产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG ĐƯỜNG UỐNG DEFEND D DROPS GIÚP BỔ SUNG VITAMIN D (HỘP 1 CHAI 15ML), LÔ SX: 011221, NSX: 13/12/2021, HSD: 12/12/2023, HÀNG MỚI 100% (1 UNA = 1 CHAI)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017720148
供应商
cpc1 hn.jsc
采购商
nutrilife pharma
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1504other
金额
4080
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG BEEJUVIT D CALCI BỔ SUNG CANXI VÀ VITAMIN D HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN XƯƠNG VÀ RĂNG (HỘP 20 ỐNG, ỐNG 10ML), LSX 011121, HSD 11/2023, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017720148
供应商
cpc1 hn.jsc
采购商
nutrilife pharma
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1504other
金额
3175.2
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG NEW BORN DROPS KID-D3 GIÚP PHÒNG VÀ HỖ TRỢ THIẾU VITAMIN D (HỘP 1 LỌ, 30ML/LỌ), LSX 011121, HSD 11/2023, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017297145
供应商
cpc1 hn.jsc
采购商
r&s international
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1000other
金额
3488.1
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG SPD SOL GIÚP GIẢI KHÁT, BÙ NƯỚC VÀ CHẤT ĐIỆN GIẢI (HỘP 20 ỐNG, 10ML/ỐNG), LSX 011021, HSD 10/2023#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017297145
供应商
cpc1 hn.jsc
采购商
r&s international
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1000other
金额
6192
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG R-GERMINA PLUS BỔ SUNG LỢI KHUẨN, CHẤT XƠ HỖ GIÚP CẢI THIỆN HỆ VI SINH ĐƯỜNG RUỘT (HỘP 10 LỌ, 10ML/LỌ), LSX 011021, HSD 10/2023#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017412568
供应商
cpc1 hn.jsc
采购商
canalab s.a.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2508other
金额
39576.6
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG DẠNG LỎNG RECUFLOR (5ML/ỐNG,10 ỐNG/HỘP) GIÚP CÂN BẰNG HỆ VI SINH ĐƯỜNG RUỘT,LÔ SX:030921,010621,020621;NSX:9/9/21,10/6/21,10/6/21;HSD: 8/9/23,9/6/23,9/6/23#&VN
交易日期
2021/10/01
提单编号
122100015480358
供应商
cpc1 hn.jsc
采购商
pharma solution
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5984.9other
金额
1135.44
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
GEL DÙNG CHO ĐƯỜNG TRỰC TRÀNG RETASOL BABY (1 HỘP/6 TUÝP- 3G/TUÝP), LÔ SX: 003, NSX: 08/2021, HSD: 08/2024, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/01
提单编号
122100015480358
供应商
cpc1 hn.jsc
采购商
pharma solution
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5984.9other
金额
1253.7
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
VIÊN ĐẶT ĐIỀU TRỊ TRĨ RECTOCARE (1 HỘP/2 VỈ, 5 VIÊN/VỈ), LÔ SX: 03, NSX: 07/2021, HSD: 07/2024, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/01
提单编号
122100015480358
供应商
cpc1 hn.jsc
采购商
pharma solution
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5984.9other
金额
2052
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG, MEN TIÊU HÓA PROGERMILA (6 VỈ/ HỘP, 5 ỐNG/VỈ, 5ML/ỐNG), LÔ SX: 010821, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/01
提单编号
122100015480358
供应商
cpc1 hn.jsc
采购商
pharma solution
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5984.9other
金额
2795.8
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC CHỐNG TÁO BÓN GOLISTIN SODA (1CHAI 45ML/HỘP), LÔ SX: 010621, NSX: 06/2021, HSD: 06/2024, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/01
提单编号
122100015480358
供应商
cpc1 hn.jsc
采购商
pharma solution
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5984.9other
金额
72500.6
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG SUPERHEMA BỔ SUNG SẮT CHO PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ TRẺ EM (1 HỘP/4 VỈ, 5 ỐNG/VỈ, 5ML/ỐNG), LÔ SX: 010821&020821, NSX: 08/21, HSD: 08/24, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/29
提单编号
122100010777867
供应商
cpc1 hn.jsc
采购商
gemuselab s.a.c.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
1805.6other
金额
32991.75
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG AFLORAC, DẠNG LỎNG, HSD: 2023, HÀNG MỚI 100% (10 ỐNG/HỘP, 5ML/ỐNG)#&VN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009511896
供应商
cpc1 hn.jsc
采购商
gemuselab s.a.c.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1025.1other
金额
18240.75
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG AFLORAC, DẠNG LỎNG, HÀNG MỚI 100% ( 10 ỐNG/HỘP)#&VN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009527197
供应商
cpc1 hn.jsc
采购商
gemuselab s.a.c.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1249.2other
金额
14759.25
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG AFLORAC, DẠNG LỎNG, HSD: 2022, HÀNG MỚI 100% ( 10 ỐNG/HỘP)#&VN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009527197
供应商
cpc1 hn.jsc
采购商
gemuselab s.a.c.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1249.2other
金额
11488.2
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
KEM DÙNG ĐỂ DƯỠNG LÀM MỀM DA DEXPANTEN, HSD: 2022, HÀNG MỚI 100% (1 TUÝP/HỘP)#&VN