产品描述
PHÂN BÓN DIAMMONIUM PHOSPHATE-DAP, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC, HÀNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017940409
供应商
thadi
采购商
hoang anh andong meas co ltd.
出口港
cua khau le thanh gia lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
80000other
金额
72432
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN URE CÀ MAU (HÀM LƯỢNG: ĐẠM: 46.3%, BIURET: 0.99%, ĐỘ ẨM 0.5%), XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO.(TỔNG CHI PHÍ NGUYÊN LIỆU CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017974408
供应商
thadi
采购商
binhi phuoc kratie rubber 2 co.ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18200other
金额
29100
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI NHỰA PE, ĐÃ ĐỤC LỖ, DÙNG ĐỂ ĐỰNG CHUỐI. QUI CÁCH: 88 X 91 CM, XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969778
供应商
thadi
采购商
hoang anh attapeu agricul ture development co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1230.66other
金额
382.4
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
LỌC NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ HÚT ASS'Y M1040231K, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: HÀN QUỐC#&KR
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969778
供应商
thadi
采购商
hoang anh attapeu agricul ture development co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1230.66other
金额
388.333
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
产品描述
DÂY ĐỒNG ĐIỆN TỪ TRÁNG MEN EI/AIW 0.50, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969778
供应商
thadi
采购商
hoang anh attapeu agricul ture development co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1230.66other
金额
385.929
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
产品描述
DÂY ĐỒNG ĐIỆN TỪ TRÁNG MEN EI/AIW 0.65, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017974408
供应商
thadi
采购商
binhi phuoc kratie rubber 2 co.ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18200other
金额
29100
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI NHỰA PE, ĐÃ ĐỤC LỖ, DÙNG ĐỂ ĐỰNG CHUỐI. QUI CÁCH: 88 X 91 CM, XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951351
供应商
thadi
采购商
hoang anh attapeu agricul ture development co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
88000other
金额
11540.32
HS编码
31010092
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN HỮU CƠ VI SINH (PHÂN BÒ:ĐÃ ĐƯỢC KHỬ TRÙNG LÀM SẠCH, SẤY KHÔ) HÀNG ĐÓNG BAO KHÔNG ĐỒNG NHẤT, XUẤT XỨ: VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017940409
供应商
thadi
采购商
hoang anh andong meas co ltd.
出口港
cua khau le thanh gia lai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
80000other
金额
72432
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN URE CÀ MAU (HÀM LƯỢNG: ĐẠM: 46.3%, BIURET: 0.99%, ĐỘ ẨM 0.5%), XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO.(TỔNG CHI PHÍ NGUYÊN LIỆU CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017941631
供应商
thadi
采购商
hoang anh attapeu agricul ture development co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
132000other
金额
119512.8
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
PHÂN URE CÀ MAU (HÀM LƯỢNG: ĐẠM: 46.3%, BIURET: 0.99%, ĐỘ ẨM 0.5%), XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO.(TỔNG CHI PHÍ NGUYÊN LIỆU CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969778
供应商
thadi
采购商
hoang anh attapeu agricul ture development co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1230.66other
金额
2921.75
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
BƠM QUAY HƯỚNG QUAY TỌA LB/288SH-43SH/5, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: HÀN QUỐC#&KR
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969778
供应商
thadi
采购商
hoang anh attapeu agricul ture development co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1230.66other
金额
518.32
HS编码
84212321
产品标签
filter,engine oil
产品描述
LỌC NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ THỔI 62.12503-5018A, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: HÀN QUỐC#&KR
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969778
供应商
thadi
采购商
hoang anh attapeu agricul ture development co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1230.66other
金额
407.569
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
产品描述
DÂY ĐỒNG ĐIỆN TỪ TRÁNG MEN EI/AIW 0.55, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969778
供应商
thadi
采购商
hoang anh attapeu agricul ture development co.ltd.
出口港
cua khau quoc te bo y kon tum
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1230.66other
金额
2033.52
HS编码
84212329
产品标签
filter
产品描述
LỌC BƠM THUỐC (HD 3000, HD4000), HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: HÀN QUỐC#&KR