产品描述
1LA2B00016M-LL#&ĐỒNG HỒ THÔNG MINH APPLE WATCH (MỘT BỘ GỒM: 1 MẶT ĐỒNG HỒ, 1 SẠC KHÔNG DÂY VÀ 1 BỘ DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ) 1LA2B00016M-LL (A2474)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017956797
供应商
lxvn
采购商
cong ty tnhh samsung electronics viet nam
出口港
cty tnhh luxshare ict viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
10208.62other
金额
5294.37
HS编码
85442011
产品标签
conductor
产品描述
BU2TP0008#&CÁP ĐỒNG TRỤC ĐÃ GẮN VỚI ĐẦU NỐI L1WRF014-CS-H (GH39-02099A)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953563
供应商
lxvn
采购商
luxshare precision ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
225other
金额
11130
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
1LA2D00175A-LL#&ĐỒNG HỒ THÔNG MINH APPLE WATCH (CHỈ GỒM 1 MẶT ĐỒNG HỒ) 1LA2D00175A-LL (A2477)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953758
供应商
lxvn
采购商
luxshare precision ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
414.9other
金额
17000.11
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
1LA2B00018M-LL#&ĐỒNG HỒ THÔNG MINH APPLE WATCH (MỘT BỘ GỒM: 1 MẶT ĐỒNG HỒ, 1 SẠC KHÔNG DÂY VÀ 1 BỘ DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ) 1LA2B00018M-LL (A2474)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017964642
供应商
lxvn
采购商
luxshare precision ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1776.8other
金额
766095.17
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
1LA2A00009G-LL#&ĐỒNG HỒ THÔNG MINH APPLE WATCH (MỘT BỘ GỒM: 1 MẶT ĐỒNG HỒ VÀ 1 SẠC KHÔNG DÂY) 1LA2A00009G-LL (A2473)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017961127
供应商
lxvn
采购商
luxshare precision ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
453.1other
金额
98712.05
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
1LA2C00029M-LL#&ĐỒNG HỒ THÔNG MINH APPLE WATCH (MỘT BỘ GỒM: 1 MẶT ĐỒNG HỒ, 1 SẠC KHÔNG DÂY VÀ 1 BỘ DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ) 1LA2C00029M-LL (A2475)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
527508833627
供应商
lxvn
采购商
luxshare precision ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
786.8other
金额
4400.13
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
1LA2C02428M-LL#&ĐỒNG HỒ THÔNG MINH APPLE WATCH (MỘT BỘ GỒM: 1 MẶT ĐỒNG HỒ, 1 SẠC KHÔNG DÂY VÀ 1 BỘ DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ) 1LA2C02428M-LL (A2475)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
527508833627
供应商
lxvn
采购商
luxshare precision ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
786.8other
金额
8596.03
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
1LA2C00032M-LL#&ĐỒNG HỒ THÔNG MINH APPLE WATCH (MỘT BỘ GỒM: 1 MẶT ĐỒNG HỒ, 1 SẠC KHÔNG DÂY VÀ 1 BỘ DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ) 1LA2C00032M-LL (A2475)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017937448
供应商
lxvn
采购商
luxshare precision ltd.co amazon eu s.a.r.l.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
12059.1other
金额
85033.098
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
QC000082#&BỘ THIẾT BỊ PHÁT WIFI KHÔNG DÂY (BAO GỒM 1 THIẾT BỊ PHÁT WIFI, 1 BỘ SẠC, 1 DÂY MẠNG) EERO, MODEL: N010001,LZZMA119-CS-UK-CN (N011114)#&KXĐ
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953563
供应商
lxvn
采购商
luxshare precision ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
225other
金额
18942.25
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
1LA2D00174A-LL#&ĐỒNG HỒ THÔNG MINH APPLE WATCH (CHỈ GỒM 1 MẶT ĐỒNG HỒ) 1LA2D00174A-LL (A2477)#&VN