供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
301.701
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
VÒI NƯỚC GẮN TƯỜNG TOTO, CHẤT LIỆU ĐỒNG THAU. MODEL: T23BNR13C. CÓ 1 ĐƯỜNG NƯỚC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
769.041
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
BỘ SEN TẮM, HIỆU TOTO, MODEL: TBW04401J, BẰNG ĐỒNG MẠ CROME (GỒM CỦ SEN, DÂY SEN, BÁT SEN, GIÁ TREO TƯỜNG, CÓ KHOANG TRỘN LƯU CHẤT), MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
570.442
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
BỘ VÒI SEN ĐỨNG BẲNG ĐỒNG THAU MẠ NIKEN CROM (BỘ GỒM: 1 THÂN SEN, 1 BÁT SEN, 1 DÂY SEN), HIỆU: TOTO, MODEL: TMC95ECR, MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
2839.536
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
VÒI CHẬU NÓNG LẠNH, DẠNG TAY GẠT BẰNG ĐỒNG MẠ CROM,HIỆU TOTO,MODEL TKS05301J,HAI ĐƯỜNG NƯỚC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
12358.741
HS编码
84181019
产品标签
refrigerator,compressor
产品描述
TỦ LẠNH HITACHI R-KX57N, DUNG TÍCH 567 LÍT, LOẠI 6 CÁNH, MỞ 2 BÊN, CÓ BUỒNG LÀM ĐÁ VÀ LÀM LẠNH RIÊNG BIỆT, KHÔNG CÓ VÒI NƯỚC BÊN NGOÀI, 100V, 343KWH/NĂM, MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
2770.238
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ KC-F70-W, CÔNG SUẤT BÙ ẨM 700ML/H, CÔNG SUẤT LỌC KHÔNG KHÍ 7M3/ PHÚT, CÔNG SUẤT TIÊU THỤ 66W, 100V, NHÀ SX VÀ NHÃN HIỆU: SHARP MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
4015.915
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
BỘ SEN TẮM, HIỆU TOTO, MODEL:SEN VÒI BẰNG ĐỒNG MẠ CROME, MODEL: TBV03401J, HIỆU TOTO(BAO GỒM DÂY SEN,BÁT SEN,CỤM VAN,GIÁ TREO),MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
105.637
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
NƯỚC RỬA BÁT KYUKYUTTO ORANGE LOẠI 1.5LÍT/CHAI, HIỆU KAO, 6 CHAI/THÙNG, MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
718.335
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
VÒI BẾP NÓNG LẠNH, ĐẦU VÒI KHÓA BẤM RÚT DÂY, BẲNG ĐỒNG THAU MẠ NIKEN CROM HIỆU: TOTO, MODEL: TKN34PBTRR, MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
12211.694
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
BẾP TỪ HIỆU HITACHI, MODEL: HT-M6K (GỒM 2 BẾP NẤU, 1 BẾP TIA HỒNG NGOẠI, 1 LÒ NƯỚNG), ĐIỆN ÁP 200V, CÔNG SUẤT 5800W, MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
5030.035
HS编码
84511000
产品标签
dry-cleaning machines
产品描述
MÁY GIẶT KHÔ CỬA ĐỨNG, HIỆU LG STYLER, MODEL S3IFA, 3 MẮC TREO ĐỒ, CÔNG SUẤT 1100W, ĐIỆN ÁP 100V, KHỐI LƯỢNG 5.2 KG/LẦN GIẶT, MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN LCD, PHÍM BẤM CẢM ỨNG. MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
1784.851
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
BỘ SEN TẮM, HIỆU TOTO, MODEL:SEN VÒI BẰNG ĐỒNG MẠ CROME, MODEL: TBV03404J, HIỆU TOTO(BAO GỒM DÂY SEN,BÁT SEN,CỤM VAN,GIÁ TREO),MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
1264.269
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
BỘ SEN TẮM, HIỆU TOTO, MODEL:SEN VÒI BẰNG ĐỒNG MẠ CROME, MODEL: TBV03402J, HIỆU TOTO(BAO GỒM DÂY SEN,BÁT SEN,CỤM VAN,GIÁ TREO),MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
7240.816
HS编码
84502000
产品标签
washing machines
产品描述
MÁY GIẶT HIỆU HITACHI, MODEL: BD-SV110FL, KHỐI LƯỢNG GIẶT: 11KG, ĐIỆN ÁP: 100V/50HZ, TỰ ĐỘNG SẤY, LỒNG INOX, MỘT HỘC, CỬA NGANG, MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
nichietsu sokai
采购商
xnk mai anh one member co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
10850other
金额
180.851
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
NỒI CƠM ĐIỆN NẮP LIỀN, HIỆU ZOJIRUSHI, MODEL NW-VH18, CÔNG SUẤT: 1295W, ĐIỆN ÁP: 100V, DUNG TÍCH 1,8 LÍT, KÍCH THƯỚC(280X245X405)MM, MÀN HÌNH HIỂN THỊ LCD, MỚI 100%