产品描述
.#&TRỤC DẪN ĐỘNG BẰNG THÉP CHỊU LỰC, DẪN ĐỘNG CÁC CƠ CẤU CHO MÁY DÁN LINH KIỆN. TL TỪ MỤC 29 CỦA TK 102876262533#&JP
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017924679
供应商
wncvn
采购商
cong ty tnhh neweb viet nam
出口港
cong ty tnhh wnc viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
30521.25other
金额
7.823
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
.#&CẢM BIẾN, MODEL: CKD, ĐIỆN ÁP: 5VDC. NHÀ SẢN XUẤT PANA, NĂM SX2020. TL TỪ MỤC 43 CỦA TK 103257229832#&JP
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017924679
供应商
wncvn
采购商
cong ty tnhh neweb viet nam
出口港
cong ty tnhh wnc viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
30521.25other
金额
11.729
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
.#&JIG HIỆU CHUẨN ÁNH SÁNG, JIG HIỆU CHUẨN BÀN KẸP NOZZLE, JIG HIỆU CHUẨN GÓC XOAY THETA CỦA ĐẦU HÚT MÁY DÁN. CHẤT LIỆU: LÀM TỪ THÉP. TL TỪ MỤC 12 CỦA TK 102876262533#&JP
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017924679
供应商
wncvn
采购商
cong ty tnhh neweb viet nam
出口港
cong ty tnhh wnc viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
30521.25other
金额
53.105
HS编码
90329090
产品标签
transducer,camera
产品描述
.#&THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ SERVOMOTOR DRIVER 750W, CÔNG SUẤT 750W, ĐIỆN ÁP 220V. TL TỪ MỤC 1 CỦA TK 102631099100#&TW
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017924679
供应商
wncvn
采购商
cong ty tnhh neweb viet nam
出口港
cong ty tnhh wnc viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
30521.25other
金额
14.129
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
.#&KHOAN BẮN VÍT DÙNG PIN, NHÃN HIỆU BOSCH, MODEL GSR 1800-LI (CÓ BAO GỒM CẢ BỘ MŨI KHOAN); DÙNG ĐỂ BẮN VÍT; HÀNG. TL TỪ MỤC 2 CỦA TK 103505399060#&DE
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017924679
供应商
wncvn
采购商
cong ty tnhh neweb viet nam
出口港
cong ty tnhh wnc viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
30521.25other
金额
2229.016
HS编码
84194010
产品标签
stripping towers
产品描述
.#&TỦ SẤY CÓ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ ẨM, MODEL HC1490-6, THƯƠNG HIỆU MEIYANG, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT 300W. . TL TỪ MỤC 2 CỦA TK 102997955100#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017924679
供应商
wncvn
采购商
cong ty tnhh neweb viet nam
出口港
cong ty tnhh wnc viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
30521.25other
金额
38.439
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
.#&THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ ĐỘ ẨM, MODEL RC-30RC TL TỪ MỤC 15 CỦA TK 103236673151#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017924679
供应商
wncvn
采购商
cong ty tnhh neweb viet nam
出口港
cong ty tnhh wnc viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
30521.25other
金额
18.48
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
产品描述
.#&KHUÔN IN (QUÉT KEM HÀN) 48.SAR601.0GA-TOP FG (BẰNG THÉP), QUY CÁCH: 0.08*736*736MM. TL TỪ MỤC 10 CỦA TK 103920615631#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017924679
供应商
wncvn
采购商
cong ty tnhh neweb viet nam
出口港
cong ty tnhh wnc viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
30521.25other
金额
25.08
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
产品描述
.#&KHUÔN IN (QUÉT KEM HÀN) 48SAQ521.0GA TOP FG, BẰNG THÉP. KÍCH THƯỚC: 0.10-0.08*736*736MM. TL TỪ MỤC 7 CỦA TK 103446126230#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017924679
供应商
wncvn
采购商
cong ty tnhh neweb viet nam
出口港
cong ty tnhh wnc viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
30521.25other
金额
31.68
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
.#&KHAY NHỰA EVA CHỐNG TĨNH ĐIỆN (KÍCH THƯỚC 290*290*35MM). TL TỪ MỤC 1 CỦA TK 103496099230#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017924679
供应商
wncvn
采购商
cong ty tnhh neweb viet nam
出口港
cong ty tnhh wnc viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
30521.25other
金额
56.669
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
.#&BỘ CHIA KHÍ ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG KHÍ CỦA ĐẦU HÚT LINH KIỆN, MODEL: EVS2-500-1M5AV-FL431332, NHÃN HIỆU: CKD, N510056948AA. TL TỪ MỤC 13 CỦA TK 104090895640#&JP
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017924679
供应商
wncvn
采购商
cong ty tnhh neweb viet nam
出口港
cong ty tnhh wnc viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
30521.25other
金额
0.66
HS编码
40092190
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
.#&ỐNG HÚT INOX DÙNG CHO MÁY HÚT BỤI HC 80 (ỐNG NỐI). TL TỪ MỤC 9 CỦA TK 103626720300#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017924679
供应商
wncvn
采购商
cong ty tnhh neweb viet nam
出口港
cong ty tnhh wnc viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
30521.25other
金额
0.305
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
.#&TẤM LỌC HÚT KHÍ CỦA MÁY.3.10.E10036. TL TỪ MỤC 2 CỦA TK 102868092721#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017924679
供应商
wncvn
采购商
cong ty tnhh neweb viet nam
出口港
cong ty tnhh wnc viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
30521.25other
金额
10.56
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
.#&ĐỒ GÁ JS7K 450*110*128MM (CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM). TL TỪ MỤC 22 CỦA TK 103519066010#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017924679
供应商
wncvn
采购商
cong ty tnhh neweb viet nam
出口港
cong ty tnhh wnc viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
30521.25other
金额
59.788
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
.#&NGÀM ĐẦU HÚT (ĐỂ NGÀM, GIỮ CỐ ĐỊNH ĐẦU HÚT VÀO ĐẦU CỦA MÁY DÁN LINH KIỆN). TL TỪ MỤC 13 CỦA TK 102876262533#&JP