供应商
ntv co.ltd.
采购商
g nova enterprises cambodia ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24096other
金额
1968
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,MÃ HÀNG YC-2000 ,KICH THƯỚC <0.125MM ,ĐỘ TRẮNG >90%,25KG/BAO. TÊN MỎ: MÔNG SƠN, YÊN BÌNH, YÊN BÁI #&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016879701
供应商
ntv co.ltd.
采购商
langfang shuohan chemical products sales co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
251000other
金额
15000
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ HOA TRẮNG SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,MÃ HÀNG R2 ,KICH THƯỚC <0.125MM ,ĐỘ TRẮNG >90%,25KG/BAO. TÊN MỎ: MÔNG SƠN, YÊN BÌNH, YÊN BÁI #&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916172
供应商
ntv co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv thu anh
出口港
cong ty tnhh nissei viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8924other
金额
103.731
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
PHẾ LIỆU BÌA GIẤY, GIẤY VỤN, BAO GIẤY ( THU ĐƯỢC TỪ VỎ BAO NGUYÊN LIỆU ) #&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916172
供应商
ntv co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv thu anh
出口港
cong ty tnhh nissei viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8924other
金额
208.034
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA MÀU TRẮNG TRONG , MÀU XANH TRONG ( THU ĐƯỢC TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT )#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916172
供应商
ntv co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv thu anh
出口港
cong ty tnhh nissei viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8924other
金额
19.272
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA ( THU ĐƯỢC TỪ THÙNG DANPLA HỎNG ) #&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916172
供应商
ntv co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv thu anh
出口港
cong ty tnhh nissei viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8924other
金额
195.538
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA MÀU TRONG SUỐT ( THU ĐƯỢC TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT )#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916172
供应商
ntv co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv thu anh
出口港
cong ty tnhh nissei viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8924other
金额
442.601
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA ( NHỰA DẠNG TẢNG, DẠNG CỤC) ( THU ĐƯỢC TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT )#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916172
供应商
ntv co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv thu anh
出口港
cong ty tnhh nissei viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8924other
金额
1003.212
HS编码
7404000090
产品标签
——
产品描述
PHẾ LIỆU ĐỒNG (DẠNG DÂY) (THU ĐƯỢC TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT )#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916172
供应商
ntv co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv thu anh
出口港
cong ty tnhh nissei viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8924other
金额
612.311
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
PHẾ LIỆU SẮT ( DẠNG VỤN THU HỒI TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT )#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916172
供应商
ntv co.ltd.
采购商
cong ty tnhh mtv thu anh
出口港
cong ty tnhh nissei viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8924other
金额
181.106
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHỰA TỐI MÀU ( DẠNG MÀU ĐEN ,MÀU NÂU, MÀU XANH ĐẬM ,MÀU TRẮNG ĐỤC) ( THU ĐƯỢC TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT )#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017882428
供应商
ntv co.ltd.
采购商
cong ty tnhh viet nam toyo denso