供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
345.683
HS编码
82152000
产品标签
tableware sets
产品描述
BỘ DAO THÌA DĨA INOX NHÃN HIỆU WMF, MODLE : BOSTON CHO 12 NGƯỜI (60 CÁI): 12 THÌA ĐỂ BÀN; 12 NĨA; 12 DAO ĐỂ BÀN; 12 MUỖNG CÀ PHÊ; 12 NĨA BÁNH NGỌT, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1958.869
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI ÁP SUẤT INOX NHÃN HIỆU : FISSLER, MODEL: VITAQUICK, ĐƯỜNG KÍNH 22CM, DUNG TÍCH 4,5L, 2 MỨC NẤU, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1152.276
HS编码
82152000
产品标签
tableware sets
产品描述
BỘ DAO THÌA DĨA INOX NHÃN HIỆU WMF, MODEL : PHILADELPHIA, GỒM 60 MÓN: 12 THÌA ĐỂ BÀN; 12 NĨA; 12 DAO ĐỂ BÀN; 12 MUỖNG CÀ PHÊ; 12 NĨA BÁNH NGỌT, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1935.824
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ NỒI INOX NHÃN HIỆU SILIT, MODEL: TOSKANA, GỒM 10 MÓN: 4 NỒI, CÓ NẮP; 1 QUÁNH, KHÔNG NẮP; 1 CA ĐUN SỮA CÓ TAY CẦM; 1 XỬNG HẤP; 2 CHẢO RÁN, CHỐNG DÍNH; 1 VUNG CHẮN DẦU CHO MỌI SIZE CHẢO, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
466.672
HS编码
70133700
产品标签
drinking glasses
产品描述
BỘ CỐC THUỶ TINH NACHTMANN NOBLESSE 18 CHIẾC, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
241.978
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ NỒI INOX NHÃN HIỆU WMF, MODEL: PROVENCE PLUS, GỒM 04 MÓN: 3 NỒI, CÓ NẮP; 1 QUÁNH, KHÔNG NẮP, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
483.956
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ NỒI INOX NHÃN HIỆU WMF, MODEL: FUNCTION 4, GỒM 04 MÓN: 3 NỒI, CÓ NẮP; 1 QUÁNH, KHÔNG NẮP, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
691.366
HS编码
73239910
产品标签
candle,tray,water bottle
产品描述
NỒI INOX NHÃN HIỆU : ZWILLING, MODEL : TWIN CLASSIC, ĐƯỜNG KÍNH 28 CM, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460.91
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI SÚP INOX CHỐNG GỈ NHÃN HIỆU : SILIT, ĐƯỜNG KÍNH 28 CM, DUNG TÍCH 12L, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1451.868
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ NỒI INOX NHÃN HIỆU WMF, MODEL : PROVENCE PLUS GỒM 5 MÓN : 4 NỒI, CÓ NẮP; 1 QUÁNH, KHÔNG NẮP, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3629.669
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
BẾP TỪ ĐÔI DI ĐỘNG 3500 W, VỚI ĐIỀU KHIỂN CẢM ỨNG, MÀN HÌNH LED VÀ CHỨC NĂNG HẸN GIỜ; KÍCH THƯỚC: 38,5 X 59 X 4,8 CM, CHẤT LIỆU: GỐM THỦY TINH, NHÃN HIỆU: WMF, MODEL : KULT X, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5761.38
HS编码
73211990
产品标签
water receptacle,pot
产品描述
BẾP NƯỚNG BBQ DÙNG THAN TEPRO TORONTO, KÍCH THƯỚC MẶT HÀNG L X W X H: 67 X 115 X 107 CM, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
483.956
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ CHẢO INOX NHÃN HIỆU WMF, GỒM 02 CHIẾC : 01 CHẢO ĐƯỜNG KÍNH 24CM, 01 CHẢO ĐƯỜNG KÍNH 28CM, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
725.934
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ NỒI INOX NHÃN HIỆU WMF, MODEL: DIAMONDIS, GỒM 04 MÓN: 3 NỒI, CÓ NẮP; 1 QUÁNH, KHÔNG NẮP, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
jack stores net
采购商
akira import export company limited
出口港
hamburg de
进口港
icd transimex sg vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2074.097
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
NỒI ÁP SUẤT INOX NHÃN HIỆU : FISSLER, MODEL: VITAQUICK, ĐƯỜNG KÍNH 22CM, DUNG TÍCH 6,0L, 2 MỨC NẤU, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, MỚI 100% @