产品描述
SP_D062#&TÚI KHÍ XE HƠI - P71A CAB RH, 100%NYLON, KÍCH THƯỚC 2139*720*4MM. NHÃN HIỆU KOLON, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017954372
供应商
kivnc
采购商
kolon industries inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
584other
金额
532
HS编码
87089590
产品标签
nylon fiber
产品描述
SP_D422#&BỘ PHẬN TÚI KHÍ XE HƠI - AB24_TAM_CAB_PE2_LR_SOCK ASSY_M 100% NYLON, KÍCH THƯỚC 317*187*5 MM.XUẤT KÈM HỘP ĐỰNG TÚI KHÍ HƠI BẰNG PLASTIC, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH XUẤT SXXK, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956645
供应商
kivnc
采购商
kolon industries inc.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
10496other
金额
30996
HS编码
87089510
产品标签
air bag
产品描述
SP_D169#&TÚI KHÍ XE HƠI - TS09C CAB LH 100%NYLON, KÍCH THƯỚC 2090*595*20 MM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956645
供应商
kivnc
采购商
kolon industries inc.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
10496other
金额
4164
HS编码
87089510
产品标签
air bag
产品描述
SP_D184#&TÚI KHÍ XE HƠI - TS08S SAB JP RH 100% NYLON, KÍCH THƯỚC 620*365*20 MM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953558
供应商
kivnc
采购商
kolon industries inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
3919other
金额
7330.56
HS编码
87089510
产品标签
air bag
产品描述
SP_D286#&TÚI KHÍ XE HƠI - BD PAB ADV 100% NYLON, KÍCH THƯỚC 800*700*50 MM. XUẤT KÈM HỘP ĐỰNG TÚI KHÍ HƠI BẰNG PLASTIC, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH XUẤT KÈM VỚI SẢN PHẨM SXXK, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956645
供应商
kivnc
采购商
kolon industires inc.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10496other
金额
4164
HS编码
87089510
产品标签
air bag
产品描述
SP_D183#&TÚI KHÍ XE HƠI - TS08S SAB JP LH 100% NYLON, KÍCH THƯỚC 620*365*20 MM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956645
供应商
kivnc
采购商
kolon industires inc.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10496other
金额
3468
HS编码
87089510
产品标签
air bag
产品描述
SP_D197#&TÚI KHÍ XE HƠI - TTB7C CAB LH 100%NYLON, KÍCH THƯỚC 3065*640*30MM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017962250
供应商
kivnc
采购商
kolon industires inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7809other
金额
7267.5
HS编码
87089510
产品标签
air bag
产品描述
SP_D061#&TÚI KHÍ XE HƠI - P71A CAB LH, 100%NYLON, KÍCH THƯỚC 2139*720*4MM. NHÃN HIỆU KOLON, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017962250
供应商
kivnc
采购商
kolon industires inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7809other
金额
3600
HS编码
87089590
产品标签
nylon fiber
产品描述
SP_B421#&BỘ PHẬN CỦA TÚI KHÍ XE HƠI - MIẾNG LÓT PHỤ - C482 WRAPPER. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017954372
供应商
kivnc
采购商
kolon industires inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
584other
金额
5625
HS编码
87089590
产品标签
nylon fiber
产品描述
SP_D423#&BỘ PHẬN TÚI KHÍ XE HƠI - AB24_BD_CAB_4DR_LR_POCKET ASSY_M 100% NYLON, KÍCH THƯỚC 263*225*5 MM. XUẤT KÈM HỘP ĐỰNG TÚI KHÍ HƠI BẰNG PLASTIC, SẢN PHẨM HOÀN CHỈNH XUẤT SXXK, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017962250
供应商
kivnc
采购商
kolon industries inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
7809other
金额
7267.5
HS编码
87089510
产品标签
air bag
产品描述
SP_D061#&TÚI KHÍ XE HƠI - P71A CAB LH, 100%NYLON, KÍCH THƯỚC 2139*720*4MM. NHÃN HIỆU KOLON, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017948224
供应商
kivnc
采购商
kolon nanjing co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
219other
金额
3150
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
产品描述
CHỈ MAY 100% NYLON. HÀNG ĐÃ ĐÓNG GÓI THÀNH CUỘN, MỚI 100%. NHÃN HIỆU AMANN, HÀNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ CHUYỂN ĐỔI MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG 104448615721/A42 NGÀY 30/12/2021#&GB
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956645
供应商
kivnc
采购商
kolon industries inc.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
10496other
金额
12600
HS编码
87089510
产品标签
air bag
产品描述
SP_D194#&TÚI KHÍ XE HƠI - TS09S SAB US RH 100% NYLON, KÍCH THƯỚC 574*411*20 MM. HÀNG KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017962250
供应商
kivnc
采购商
kolon industries inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
7809other
金额
3054
HS编码
87089510
产品标签
air bag
产品描述
SP_D055#&TÚI KHÍ XE HƠI - P375 PAB 100%NYLON, KÍCH THƯỚC 575*480*50 MM. NHÃN HIỆU KOLON, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956197
供应商
kivnc
采购商
kolon industries inc.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
10528other
金额
49929.6
HS编码
87089510
产品标签
air bag
产品描述
SP_D164#&TÚI KHÍ XE HƠI - TTA2C2 CAB RH 100% NYLON, KÍCH THƯỚC 2087*575*20 MM. NHÃN HIỆU KOLON, HÀNG MỚI 100%.#&VN