产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN TIỆM CẬN, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐẾM, PHÁT HIỆN CHUYỂN ĐỘNG BĂNG TẢI VỀ BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM (CODE: C53306313, SENSOR)
交易日期
2021/12/24
提单编号
1zw568440496893773
供应商
breton s.p.a.
采购商
vicostone
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1.6other
金额
1627.156
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN TIỆM CẬN, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐẾM, PHÁT HIỆN CHUYỂN ĐỘNG BĂNG TẢI VỀ BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM (CODE: C53306313, SENSOR)
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
——
采购商
vicostone
出口港
genoa
进口港
cang tan vu hp
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1162other
金额
198.31
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
——
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
control devices asia pte ltd.
采购商
vicostone
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
2374
HS编码
90172010
产品标签
plastic
产品描述
THƯỚC TỪ MT50-10-100-1
交易日期
2021/11/10
提单编号
311021ymlui236235002
供应商
zhangjiagang city xiangle tool
采购商
vicostone
出口港
shanghai
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25776other
金额
12136
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
DÂY ĐAI DẠNG DỆT THOI KHỔ HẸP, THÀNH PHẦN 100% FILAMENT POLYESTER, BỀ MẶT KHÔNG TRÁNG PHỦ, DẠNG DẢI, RỘNG 50 MM, DÀI 8,2 M, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH HÀNG HÓA TRONG CONTAINER (CODE: WB5050-82)
交易日期
2021/11/10
提单编号
311021ymlui236235002
供应商
zhangjiagang city xiangle tool
采购商
vicostone
出口港
shanghai
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25776other
金额
8960
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
DÂY ĐAI DẠNG DỆT THOI KHỔ HẸP, THÀNH PHẦN 100% FILAMENT POLYESTER, BỀ MẶT KHÔNG TRÁNG PHỦ, DẠNG DẢI RỘNG 50 MM, DÀI 3,2 M, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH HÀNG HÓA TRONG CONTAINER (WB5050-32)
交易日期
2021/11/10
提单编号
311021ymlui236235002
供应商
zhangjiagang city xiangle tool
采购商
vicostone
出口港
shanghai
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25776other
金额
250.8
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
DÂY ĐAI DẠNG DỆT THOI KHỔ HẸP, THÀNH PHẦN 100% FILAMENT POLYESTER, BỀ MẶT KHÔNG TRÁNG PHỦ, DẠNG DẢI, RỘNG 50 MM, DÀY 4MM, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH HÀNG HÓA TRONG CONTAINER (CODE: WB504)
交易日期
2021/11/10
提单编号
311021ymlui236235002
供应商
zhangjiagang city xiangle tool
采购商
vicostone
出口港
shanghai
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25776other
金额
9898
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
DÂY ĐAI DẠNG DỆT THOI KHỔ HẸP, THÀNH PHẦN 100% FILAMENT POLYESTER, BỀ MẶT KHÔNG TRÁNG PHỦ, DẠNG DẢI, RỘNG 50 MM, DÀI 7 M, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH HÀNG HÓA TRONG CONTAINER (CODE: WB5050-70)
交易日期
2021/11/10
提单编号
311021ymlui236235002
供应商
zhangjiagang city xiangle tool
采购商
vicostone
出口港
shanghai
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25776other
金额
8960
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
DÂY ĐAI DẠNG DỆT THOI KHỔ HẸP, THÀNH PHẦN 100% FILAMENT POLYESTER, BỀ MẶT KHÔNG TRÁNG PHỦ, DẠNG DẢI RỘNG 50 MM, DÀI 3,2 M, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH HÀNG HÓA TRONG CONTAINER (WB5050-32)
交易日期
2021/11/10
提单编号
311021ymlui236235002
供应商
zhangjiagang city xiangle tool
采购商
vicostone
出口港
shanghai
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25776other
金额
250.8
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
DÂY ĐAI DẠNG DỆT THOI KHỔ HẸP, THÀNH PHẦN 100% FILAMENT POLYESTER, BỀ MẶT KHÔNG TRÁNG PHỦ, DẠNG DẢI, RỘNG 50 MM, DÀY 4MM, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH HÀNG HÓA TRONG CONTAINER (CODE: WB504)
交易日期
2021/11/10
提单编号
311021ymlui236235002
供应商
zhangjiagang city xiangle tool
采购商
vicostone
出口港
shanghai
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25776other
金额
9898
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
DÂY ĐAI DẠNG DỆT THOI KHỔ HẸP, THÀNH PHẦN 100% FILAMENT POLYESTER, BỀ MẶT KHÔNG TRÁNG PHỦ, DẠNG DẢI, RỘNG 50 MM, DÀI 7 M, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH HÀNG HÓA TRONG CONTAINER (CODE: WB5050-70)
交易日期
2021/11/10
提单编号
311021ymlui236235002
供应商
zhangjiagang city xiangle tool
采购商
vicostone
出口港
shanghai
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25776other
金额
12136
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
DÂY ĐAI DẠNG DỆT THOI KHỔ HẸP, THÀNH PHẦN 100% FILAMENT POLYESTER, BỀ MẶT KHÔNG TRÁNG PHỦ, DẠNG DẢI, RỘNG 50 MM, DÀI 8,2 M, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH HÀNG HÓA TRONG CONTAINER (CODE: WB5050-82)
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
weifang henglian international trade co.ltd.
采购商
vicostone
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
11760other
金额
2125
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY CHƯA TẨY TRẮNG, ĐÃ PHỦ HAI MẶT BẰNG PLASTIC, DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG 1455 MM, DÙNG ĐỂ LÓT DISTRIBUTOR TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT ĐÁ NHÂN TẠO (ĐƯỜNG KÍNH LÕI 50 MM)
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
weifang henglian international trade co.ltd.
采购商
vicostone
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
11760other
金额
2875
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY CHƯA TẨY TRẮNG, ĐÃ PHỦ HAI MẶT BẰNG PLASTIC, DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG 1460 MM, DÙNG ĐỂ LÓT DISTRIBUTOR TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT ĐÁ NHÂN TẠO (ĐƯỜNG KÍNH LÕI 75 MM)
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
weifang henglian international trade co.ltd.
采购商
vicostone
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
11760other
金额
14235
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY CHƯA TẨY TRẮNG, ĐÃ PHỦ HAI MẶT BẰNG PLASTIC, DẠNG CUỘN, CHIỀU RỘNG 1665 MM, DÙNG ĐỂ LÓT DISTRIBUTOR TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT ĐÁ NHÂN TẠO (ĐƯỜNG KÍNH LÕI 50 MM)