产品描述
C112SY789X.VM00#&MÔ ĐUN CAMERA CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG C112SY789X.VM00. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017922139
供应商
lgitvh
采购商
lg innotek
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
791other
金额
684288
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
C112FY751Y.VM00#&MÔ ĐUN CAMERA CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG C112FY751Y.VM00. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017912464
供应商
lgitvh
采购商
lg innotek trading shanghai co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.9other
金额
111.5
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
R13B#&MÔ-ĐUN CAMERA CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, MODEL R13B. HÃNG SẢN XUẤT LG INNOTEK, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017912464
供应商
lgitvh
采购商
lg innotek trading shanghai co ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
2.9other
金额
111.5
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
R13B#&MÔ-ĐUN CAMERA CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, MODEL R13B. HÃNG SẢN XUẤT LG INNOTEK, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923889
供应商
lgitvh
采购商
lg innotek
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
389other
金额
129544.8
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
C112SY789X.VM00#&MÔ ĐUN CAMERA CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG C112SY789X.VM00. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923889
供应商
lgitvh
采购商
lg innotek co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
389other
金额
117768
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
C112SY789Z.VM00#&MÔ ĐUN CAMERA CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG C112SY789Z.VM00. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923283
供应商
lgitvh
采购商
lg innotek
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
659other
金额
569052
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
C112FY751Y.VM00#&MÔ ĐUN CAMERA CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG C112FY751Y.VM00. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017866015
供应商
lgitvh
采购商
kyocera korea co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
139other
金额
53836.19
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
3PCC00126B#&BO MẠCH NỀN DÙNG TRONG SẢN XUẤT CAMERA MODULE, MODEL PT, HÃNG SX KYOCERA, KÍCH THƯỚC 12.75*12.79*0.64MM. XUẤT TRẢ THEO MH SỐ 1 TK NHẬP 104381066900/E11 NGAY 29/11/2021#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017920987
供应商
lgitvh
采购商
lg innotek co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1182other
金额
1130572.8
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
C112SY789X.VM00#&MÔ ĐUN CAMERA CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG C112SY789X.VM00. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017922989
供应商
lgitvh
采购商
lg innotek co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1220other
金额
1049746.5
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
C112FY751Z.VM00-2021#&MÔ ĐUN CAMERA CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG C112FY751Z.VM00. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923889
供应商
lgitvh
采购商
lg innotek
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
389other
金额
111879.6
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
C112SY789Y.VM00-2021#&MÔ ĐUN CAMERA CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG C112SY789Y.VM00. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017839042
供应商
lgitvh
采购商
largan precision co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
297.1other
金额
439890.36
HS编码
90022020
产品标签
camera module
产品描述
3OPL00343B#&CỤM THẤU KÍNH, DÙNG CHO SẢN XUẤT MODULE CAMERA, HÃNG SẢN XUẤT LARGAN PRECISION.TKN E11:104183371720(03/08/21)+104251406451(16/09/21)+104370288850(23/11/21)+104370298911(23/11/21)#&TW
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017920987
供应商
lgitvh
采购商
lg innotek
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1182other
金额
1130572.8
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
C112SY789X.VM00#&MÔ ĐUN CAMERA CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG C112SY789X.VM00. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923889
供应商
lgitvh
采购商
lg innotek co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
389other
金额
129544.8
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
C112SY789X.VM00#&MÔ ĐUN CAMERA CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG C112SY789X.VM00. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923889
供应商
lgitvh
采购商
lg innotek co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
389other
金额
111879.6
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
C112SY789Y.VM00-2021#&MÔ ĐUN CAMERA CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG C112SY789Y.VM00. HÀNG MỚI 100%#&VN