产品描述
SẢN PHẨM XỬ LÝ NƯỚC, SẢN XUẤT TỪ THAN ANTHRACITE, ĐÃ ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, XỬ LÝ NHIỆT, PHÙ HỢP ĐỂ LÀM VẬT LIỆU LỌC DẠNG HẠT XỬ LÝ NƯỚC - CỞ HẠT : 2.7MM - 6.0MM.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017827977
供应商
trabaco
采购商
meiwa co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48.12other
金额
6552
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
SẢN PHẨM XỬ LÝ NƯỚC, SẢN XUẤT TỪ THAN ANTHRACITE, ĐÃ ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, XỬ LÝ NHIỆT, PHÙ HỢP ĐỂ LÀM VẬT LIỆU LỌC DẠNG HẠT XỬ LÝ NƯỚC - CỞ HẠT : 2.7MM - 6.0MM.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017827977
供应商
trabaco
采购商
meiwa corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
48.12other
金额
6552
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
SẢN PHẨM XỬ LÝ NƯỚC, SẢN XUẤT TỪ THAN ANTHRACITE, ĐÃ ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, XỬ LÝ NHIỆT, PHÙ HỢP ĐỂ LÀM VẬT LIỆU LỌC DẠNG HẠT XỬ LÝ NƯỚC - CỞ HẠT : 4.0MM - 8.0MM.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017827977
供应商
trabaco
采购商
meiwa co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48.12other
金额
6552
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
SẢN PHẨM XỬ LÝ NƯỚC, SẢN XUẤT TỪ THAN ANTHRACITE, ĐÃ ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, XỬ LÝ NHIỆT, PHÙ HỢP ĐỂ LÀM VẬT LIỆU LỌC DẠNG HẠT XỬ LÝ NƯỚC - CỞ HẠT : 4.0MM - 8.0MM.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017626219
供应商
trabaco
采购商
tangshan united carbon technologies co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
54.27other
金额
96120
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
THAN HOẠT TÍNH LÀM TỪ THAN GÁO DỪA ( CỠ HẠT 3 X 6 MESH, DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC, HÀNG ĐÓNG THỐNG NHẤT 1.800 BAO PP, MỖI BAO 30 KG). HÀNG MỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017626219
供应商
trabaco
采购商
tangshan united carbon technologies co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
54.27other
金额
96120
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
THAN HOẠT TÍNH LÀM TỪ THAN GÁO DỪA ( CỠ HẠT 3 X 6 MESH, DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC, HÀNG ĐÓNG THỐNG NHẤT 1.800 BAO PP, MỖI BAO 30 KG). HÀNG MỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017489042
供应商
trabaco
采购商
golden ever co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22.12other
金额
37620
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
THAN HOẠT TÍNH LÀM TỪ THAN GÁO DỪA( CỞ HẠT 8 X 30 MESH (2.38MM-0.60MM), DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC, HÀNG ĐÓNG TRONG 40 BAO PP, MỖI BAO 550KG ).HÀNG MỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017489042
供应商
trabaco
采购商
golden ever co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22.12other
金额
37620
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
THAN HOẠT TÍNH LÀM TỪ THAN GÁO DỪA( CỞ HẠT 8 X 30 MESH (2.38MM-0.60MM), DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC, HÀNG ĐÓNG TRONG 40 BAO PP, MỖI BAO 550KG ).HÀNG MỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017489914
供应商
trabaco
采购商
meiwa co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44.264other
金额
86240
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
THAN HOẠT TÍNH LÀM TỪ THAN GÁO DỪA ( CỞ HẠT 10 - 28 MESH/B, DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC, HÀNG ĐÓNG TRONG 88 BAO PP, MỖI BAO 500 KG). HÀNG MỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017489914
供应商
trabaco
采购商
meiwa corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
44.264other
金额
86240
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
THAN HOẠT TÍNH LÀM TỪ THAN GÁO DỪA ( CỞ HẠT 10 - 28 MESH/B, DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC, HÀNG ĐÓNG TRONG 88 BAO PP, MỖI BAO 500 KG). HÀNG MỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017455287
供应商
trabaco
采购商
tangin japan co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
51.328other
金额
14336
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
SẢN PHẨM XỬ LÝ NƯỚC, SẢN XUẤT TỪ THAN ANTHRACITE, ĐÃ ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, XỬ LÝ NHIỆT, PHÙ HỢP ĐỂ LÀM VẬT LIỆU LỌC DẠNG HẠT XỬ LÝ NƯỚC - ES: 1.2 TO 1.3, UC: 1.5 MAX, CỞ HẠT : 1.2MM - 2.4MM.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017454393
供应商
trabaco
采购商
hirai chemicals co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24.332other
金额
46706
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
THAN HOẠT TÍNH LÀM TỪ THAN GÁO DỪA ( CỞ HẠT 4X8 MESH,DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC, HÀNG ĐÓNG TRONG 44 BAO PP, MỖI BAO 550 KG). HÀNG MỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017383028
供应商
trabaco
采购商
data rich co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22.132other
金额
35640
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
THAN HOẠT TÍNH LÀM TỪ THAN GÁO DỪA ( CỞ HẠT 40 X 100 MESH (0.425MM-0.150MM), DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC, HÀNG ĐÓNG TRONG 44 BAO PP, MỖI BAO 500KG ).HÀNG MỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017420877
供应商
trabaco
采购商
calgon carbon suzhou co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
22.132other
金额
43560
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
THAN HOẠT TÍNH LÀM TỪ THAN GÁO DỪA ( CỞ HẠT 12 X 40 AW, DÙNG LỌC NƯỚC, HÀNG ĐÓNG THỐNG NHẤT TRONG 44 BAO PP, MỖI BAO 500KG ).HÀNG MỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017421830
供应商
trabaco
采购商
hirai chemicals co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
24.332other
金额
46706
HS编码
38021000
产品标签
activated carbon
产品描述
THAN HOẠT TÍNH LÀM TỪ THAN GÁO DỪA ( CỞ HẠT 4X8 MESH,DÙNG ĐỂ LỌC NƯỚC, HÀNG ĐÓNG TRONG 44 BAO PP, MỖI BAO 550 KG). HÀNG MỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT.#&VN