产品描述
KHUNG CỦA CUỘN MÁY BIẾN ÁP PQ-40*40 (V) 12P ALL 3.7M HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918051
供应商
hkb vn co.ltd.
采购商
hankook bobbin co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
175.91other
金额
83.16
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
产品描述
KHUNG CỦA CUỘN MÁY BIẾN ÁP EI-19*16 (H) 6P 2S ALL/3.7M HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918321
供应商
hkb vn co.ltd.
采购商
hankook bobbin co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2842.14other
金额
117.25
HS编码
85045020
产品标签
inductor
产品描述
NL14#&CUỘN CẢM CHUYỂN ĐỔI TĨNH ĐIỆN( DẠNG TRÒN) RING CORE (XUẤT TRẢ MỤC HÀNG SỐ 8 TỜ KHAI SỐ 102753872540 NGÀY 12/07/2019)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017917616
供应商
hkb vn co.ltd.
采购商
hankook bobbin co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1736.13other
金额
1965.7
HS编码
85043199
产品标签
other transformer
产品描述
SP16#&CUỘN CẢM OS1470 (ĐƠN GIÁ GIA CÔNG 0.25 USD), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918051
供应商
hkb vn co.ltd.
采购商
hankook bobbin co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
175.91other
金额
35
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
产品描述
KHUNG CỦA CUỘN MÁY BIẾN ÁP EI-14*4.8 (V) 6P -5 3.7M HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918321
供应商
hkb vn co.ltd.
采购商
hankook bobbin co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2842.14other
金额
2858.88
HS编码
72173039
产品标签
nikel,unalloyed steel wire
产品描述
NL04#&DÂY ĐỒNG TINH LUYỆN,WIRE UEW 0.22,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MOTOR,MÁY BIẾN ĐIỆN,KÍCH THƯỚC TIẾT DIỆN 22MM (XUẤT TRẢ MỤC HÀNG SỐ 15 TỜ KHAI SỐ 101934756561 NGÀY 03/04/2018)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017917616
供应商
hkb vn co.ltd.
采购商
hankook bobbin co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1736.13other
金额
4351.9
HS编码
85043199
产品标签
other transformer
产品描述
SP01#&CUỘN CẢM 00041 (ĐƠN GIÁ GIA CÔNG 0.107 USD), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017917616
供应商
hkb vn co.ltd.
采购商
hankook bobbin co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1736.13other
金额
1208.3
HS编码
85043199
产品标签
other transformer
产品描述
SP89#&CUỘN CẢM CS-197 (ĐƠN GIÁ GIA CÔNG 0.15 USD), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918051
供应商
hkb vn co.ltd.
采购商
hankook bobbin co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
175.91other
金额
240.8
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
产品描述
KHUNG CỦA CUỘN MÁY BIẾN ÁP ER-35*41 (V) 18P ALL/3.7M HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017917616
供应商
hkb vn co.ltd.
采购商
hankook bobbin co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1736.13other
金额
3617.6
HS编码
85043199
产品标签
other transformer
产品描述
SP25#&CUỘN CẢM 00041-1 (ĐƠN GIÁ GIA CÔNG 0.107 USD), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017917616
供应商
hkb vn co.ltd.
采购商
hankook bobbin co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1736.13other
金额
3688.4
HS编码
85043199
产品标签
other transformer
产品描述
SP92#&CUỘN CẢM TRANS 24*7.4(HBP) (ĐƠN GIÁ GIA CÔNG 0.25 USD), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918321
供应商
hkb vn co.ltd.
采购商
hankook bobbin co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2842.14other
金额
1273.5
HS编码
85045020
产品标签
inductor
产品描述
NL02#&CUỘN CẢM CHUYỂN ĐỔI TĨNH ĐIỆN, LAMINATION EI28A 50W1300 (XUẤT TRẢ MỤC HÀNG SỐ 1 TỜ KHAI SỐ 101983829840 NGÀY 03/05/2018)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918321
供应商
hkb vn co.ltd.
采购商
hankook bobbin co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2842.14other
金额
1698
HS编码
85045020
产品标签
inductor
产品描述
NL02#&CUỘN CẢM CHUYỂN ĐỔI TĨNH ĐIỆN, LAMINATION EI35A - 50W1300 (XUẤT TRẢ MỤC HÀNG SỐ 2 TỜ KHAI SỐ 101983829840 NGÀY 03/05/2018)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918321
供应商
hkb vn co.ltd.
采购商
hankook bobbin co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2842.14other
金额
2144
HS编码
85045020
产品标签
inductor
产品描述
NL14#&CUỘN CẢM CHUYỂN ĐỔI TĨNH ĐIỆN( DẠNG TRÒN) RING CORE (XUẤT TRẢ MỤC HÀNG SỐ 28 TỜ KHAI SỐ 102792408460 NGÀY 02/08/2019)#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017917616
供应商
hkb vn co.ltd.
采购商
hankook bobbin co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1736.13other
金额
15367.3
HS编码
85043199
产品标签
other transformer
产品描述
SP03#&CUỘN CẢM OS-19EX (ĐƠN GIÁ GIA CÔNG 0.1351 USD), HÀNG MỚI 100%#&VN