产品描述
GỖ DABEMA XẺ THÔ ( TÊN KH: PIPTADENIASTRUM AFRICANUM),DÀI TỪ 2M TRỞ LÊN , RỘNG 38CM TRỞ LÊN,DÀY 43CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( SỐ LƯỢNG 48.728M3) @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
hal ltda.
采购商
tri dung products&trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Angola
采购区
Vietnam
重量
21670
金额
6387.36
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ NIOVE XẺ THÔ ( TÊN KH: STAUDTIA STIPITATA),DÀI TỪ 2M TRỞ LÊN , RỘNG 35CM TRỞ LÊN,DÀY 0.35CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( SỐ LƯỢNG 22.812M3) @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
hal ltda.
采购商
tri dung products&trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Angola
采购区
Vietnam
重量
172060
金额
77621.51
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ MUTENYE XẺ THÔ ( TÊN KH: GUIBOURTIA ARNOLDIANA),DÀI TỪ 2M TRỞ LÊN , RỘNG 35CM TRỞ LÊN,DÀY 35CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( SỐ LƯỢNG 191.186M3) @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
hal ltda.
采购商
tri dung products&trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Angola
采购区
Vietnam
重量
22850
金额
7912.77
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ MOABI XẺ THÔ ( TÊN KH: BAILLONELLA TOXISPERMA),DÀI TỪ 2M TRỞ LÊN , RỘNG 35CM TRỞ LÊN,DÀY 35CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( SỐ LƯỢNG 24.051M3) @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
hal ltda.
采购商
tri dung products&trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Angola
采购区
Vietnam
重量
25390
金额
6955.2
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ AZOBE XẺ THÔ ( TÊN KH: LOPHIRA ALATA),DÀI TỪ 2.1M TRỞ LÊN , RỘNG 35CM TRỞ LÊN,DÀY 40CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( SỐ LƯỢNG 22.08M3) @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
hal ltda.
采购商
tri dung products&trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Angola
采购区
Vietnam
重量
25560
金额
9712.85
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM XẺ THÔ ( TÊN KH: ERYTHROPHLEUM SUAVEOLENS),DÀI TỪ 2.1M TRỞ LÊN , RỘNG 34CM TRỞ LÊN,DÀY 40CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( SỐ LƯỢNG 24.343M3) @
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
hal ltda.
采购商
tri dung products&trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Angola
采购区
Vietnam
重量
20980
金额
6036.25
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ESSIA XẺ THÔ ( TÊN KH: PETERSIANTHUS MACROCARPUS),DÀI TỪ 2M TRỞ LÊN , RỘNG 35CM TRỞ LÊN,DÀY 37CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( SỐ LƯỢNG 23.306M3) @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hal ltda.
采购商
tri dung products&trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Angola
采购区
Vietnam
重量
21120
金额
7039.8
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ ESSIA XẺ THÔ ( TÊN KH: PETERSIANTHUS MACROCARPUS),DÀI TỪ 2.3M TRỞ LÊN , RỘNG 35CM TRỞ LÊN,DÀY 38CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hal ltda.
采购商
tri dung products&trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Angola
采购区
Vietnam
重量
210440
金额
81874.31
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ DABEMA XẺ THÔ ( TÊN KH: PIPTADENIASTRUM AFRICANUM),DÀI TỪ 2.0M TRỞ LÊN , RỘNG 32CM TRỞ LÊN,DÀY 37CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( SỐ LƯỢNG 263.053M3) @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hal ltda.
采购商
tri dung products&trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Angola
采购区
Vietnam
重量
73800
金额
32681.59
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ LIM XẺ THÔ ( TÊN KH: ERYTHROPHLEUM SUAVEOLENS),DÀI TỪ 2M TRỞ LÊN , RỘNG 32CM TRỞ LÊN,DÀY 36CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( SỐ LƯỢNG 70.283M3) @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hal ltda.
采购商
tri dung products&trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Angola
采购区
Vietnam
重量
46350
金额
16466.62
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ NIOVE XẺ THÔ ( TÊN KH: STAUDTIA STIPITATA),DÀI TỪ 2M TRỞ LÊN , RỘNG 33CM TRỞ LÊN,DÀY 36CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hal ltda.
采购商
tri dung products&trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Angola
采购区
Vietnam
重量
57790
金额
26007.84
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ DOUKA XẺ THÔ ( TÊN KH: TIEGHEMELLA AFRICANA),DÀI TỪ 2M TRỞ LÊN , RỘNG 30CM TRỞ LÊN,DÀY 35CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( SỐ LƯỢNG 72.244M3) @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hal ltda.
采购商
tri dung products&trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Angola
采购区
Vietnam
重量
84040
金额
36415.08
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ BILINGA XẺ THÔ ( TÊN KH: NAUCLEA DIDERRICHII),DÀI TỪ 2.0M TRỞ LÊN , RỘNG 30CM TRỞ LÊN,DÀY 35CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( SỐ LƯỢNG 93.372M3) @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hal ltda.
采购商
tri dung products&trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Angola
采购区
Vietnam
重量
21610
金额
8532
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ MOABI XẺ THÔ ( TÊN KH: BAILLONELLA TOXISPERMA),DÀI TỪ 2.2M TRỞ LÊN , RỘNG 36CM TRỞ LÊN,DÀY 35CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( SỐ LƯỢNG 22.752M3) @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hal ltda.
采购商
tri dung products&trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Angola
采购区
Vietnam
重量
63110
金额
33126.97
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ MUTENYE XẺ THÔ ( TÊN KH: GUIBOURTIA ARNOLDIANA),DÀI TỪ 2.0M TRỞ LÊN , RỘNG 30CM TRỞ LÊN,DÀY 33CM TRỞ LÊN , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES ( SỐ LƯỢNG 70.114M3) @
hal ltda.是一家安哥拉供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于安哥拉原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-24,hal ltda.共有44笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。