供应商
gie geppa gn
采购商
công ty cổ phần nông sản bờ biển ngà
出口港
conakry
进口港
cang qt cai mep
供应区
Guinea
采购区
Vietnam
重量
164060other
金额
205841.6
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA CROP 2021), TỈ LỆ HAO HỤT: +/-(10%) TL TOÀN LÔ HÀNG THEO HDKNQ:26/KNQ/ICD DN-BOBIENNGA/2021.
交易日期
2021/12/01
提单编号
180921maeu212943704
供应商
gie geppa gn
采购商
công ty cổ phần nông sản bờ biển ngà
出口港
conakry
进口港
cang qt cai mep
供应区
Guinea
采购区
Vietnam
重量
164060other
金额
205841.6
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA CROP 2021), TỈ LỆ HAO HỤT: +/-(10%) TL TOÀN LÔ HÀNG THEO HDKNQ:26/KNQ/ICD DN-BOBIENNGA/2021.
交易日期
2021/11/12
提单编号
021121meducn020838
供应商
gie geppa gn
采购商
công ty cổ phần nông sản bờ biển ngà
出口港
conakry
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
95620other
金额
108537
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA CONAKRY ORIGIN FOR NEW CROP OF 2021), TỈ LỆ HAO HỤT: +/-(10%) TL TOÀN LÔ HÀNG THEO HDKNQ:23/KNQ/ICD DN-BOBIENNGA/2021.
交易日期
2021/11/12
提单编号
021121meducn020788
供应商
gie geppa gn
采购商
công ty cổ phần nông sản bờ biển ngà
出口港
conakry
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Guinea
采购区
Vietnam
重量
210810other
金额
264579.1
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA CONAKRY ORIGIN FOR NEW CROP OF 2021), TỈ LỆ HAO HỤT: +/-(10%) TL TOÀN LÔ HÀNG THEO HDKNQ:21/KNQ/ICD DN-BOBIENNGA/2021.
交易日期
2021/11/12
提单编号
021121meducn020788
供应商
gie geppa gn
采购商
công ty cổ phần nông sản bờ biển ngà
出口港
conakry
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
210810other
金额
264579.1
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA CONAKRY ORIGIN FOR NEW CROP OF 2021), TỈ LỆ HAO HỤT: +/-(10%) TL TOÀN LÔ HÀNG THEO HDKNQ:21/KNQ/ICD DN-BOBIENNGA/2021.
交易日期
2021/11/12
提单编号
300821meducn022362
供应商
gie geppa gn
采购商
công ty cổ phần nông sản bờ biển ngà
出口港
conakry
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
238220other
金额
298767.5
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA CROP 2021), TỈ LỆ HAO HỤT: +/-(10%) TL TOÀN LÔ HÀNG THEO HDKNQ:20/KNQ/ICD DN-BOBIENNGA/2021.
交易日期
2021/11/12
提单编号
300821meducn022362
供应商
gie geppa gn
采购商
công ty cổ phần nông sản bờ biển ngà
出口港
conakry
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Guinea
采购区
Vietnam
重量
238220other
金额
298767.5
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA CROP 2021), TỈ LỆ HAO HỤT: +/-(10%) TL TOÀN LÔ HÀNG THEO HDKNQ:20/KNQ/ICD DN-BOBIENNGA/2021.
交易日期
2021/11/12
提单编号
300821meducn022354
供应商
gie geppa gn
采购商
công ty cổ phần nông sản bờ biển ngà
出口港
conakry
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Guinea
采购区
Vietnam
重量
275575other
金额
345789.25
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA CROP 2021), TỈ LỆ HAO HỤT: +/-(10%) TL TOÀN LÔ HÀNG THEO HDKNQ:22/KNQ/ICD DN-BOBIENNGA/2021.
交易日期
2021/11/12
提单编号
021121meducn020838
供应商
gie geppa gn
采购商
công ty cổ phần nông sản bờ biển ngà
出口港
conakry
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Guinea
采购区
Vietnam
重量
95620other
金额
108537
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA CONAKRY ORIGIN FOR NEW CROP OF 2021), TỈ LỆ HAO HỤT: +/-(10%) TL TOÀN LÔ HÀNG THEO HDKNQ:23/KNQ/ICD DN-BOBIENNGA/2021.
交易日期
2021/11/12
提单编号
300821meducn022354
供应商
gie geppa gn
采购商
công ty cổ phần nông sản bờ biển ngà
出口港
conakry
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
275575other
金额
345789.25
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA CROP 2021), TỈ LỆ HAO HỤT: +/-(10%) TL TOÀN LÔ HÀNG THEO HDKNQ:22/KNQ/ICD DN-BOBIENNGA/2021.
交易日期
2021/09/06
提单编号
120721meducn018162
供应商
gie geppa gn
采购商
công ty cổ phần nông sản bờ biển ngà
出口港
conakry
进口港
cang cont spitc
供应区
Guinea
采购区
Vietnam
重量
109010other
金额
123843.5
HS编码
08013100
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF GUINEA CROP 2021), TỈ LỆ HAO HỤT: +/-(10%) TL TOÀN LÔ HÀNG THEO HDKNQ:05/KNQ/ICD DN-BOBIENNGA/2021.