产品描述
21800/1078321/22#&PO4500460052, CUSTOMER PO4500459931: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: TRÒ CHƠI CÔNG VIÊN XE , CHẤT LIỆU: NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017955573
供应商
vsv s.r.o.
采购商
sun vigor industries co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4210.56other
金额
9678.8
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
21800/1078321/22#&PO4500460052, CUSTOMER PO4500459931: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: TRÒ CHƠI CÔNG VIÊN XE , CHẤT LIỆU: NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017955573
供应商
vsv s.r.o.
采购商
sun vigor industries co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4210.56other
金额
9653.177
HS编码
95030060
产品标签
puzzles
产品描述
17754/1081047/22#&PO4500466337, CUSTOMER PO4500457308: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: RỒNG TO, CHẤT LIỆU: NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017955573
供应商
vsv s.r.o.
采购商
sun vigor industrial co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
4210.56other
金额
9653.177
HS编码
95030060
产品标签
puzzles
产品描述
17754/1081047/22#&PO4500466337, CUSTOMER PO4500457308: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: RỒNG TO, CHẤT LIỆU: NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923767
供应商
vsv s.r.o.
采购商
sun vigor industrial co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
2440.56other
金额
3603.168
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
36203/1080912/22SS#&PO4500467431, CUSTOMER PO2024946746: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: PHÒNG NGỦ TRONG NGÔI NHÀ BÚP BÊ CỦA GABBY VÀ CHÚ MÈO ĐÁNG YÊU, CHẤT LIỆU: NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923767
供应商
vsv s.r.o.
采购商
sun vigor industrial co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
2440.56other
金额
5640.765
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
36204/1078689/22#&PO4500467446, CUSTOMER PO8974445466: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: TRÒ CHƠI GABBYS DOLLHOUSE(GỒM GABBY VÀ NHỮNG CHÚ MÈO ĐÁNG YÊU), CHẤT LIỆU: NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923767
供应商
vsv s.r.o.
采购商
sun vigor industrial co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
2440.56other
金额
1402.56
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
36203/1080911/22#&PO4500467429, CUSTOMER PO8974446086: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: PHÒNG TẮM TRONG NGÔI NHÀ BÚP BÊ CỦA GABBY VÀ CHÚ MÈO ĐÁNG YÊU, CHẤT LIỆU: NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923767
供应商
vsv s.r.o.
采购商
sun vigor industries co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2440.56other
金额
5640.765
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
36204/1078689/22#&PO4500467446, CUSTOMER PO8974445466: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: TRÒ CHƠI GABBYS DOLLHOUSE(GỒM GABBY VÀ NHỮNG CHÚ MÈO ĐÁNG YÊU), CHẤT LIỆU: NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923767
供应商
vsv s.r.o.
采购商
sun vigor industries co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2440.56other
金额
3603.168
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
36203/1080912/22SS#&PO4500467431, CUSTOMER PO2024946746: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: PHÒNG NGỦ TRONG NGÔI NHÀ BÚP BÊ CỦA GABBY VÀ CHÚ MÈO ĐÁNG YÊU, CHẤT LIỆU: NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923767
供应商
vsv s.r.o.
采购商
sun vigor industries co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2440.56other
金额
1402.56
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
36203/1080911/22#&PO4500467429, CUSTOMER PO8974446086: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: PHÒNG TẮM TRONG NGÔI NHÀ BÚP BÊ CỦA GABBY VÀ CHÚ MÈO ĐÁNG YÊU, CHẤT LIỆU: NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017921124
供应商
vsv s.r.o.
采购商
sun vigor industrial co.ltd.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1430other
金额
7565.6
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
17700/1077127/22#&PO4500461961, CUSTOMER PO4400217352: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: XE RỒNG BÁ VƯƠNG BẰNG NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923767
供应商
vsv s.r.o.
采购商
sun vigor industries co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2440.56other
金额
2497.38
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
17738/1079614/22SS#&PO4500463045, CUSTOMER PO9775690025: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: THÁP TRƯỢT BẰNG NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017921124
供应商
vsv s.r.o.
采购商
sun vigor industries co.ltd.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1430other
金额
7565.6
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
17700/1077127/22#&PO4500461961, CUSTOMER PO4400217352: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: XE RỒNG BÁ VƯƠNG BẰNG NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923767
供应商
vsv s.r.o.
采购商
sun vigor industrial co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
2440.56other
金额
2497.38
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
17738/1079614/22SS#&PO4500463045, CUSTOMER PO9775690025: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: THÁP TRƯỢT BẰNG NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017761216
供应商
vsv s.r.o.
采购商
sun vigor industries co.ltd.amazon.com services llc
出口港
cty cp do choi thong minh sunvigor
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2030.54other
金额
5400.138
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
17760/1082655/22#&PO4500465803, CUSTOMER PO7CO12Z8J: ĐỒ CHƠI DÀNH CHO TRẺ EM: THÁP QUAN SÁT HÙNG MẠNH CỦA PAW PATROL, CHẤT LIỆU: NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN