产品描述
NA01557#&CÁP DỮ LIỆU CÓ VỎ BỌC BẰNG NHỰA, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, ĐIỆN ÁP 5V, ĐƯỜNG KÍNH LÕI KHÔNG QUÁ 5MM L1WU2021-CS-H (GH39-01999A), HÀNG MỚI 100%#&ZZ
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017943415
供应商
lxna
采购商
cong ty tnhh samsung electronics viet nam
出口港
cty tnhh luxshare ict nghe an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
66.08other
金额
8992
HS编码
85442011
产品标签
conductor
产品描述
NA01546#&CÁP ĐỒNG TRỤC BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, ĐÃ GẮN ĐẦU KẾT NỐI L1WRF013-CS-H-NA1 (GH39-02045A), HÀNG MỚI 100%#&ZZ
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017883019
供应商
lxna
采购商
luxshare precision ltd.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
15532.9other
金额
5306.75
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
NA01049#&CÁP KẾT NỐI CÓ VỎ BỌC BẰNG VẢI, ĐÃ GẮN ĐẦU KẾT NỐI, ĐIỆN ÁP 5V, L3TU2122-CS-R-US (WIABLU100007861), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017883019
供应商
lxna
采购商
luxshare precision ltd.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
15532.9other
金额
5883.61
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
NA01158#&CỦ SẠC ĐIỆN THOẠI TRÊN Ô TÔ, NHÃN HIỆU: ONN, MODEL: WIABLK100030359 (L3TWC280-CS-R-US), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017852731
供应商
lxna
采购商
cong ty co phan phat trien moi truong binh nguyen
出口港
cong ty tnhh luxshare ict nghe an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
35932other
金额
222.995
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
.#&PHẾ LIỆU DÂY ĐIỆN LG, SAMSUNG (ĐOẠN DÂY CÓ LÕI ĐỒNG VÀ VỎ BỌC BẰNG NHỰA ), THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT GIA CÔNG CỦA NHÀ MÁY#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877214
供应商
lxna
采购商
cong ty co phan phat trien moi truong binh nguyen
出口港
cong ty tnhh luxshare ict nghe an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
29465other
金额
206.802
HS编码
44014000
产品标签
sawdust
产品描述
.#&PHẾ LIỆU GỖ, CHƯA ĐÓNG THÀNH KHỐI (PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017893586
供应商
lxna
采购商
wal mart shores inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1.9other
金额
19.15
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
NA01518#&CỦ SẠC TƯỜNG L3TWC322-CS-R-US (WIABLU100075576), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017852408
供应商
lxna
采购商
cong ty co phan phat trien moi truong binh nguyen
出口港
cong ty tnhh luxshare ict nghe an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
35181other
金额
425.045
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
.#&PHẾ LIỆU NILON TRẮNG (PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017852731
供应商
lxna
采购商
cong ty co phan phat trien moi truong binh nguyen
出口港
cong ty tnhh luxshare ict nghe an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
35932other
金额
896.599
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
.#&PHẾ LIỆU NHỰA PPGF TRẮNG (PHẾ LIỆU DẠNG VỤN ĐƯỢC THU HỒI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, GIA CÔNG CỦA NHÀ MÁY. TỶ LỆ TẠP CHẤT CÓ TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877214
供应商
lxna
采购商
cong ty co phan phat trien moi truong binh nguyen
出口港
cong ty tnhh luxshare ict nghe an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
29465other
金额
460.774
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
.#&PHẾ LIỆU KHAY NHỰA PET TRẮNG (LOẠI 1: DÀY) ( PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017883019
供应商
lxna
采购商
luxshare precision ltd.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
15532.9other
金额
6115.89
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
NA01163#&CỦ SẠC ĐIỆN THOẠI KÈM 1 DÂY CÁP SẠC, NHÃN HIỆU: ONN, WIAWHT100030345 (L3TWC285-CS-R-US), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017852408
供应商
lxna
采购商
cong ty co phan phat trien moi truong binh nguyen
出口港
cong ty tnhh luxshare ict nghe an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35181other
金额
106.877
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
.#&PHẾ LIỆU KHAY TRẮNG PP, PS (PHẾ LIỆU NHỰA DẠNG VỤN ĐƯỢC THU HỒI TỪ QUÁ TRÌNH HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT. TỶ LỆ TẠP CHẤT CÓ TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017852731
供应商
lxna
采购商
cong ty co phan phat trien moi truong binh nguyen
出口港
cong ty tnhh luxshare ict nghe an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35932other
金额
72.821
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
.#&PHẾ LIỆU NHỰA TPE ĐỎ (PHẾ LIỆU DẠNG VỤN ĐƯỢC THU HỒI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, GIA CÔNG CỦA NHÀ MÁY. TỶ LỆ TẠP CHẤT CÓ TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN