供应商
beabe ltd.
采购商
engineering&monitoring solution joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
67
金额
1735
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI NGUỒN 32A ĐẦU VÀO HARDWIRED (DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐIỆN ĐỂ CHUYỂN ĐỔI 2 NGUỒN ĐIỆN CHO CÁC THIẾT BỊ VIỄN THÔNG), 4 ĐẦU RA C13, 4 ĐẦU RA C19, MÃ 02353758, HÃNG VERTIV, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
beabe ltd.
采购商
engineering&monitoring solution joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1906.1
金额
49500
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
产品描述
ĐIỀU HÒA CHÍNH XÁC DẠNG ĐỨNG SÀN LOẠI LIEBERT PEX3 CÔNG SUẤT LÀM MÁT 31.1KW GỒM: 01 DÀN LẠNH MÃ HIỆU P1030DA, 01 DÀN NÓNG MÃ HIỆU LSF42-R3, (3 PHA, 400V/ 50HZ+N).HÃNG VERTIV, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
beabe ltd.
采购商
engineering&monitoring solution joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1906.1
金额
220
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN KHÓI MÃ IRM-S01S-C, (DÙNG TRONG PHÒNG MÁY CHỦ), HÃNG VERTIV, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
beabe ltd.
采购商
engineering&monitoring solution joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1906.1
金额
1020
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM MÃ 02311720, (DÙNG TRONG PHÒNG MÁY CHỦ), HÃNG VERTIV, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
beabe ltd.
采购商
engineering&monitoring solution joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1906.1
金额
1380
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ GIÁM SÁT TRUNG TÂM RDU501 MÃ RDU501 VÀ PHỤ KIỆN: 01 MODEM TD-8411 , (DÙNG ĐỂ GIÁM SÁT CÁC CẢM BIẾN TRONG PHÒNG MÁY CHỦ), HÃNG VERTIV, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
beabe ltd.
采购商
engineering&monitoring solution joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1906.1
金额
965
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
THANH PHÂN PHỐI CÔNG SUẤT 7,3 KW DÒNG ĐIỆN 16A, ĐIỆN ÁP 230V, 10 Ổ CẮM C13, DÙNG ĐỂ PHÂN PHỐI ĐIỆN. HÃNG VERTIV, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
beabe ltd.
采购商
engineering&monitoring solution joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1906.1
金额
3500
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ QUẢN LÝ TRUNG TÂM (DÙNG ĐỂ GIÁM SÁT CÁC THIẾT TRONG PHÒNG MÁY CHỦ) MÃ 02312727. HÃNG VERTIV, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
beabe ltd.
采购商
engineering&monitoring solution joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1906.1
金额
85
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
CARD MỞ RỘNG 8DIAI MÃ EXP8DIAI (DÙNG ĐỂ KIỂM TRA GIÁM SÁT THÊM 8 ĐẦU VÀO DIGITAL VÀ ANALOG TRONG PHÒNG MÁY CHỦ ), HÃNG VERTIV, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
beabe ltd.
采购商
engineering&monitoring solution joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1906.1
金额
15
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
ĐÈN CẢNH BÁO KÈM CÒI CẢNH BÁO ( DÙNG ĐỂ CẢNH BÁO KHI THÔNG SỐ VƯỢT MỨC AN TOÀN) MÃ IRM-S01BN-B , HÃNG VERTIV, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
beabe ltd.
采购商
engineering&monitoring solution joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1906.1
金额
652
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN RÒ RỈ CHẤT LỎNG MÃ IRM-S01W (VỚI CÁP 10M), (DÙNG TRONG PHÒNG MÁY CHỦ), HÃNG VERTIV, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
beabe ltd.
采购商
engineering&monitoring solution joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4841
金额
73000
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN CẤP ĐIỆN LIÊN TỤC 90KVA GỒM:01 LIEBERT APM 30 KVA, 02 MÔ ĐUN NGUỒN(02351752), 01 IS-UNITY-DP CARD,01 CÁP LBS,01 TỦ KÈM 15 ẮC QUY MÃ 02352132.MÃ HIỆU NXRE0304005(01200726),HÃNG VERTIV,MỚI 100% @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
beabe ltd.
采购商
global new technology joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
48
金额
836600
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
TBỊ NÂNG CẤP PHẦN CỨNG, PHẦN MỀM PHÙ HỢP VỚI YÊU CẦU KHAI THÁC DỊCH VỤ VỆ TINH INMARSAT-4, BỔ SUNG TBỊ VÀ TINH CHỈNH HỆ THỐNG ANTEN CHẶN THU TÍN HIỆU VỆ TINH INMARSAT-4 (ANTEN BĂNG C VÀ ANTEN BĂNG L) @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
beabe ltd.
采购商
long binh pharmaceuticals&mediacal devices co.ltd.