH THƯỚC 40*60CM, CHẤT LIỆU VẢI POLYESTER, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @