以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-20共计2119笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh betterial film technologies viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202465431917137.161228564
202536723861.590
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/20
提单编号
106956794011
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty tnhh môi trường việt tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
231.9513
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Phế liệu bìa carton (phát sinh trong quá trình sản xuất, đóng gói hàng nhập khẩu và xuất khẩu của doanh nghiệp chế xuất) ...
展开
交易日期
2025/02/14
提单编号
106942407240
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty tnhh môi trường việt tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
201.9712
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Phế liệu bìa carton (phát sinh trong quá trình sản xuất, đóng gói hàng nhập khẩu và xuất khẩu của doanh nghiệp chế xuất) ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106941070610
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty tnhh môi trường việt tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
322.99613
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Phế liệu bìa carton (phát sinh trong quá trình sản xuất, đóng gói hàng nhập khẩu và xuất khẩu của doanh nghiệp chế xuất) ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909693810
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty tnhh môi trường việt tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
199.50177
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Phế liệu pallet gỗ bị hỏng, không sử dụng được (phát sinh trong quá trình sản xuất, từ quá trình vận chuyển nguyên liệu của doanh ngh...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909693810
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty tnhh môi trường việt tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
730.89504
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu bao bì nhựa (Phế liệu loại thải không lẫn tạp chất thu được từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909693810
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty tnhh môi trường việt tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
196.11553
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu bao tải nhựa (Bao bì cũ thu được từ quá trình đóng gói hàng nhập khẩu của doanh nghiệp chế xuất) ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909696610
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty tnhh môi trường việt tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
617.85264
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu bao bì nhựa (Phế liệu loại thải không lẫn tạp chất thu được từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909696610
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty tnhh môi trường việt tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
158.00401
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu bao tải nhựa (Bao bì cũ thu được từ quá trình đóng gói hàng nhập khẩu của doanh nghiệp chế xuất) ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909693810
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty tnhh môi trường việt tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
352.67259
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Phế liệu bìa carton (phát sinh trong quá trình sản xuất, đóng gói hàng nhập khẩu và xuất khẩu của doanh nghiệp chế xuất) ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909696610
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty tnhh môi trường việt tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
178.2201
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
Phế liệu pallet gỗ bị hỏng, không sử dụng được (phát sinh trong quá trình sản xuất, từ quá trình vận chuyển nguyên liệu của doanh ngh...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909696610
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty tnhh môi trường việt tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
302.17737
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Phế liệu bìa carton (phát sinh trong quá trình sản xuất, đóng gói hàng nhập khẩu và xuất khẩu của doanh nghiệp chế xuất) ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909693810
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty tnhh môi trường việt tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
507.3447
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu pallet nhựa bị hỏng, không sử dụng được(phát sinh từ quá trình vận chuyển nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất) ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909696610
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty tnhh môi trường việt tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
419.2144
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Phế liệu pallet nhựa bị hỏng, không sử dụng được(phát sinh từ quá trình vận chuyển nguyên liệu của doanh nghiệp chế xuất) ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106906267640
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty cổ phần vietnam sunergy
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22839.3984
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
NLVS0003-1#&Màng film mỏng, dẻo, chịu nhiệt EVA B601HP 0.55mm*1118mm*380m, 420+10g/m2(dạng cuộn) ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106906267640
供应商
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam
采购商
công ty cổ phần vietnam sunergy
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40682.6784
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
NLVS0003-1#&Màng film mỏng, dẻo, chịu nhiệt EPE FILM B602M 0.55mm*1118mm*380m, 400+10g/m2(dạng cuộn) ...
展开
cong ty tnhh betterial film technologies viet nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-20,cong ty tnhh betterial film technologies viet nam共有2119笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh betterial film technologies viet nam的2119笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh betterial film technologies viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。