产品描述
PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI MÁI NHÀ: MÃ 232-02537, RAY BẰNG NHÔM CHO KHUNG TẤM PIN UR-40, CHIỀU DÀI 172 INCH, THEO PO 044/1121, MÀU BẠC, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951473
供应商
kim sen.jsc
采购商
aim high corp.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
49146other
金额
201951.36
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI MÁI NHÀ: MÃ 232-02537, RAY BẰNG NHÔM CHO KHUNG TẤM PIN UR-40, CHIỀU DÀI 172 INCH, THEO PO 044/1121, MÀU BẠC, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017829821
供应商
kim sen.jsc
采购商
zetwerk manufacturing usa inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17846.2other
金额
88174.08
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
THANH BEAM DỰNG DÙNG TRONG LẮP RÁP HỆ THỐNG ROBOT TỰ ĐỘNG HÓA DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG [P-0000002005-1], MÃ VẬT LIỆU: 6063-T5, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017707337
供应商
kim sen.jsc
采购商
aim high corp.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
49148.5other
金额
201951.36
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI MÁI NHÀ: MÃ 232-02537, RAY BẰNG NHÔM CHO KHUNG TẤM PIN UR-40, CHIỀU DÀI 172 INCH, THEO PO 044/1121, MÀU BẠC, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017670645
供应商
kim sen.jsc
采购商
cong ty tnhh longtech precision vietnam
出口港
cong ty co phan cong nghiep kimsen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3836.7other
金额
7134.745
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
KẸP NỐI DƯỚI BẰNG NHÔM CỦA KHUNG TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI DÙNG CHO MÁI NHÀ, MÃ 232-02491, KÍCH THƯỚC 184.15 X 86.61 X 39.5 MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017670645
供应商
kim sen.jsc
采购商
cong ty tnhh longtech precision vietnam
出口港
cong ty co phan cong nghiep kimsen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3836.7other
金额
10366.384
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
KẸP NỐI TRÊN BẰNG NHÔM CỦA KHUNG TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI DÙNG CHO MÁI NHÀ, MÃ 232-02490, KÍCH THƯỚC 184.15 X 39.37 X 33.65 MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017620959
供应商
kim sen.jsc
采购商
cong ty tnhh ace antenna
出口港
cong ty co phan cong nghiep kimsen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3273.85other
金额
7711.533
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐẾ CỤM GÁ KẸP ĂNG TEN BẰNG NHÔM CLAMP BASE DÙNG SẢN XUẤT ĂNG TEN (61C-00229), KÍCH THƯỚC 75X194X58 MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017616315
供应商
kim sen.jsc
采购商
cong ty tnhh hasegawa viet nam
出口港
cty cp cong nghiep kimsen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1277other
金额
770.935
HS编码
76042990
产品标签
alloyed aluminium
产品描述
THANH BÀN THANG DÙNG TRONG SẢN XUẤT THANG NHÔM AFB001LO (F-08005Z-1), KÍCH THƯỚC 4790X69.8X48.22MM, CHẤT LIỆU NHÔM HỢP KIM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017618855
供应商
kim sen.jsc
采购商
cong ty tnhh longtech precision vietnam
出口港
cong ty co phan cong nghiep kimsen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17408.3other
金额
27795.58
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
KẸP NỐI TRÊN BẰNG NHÔM CỦA KHUNG TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI DÙNG CHO MÁI NHÀ, MÃ 232-02490, KÍCH THƯỚC 184.15 X 39.37 X 33.65 MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017618855
供应商
kim sen.jsc
采购商
cong ty tnhh longtech precision vietnam
出口港
cong ty co phan cong nghiep kimsen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17408.3other
金额
6257.739
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
PHỤ KIỆN KẸP NỐI DƯỚI BẰNG NHÔM CHO TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI DÙNG CHO MÁI NHÀ, MÃ 232-02486, KÍCH THƯỚC 1.5 X 3.41 X 1.415 INCH, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017616315
供应商
kim sen.jsc
采购商
cong ty tnhh hasegawa viet nam
出口港
cty cp cong nghiep kimsen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1277other
金额
1991.016
HS编码
76042990
产品标签
alloyed aluminium
产品描述
THANH BÀN THANG DÙNG TRONG SẢN XUẤT THANG NHÔM AFB002LO (F-08005Z-1), KÍCH THƯỚC 4900X69.8X48.22MM, CHẤT LIỆU NHÔM HỢP KIM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017620959
供应商
kim sen.jsc
采购商
cong ty tnhh ace antenna
出口港
cong ty co phan cong nghiep kimsen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3273.85other
金额
7510.098
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ĐẾ CỤM GÁ KẸP ĂNG TEN GUIDE CLAMP BASE BẰNG NHÔM DÙNG SẢN XUẤT ĂNG TEN (61C-00230), KÍCH THƯỚC 75X194X58, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017618855
供应商
kim sen.jsc
采购商
cong ty tnhh longtech precision vietnam
出口港
cong ty co phan cong nghiep kimsen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17408.3other
金额
43379.999
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
KẸP NỐI DƯỚI BẰNG NHÔM CỦA KHUNG TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI DÙNG CHO MÁI NHÀ, MÃ 232-02491, KÍCH THƯỚC 184.15 X 86.61 X 39.5 MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017620959
供应商
kim sen.jsc
采购商
cong ty tnhh ace antenna
出口港
cong ty co phan cong nghiep kimsen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3273.85other
金额
4964.448
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
GIÁ ĐỠ CỦA BỘ KẸP CHỈNH GÓC NGHIÊNG TILT CLAMP BRACKET BẰNG NHÔM DÙNG SẢN XUẤT ĂNG TEN (61C-00231), KÍCH THƯỚC 50X150X61 MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017616315
供应商
kim sen.jsc
采购商
cong ty tnhh hasegawa viet nam
出口港
cty cp cong nghiep kimsen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1277other
金额
2699.483
HS编码
76082000
产品标签
al alloy tubes
产品描述
ỐNG CHÂN THANG DÙNG TRONG SẢN XUẤT THANG NHÔM AF003LO (F-14001Z-1), KÍCH THƯỚC 4190X29.6X29.6MM, CHẤT LIỆU NHÔM HỢP KIM, MỚI 100%#&VN
kim sen.jsc是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,kim sen.jsc共有340笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。