HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
ĐẦU ĐO CHO MÁY QUANG PHỔ (1H4706),S/N: 1450, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HSX: WINTRONICS. #&US
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017489878
供应商
sisc.jsc
采购商
wintronics inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5other
金额
100
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
ĐẦU ĐO CHO MÁY QUANG PHỔ (J35435),S/N: 1712, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HSX: WINTRONICS. #&US
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017489878
供应商
sisc.jsc
采购商
wintronics inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5other
金额
100
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
ĐẦU ĐO CHO MÁY QUANG PHỔ (J35435),S/N: 1712, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HSX: WINTRONICS. #&US
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017489878
供应商
sisc.jsc
采购商
wintronics inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5other
金额
100
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
ĐẦU ĐO CHO MÁY QUANG PHỔ (1H4706),S/N: 1450, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HSX: WINTRONICS. #&US
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016860600
供应商
sisc.jsc
采购商
diagnosticare sdn bhd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14other
金额
100
HS编码
34022015
产品标签
laundry detegent
产品描述
DUNG DỊCH RỬA DÙNG CHO MÁY CHẨN ĐOÁN MIỄN DỊCH VITROS IMMUNODIAGNOSTIC PRODUCTS UNIVERSAL WASH REAGENT (8389793), HỘP 2 CHAI X 4,85L, HÀNG MỚI 100%, HSX: ORTHO-CLINICAL DIAGNOSTICS#&US
交易日期
2021/10/01
提单编号
122100015447986
供应商
sisc.jsc
采购商
control co
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
2.5other
金额
345.73
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN (T0108/E-ELT), DÙNG CHO MÁY TRỘN MẪU, TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HSX: CONTROLS.#&IT
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
MÁY ĐO NHIỆT HIỂN THỊ SỐ MODEL: 4690, S/N: 611180, KÈM 01 ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ S/N: T23892, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HSX: ALPHA TECHNICS.#&US
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013212467
供应商
sisc.jsc
采购商
control co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
——
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH CHO BỘ ĐIỀU KHIỂN (T0108/E-ELT), DÙNG CHO MÁY TRỘN MẪU, TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HSX: CONTROLS.#&IT
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013133231
供应商
sisc.jsc
采购商
anton paar india pvt.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Austria
重量
9.5other
金额
——
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐO MÀU TRONG NƯỚC NGỌT MODEL: DIETQC ME (131314), S/N: 83299841, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HSX: ANTON PAAR#&AT
交易日期
2021/06/15
提单编号
122100013022373
供应商
sisc.jsc
采购商
life technologies holdings pte ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
134other
金额
46000
HS编码
产品标签
——
产品描述
MÁY PHÂN TÍCH GEN MODEL: SEQSTUDIO (A33770), S/N: 232001933, KÈM 01 DÂY NGUỒN 10A/220V-C13, HÀNG MỚI 100%,HSX:APPLIED BIOSYSTEMS/LIFE TECHNOLOGIES/THERMO FISHER SCIENTIFIC#&SG
交易日期
2021/03/19
提单编号
122100010487529
供应商
sisc.jsc
采购商
anton paar gmbh
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6other
金额
6202.416
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
MÁY ĐO NỒNG ĐỘ CO2 TRONG ĐỒ UỐNG MODEL: CARBOQC (83640), S/N: 83311345, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100%, HSX: ANTON PAAR GMBH#&AT