产品描述
Thiết bị kiểm tra cáp Load Cell HC-160, bằng cảm biến điện trở 10VDC, dùng kiểm tra lực căng cáp dây văng. chưa kết nối với thiết bị xử lý tín hiệu. Nhãn hiệu VSL, Nhà sản xuất MAGTROL. Mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670629550
供应商
vsl schweiz ag
采购商
công ty tnhh vsl việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120.31848
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
Đầu bấm M12 bằng gang đúc không dẻo, dùng kết nối dây cáp của tời trong xây dựng, mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670629550
供应商
vsl schweiz ag
采购商
công ty tnhh vsl việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85.25424
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
Chốt nêm cho đầu nối cáp thép dùng trong xây dựng, mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670629550
供应商
vsl schweiz ag
采购商
công ty tnhh vsl việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
554.89744
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Đồng hồ (áp kế) điện tử LEO1: 700 bar, đường kính 60mm, s/n 30053, đo áp lực của kích khi kéo căng. Hiệu, nhà sản xuất KELLER, mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670629550
供应商
vsl schweiz ag
采购商
công ty tnhh vsl việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
673.78356
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
Đầu kết nối bằng gang đúc không dẻo, dùng kết nối cáp thép trong xây dựng, mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
2607485
供应商
vsl schweiz ag
采购商
vsl india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
chennai air cargo acc
供应区
Switzerland
采购区
India
重量
——
金额
64.75
HS编码
84311090
产品标签
ring
产品描述
O-RING GK 0.6-SP000952
交易日期
2024/10/23
提单编号
4188645
供应商
vsl schweiz ag
采购商
vsl india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
chennai air cargo acc
供应区
Switzerland
采购区
India
重量
——
金额
214.77
HS编码
84311090
产品标签
t seal,jack,button head
产品描述
SET SEAL (BUTTON HEAD JACK)-ATA0047
交易日期
2024/10/23
提单编号
4452152
供应商
vsl schweiz ag
采购商
vsl india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
chennai air cargo acc
供应区
Switzerland
采购区
India
重量
——
金额
282.99
HS编码
84311090
产品标签
gripper button,head jack,apc
产品描述
GRIPPER BUTTON HEAD JACK-APC0011
交易日期
2024/10/23
提单编号
1262788
供应商
vsl schweiz ag
采购商
vsl india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
chennai air cargo acc
供应区
Switzerland
采购区
India
重量
——
金额
86.54
HS编码
84311090
产品标签
button head,plunger,jack
产品描述
PLUNGER TO BUTTON HEAD JACK-SP000700
交易日期
2024/10/23
提单编号
0712486
供应商
vsl schweiz ag
采购商
vsl india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
chennai air cargo acc
供应区
Switzerland
采购区
India
重量
——
金额
1282.18
HS编码
84311090
产品标签
t seal,stressing jack
产品描述
SET SEAL (STRESSING JACK-ZPE-23FJ)-ATA0042
交易日期
2024/10/23
提单编号
3281573
供应商
vsl schweiz ag
采购商
vsl india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
chennai air cargo acc
供应区
Switzerland
采购区
India
重量
——
金额
4.54
HS编码
84311090
产品标签
hex socket,head cap screw,fully threaded
产品描述
HEX SOCKET HEAD CAP SCREWS FULLY THREADED-SP001395
交易日期
2024/10/23
提单编号
4023474
供应商
vsl schweiz ag
采购商
vsl india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
chennai air cargo acc
供应区
Switzerland
采购区
India
重量
——
金额
2978.81
HS编码
84311090
产品标签
apc,ring,erie,gripper
产品描述
GRIPPER GK .6 WITH O-RING SERIE L 04 10 2023-APC0056