以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计230笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是vôi hạ long qn公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017532485
供应商
vôi hạ long qn
采购商
taiheiyo cementcorporation
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
5095other
金额
49421.5
HS编码
25210000
产品标签
limestone flux,calcareous stone
产品描述
ĐÁ VÔI, CACO3 >/= 85%; CỠ HẠT < 5MM, ĐÃ ĐC GIA CÔNG CHẾ BIẾN,KHÔNG SD ĐC ĐỂ SX VÔI, DÙNG ĐỂ SX VLXD, KHÔNG DÙNG ĐỂ SX XI MĂNG.K/THÁC TẠI MỎ KHÔI II, XÃ SƠN DƯƠNG, HẠ LONG, QUẢNG NINH.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017533315
供应商
vôi hạ long qn
采购商
taiheiyo cementcorporation
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
5068other
金额
49159.6
HS编码
25210000
产品标签
limestone flux,calcareous stone
产品描述
ĐÁ VÔI, CACO3 >/= 85%; CỠ HẠT < 5MM, ĐÃ ĐC GIA CÔNG CHẾ BIẾN,KHÔNG SD ĐC ĐỂ SX VÔI, DÙNG ĐỂ SX VLXD, KHÔNG DÙNG ĐỂ SX XI MĂNG.K/THÁC TẠI MỎ KHÔI II, XÃ SƠN DƯƠNG, HẠ LONG, QUẢNG NINH.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017533096
供应商
vôi hạ long qn
采购商
taiheiyo cementcorporation
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5235other
金额
50779.5
HS编码
25210000
产品标签
limestone flux,calcareous stone
产品描述
ĐÁ VÔI, CACO3 >/= 85%; CỠ HẠT < 5MM, ĐÃ ĐC GIA CÔNG CHẾ BIẾN,KHÔNG SD ĐC ĐỂ SX VÔI, DÙNG ĐỂ SX VLXD, KHÔNG DÙNG ĐỂ SX XI MĂNG.K/THÁC TẠI MỎ KHÔI II, XÃ SƠN DƯƠNG, HẠ LONG, QUẢNG NINH.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017533096
供应商
vôi hạ long qn
采购商
taiheiyo cementcorporation
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
5235other
金额
50779.5
HS编码
25210000
产品标签
limestone flux,calcareous stone
产品描述
ĐÁ VÔI, CACO3 >/= 85%; CỠ HẠT < 5MM, ĐÃ ĐC GIA CÔNG CHẾ BIẾN,KHÔNG SD ĐC ĐỂ SX VÔI, DÙNG ĐỂ SX VLXD, KHÔNG DÙNG ĐỂ SX XI MĂNG.K/THÁC TẠI MỎ KHÔI II, XÃ SƠN DƯƠNG, HẠ LONG, QUẢNG NINH.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017533315
供应商
vôi hạ long qn
采购商
taiheiyo cementcorporation
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5068other
金额
49159.6
HS编码
25210000
产品标签
limestone flux,calcareous stone
产品描述
ĐÁ VÔI, CACO3 >/= 85%; CỠ HẠT < 5MM, ĐÃ ĐC GIA CÔNG CHẾ BIẾN,KHÔNG SD ĐC ĐỂ SX VÔI, DÙNG ĐỂ SX VLXD, KHÔNG DÙNG ĐỂ SX XI MĂNG.K/THÁC TẠI MỎ KHÔI II, XÃ SƠN DƯƠNG, HẠ LONG, QUẢNG NINH.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017532485
供应商
vôi hạ long qn
采购商
taiheiyo cementcorporation
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5095other
金额
49421.5
HS编码
25210000
产品标签
limestone flux,calcareous stone
产品描述
ĐÁ VÔI, CACO3 >/= 85%; CỠ HẠT < 5MM, ĐÃ ĐC GIA CÔNG CHẾ BIẾN,KHÔNG SD ĐC ĐỂ SX VÔI, DÙNG ĐỂ SX VLXD, KHÔNG DÙNG ĐỂ SX XI MĂNG.K/THÁC TẠI MỎ KHÔI II, XÃ SƠN DƯƠNG, HẠ LONG, QUẢNG NINH.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017410318
供应商
vôi hạ long qn
采购商
chememan australia pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
538.89other
金额
48428.1
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG NGHIỀN,CAO AVA: 88% MIN, KÍCH THƯỚC: 0.6MM, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 1350 KG/BAO JUMBO,#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017191023
供应商
vôi hạ long qn
采购商
chememan australia pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
269.51other
金额
24219.9
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG NGHIỀN,CAO AVA: 88% MIN, KÍCH THƯỚC: 0.6MM, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 1350 KG/BAO JUMBO,#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017066021
供应商
vôi hạ long qn
采购商
chememan australia pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
269.4other
金额
24210
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG NGHIỀN,CAO AVA: 88% MIN, KÍCH THƯỚC: 0.6MM, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 1350 KG/BAO JUMBO,#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017502892
供应商
vôi hạ long qn
采购商
chememan australia pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
268.99other
金额
24173.1
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG NGHIỀN,CAO AVA: 88% MIN, KÍCH THƯỚC: 0.6MM, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 1350 KG/BAO JUMBO,#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017052997
供应商
vôi hạ long qn
采购商
have fun ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
128.13other
金额
13133.325
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG CỤC, CAO AVA > 90%, KÍCH THƯỚC: 20 - 100MM, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: RÓT THẲNG VÀO CONT,#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017411661
供应商
vôi hạ long qn
采购商
chememan australia pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
268.67other
金额
24144.3
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG NGHIỀN,CAO AVA: 88% MIN, KÍCH THƯỚC: 0.6MM, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 1350 KG/BAO JUMBO,#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017192821
供应商
vôi hạ long qn
采购商
chememan australia pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
402.73other
金额
36191.7
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG NGHIỀN,CAO AVA: 88% MIN, KÍCH THƯỚC: 0.6MM, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 1350 KG/BAO JUMBO,#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017410318
供应商
vôi hạ long qn
采购商
chememan australia pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
538.89other
金额
48428.1
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG NGHIỀN,CAO AVA: 88% MIN, KÍCH THƯỚC: 0.6MM, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 1350 KG/BAO JUMBO,#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017411661
供应商
vôi hạ long qn
采购商
chememan australia pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
268.67other
金额
24144.3
HS编码
25221000
产品标签
quicklime
产品描述
VÔI SỐNG DẠNG NGHIỀN,CAO AVA: 88% MIN, KÍCH THƯỚC: 0.6MM, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 1350 KG/BAO JUMBO,#&VN
vôi hạ long qn是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,vôi hạ long qn共有230笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从vôi hạ long qn的230笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出vôi hạ long qn在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。