产品描述
503563#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: S25L ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: S232L-0488-12030 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915732
供应商
cmhvn co.ltd.
采购商
clark matrial handling
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93585other
金额
26430.77
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
503132#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: C40L ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: P455L-0252-12011 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915732
供应商
cmhvn co.ltd.
采购商
clark matrial handling
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93585other
金额
20479.39
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
504150#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: S25CL ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: S232CL-0261-12031 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915732
供应商
cmhvn co.ltd.
采购商
clark matrial handling
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93585other
金额
17510.58
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
503690#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: S25L ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: S232L-0516-12030 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915732
供应商
cmhvn co.ltd.
采购商
clark matrial handling
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93585other
金额
20479.39
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
504149#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: S25CL ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: S232CL-0260-12031 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915732
供应商
cmhvn co.ltd.
采购商
clark matrial handling
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93585other
金额
18040.17
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
504610#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: S30L ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: S232L-0583-12030 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915732
供应商
cmhvn co.ltd.
采购商
clark matrial handling
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93585other
金额
15664.08
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
503765#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: S30CL ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: S232CL-0300-12031 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915732
供应商
cmhvn co.ltd.
采购商
clark matrial handling
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93585other
金额
29745.2
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
502982#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: C40D ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: P455D-0177-12008 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915732
供应商
cmhvn co.ltd.
采购商
clark matrial handling
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93585other
金额
19723.8
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
502930#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: S30L ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: S232L-0421-12030 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915732
供应商
cmhvn co.ltd.
采购商
clark matrial handling
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93585other
金额
29424.32
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
502981#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: C40D ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: P455D-0149-12008 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915732
供应商
cmhvn co.ltd.
采购商
clark matrial handling
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93585other
金额
17181.26
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
503530#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: S25CL ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: S232CL-0328-12031 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915732
供应商
cmhvn co.ltd.
采购商
clark matrial handling
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93585other
金额
38904.37
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
504444#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: C55SD ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: P455D-0170-12008 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915732
供应商
cmhvn co.ltd.
采购商
clark matrial handling
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93585other
金额
18481.59
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
503055#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: S30G ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: S232G-0009-12032 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915732
供应商
cmhvn co.ltd.
采购商
clark matrial handling
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93585other
金额
31627.83
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
502951#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: C55SD ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: P455D-0173-12008 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915732
供应商
cmhvn co.ltd.
采购商
clark matrial handling
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
93585other
金额
15664.08
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
503766#&XE NÂNG TỰ HÀNH (NÂNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG) , SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG. MODEL: S30CL ,NHÃN HIỆU:CLARK, SERIAL: S232CL-0301-12031 VNF ,HÀNG MỚI 100%#&VN