供应商
vikd.jsc
采购商
mercury building materials trade co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
46517other
金额
5464.8
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN PORCELAIN TILES PT20-G609 CỠ 600X600MM ,0.72 M2/HỘP. HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM (TỔNG TRỊ GIÁ TN KS + CP NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM).#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956875
供应商
vikd.jsc
采购商
mercury building materials trade co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
46517other
金额
506.88
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN PORCELAIN TILES PH6603,PH6604 CỠ 600X600MM,1.44 M2/HỘP. HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM (TỔNG TRỊ GIÁ TN KS + CP NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM).#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956875
供应商
vikd.jsc
采购商
mercury building materials trade co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
46517other
金额
316.8
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN PORCELAIN TILES TS3-617 CỠ 600X600MM,1.44 M2/HỘP. HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM (TỔNG TRỊ GIÁ TN KS + CP NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM).#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956875
供应商
vikd.jsc
采购商
mercury building materials trade co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
46517other
金额
4878.72
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN PORCELAIN TILES PH362-1 CỠ 300X600MM ,1.44 M2/HỘP. HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM (TỔNG TRỊ GIÁ TN KS + CP NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM).#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017927373
供应商
vikd.jsc
采购商
mercury building materials trade co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
73059other
金额
11508.48
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN PORCELAIN TILES EX-GM801,FL7-GP8801 CỠ 800X800 MM ,1.92 M2/HỘP. HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM (TỔNG TRỊ GIÁ TN KS + CP NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM).#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017927373
供应商
vikd.jsc
采购商
mercury building materials trade co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
73059other
金额
——
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
HÀNG MẪU F.O.C :GẠCH LÁT NỀN PORCELAIN TILES 2 HỘP CỠ 600X600MM, 1 HỘP CỠ 450X900MM.HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM (TỔNG TRỊ GIÁ TN KS + CP NL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SP).#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017927373
供应商
vikd.jsc
采购商
mercury building materials trade co
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
73059other
金额
8924.16
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN PORCELAIN TILES SIG-P8801 CỠ 800X800MM ,1.92 M2/HỘP. HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM (TỔNG TRỊ GIÁ TN KS + CP NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM).#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017885486
供应商
vikd.jsc
采购商
cadena de tiendas caribe
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111960other
金额
4503.15
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN CERAMIC TILES D401,D404,D407,D408 CỠ 400X400MM, 0.96 M2/HỘP. HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM(TỔNG TRỊ GIÁ TN KS + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SP)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017892733
供应商
vikd.jsc
采购商
mao kim sean depot
出口港
ck khanh binh ag
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
224415other
金额
3507.84
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG PORCELAIN 300 X 600MM - LUSG03, ( 06 VIÊN/HỘP, 560 HỘP, ĐÓNG TRONG 10 PALLET ), HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017876794
供应商
vikd.jsc
采购商
heungbu ceramic co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
781other
金额
19.116
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
HÀNG MẪU F.O.C : GẠCH PORCELAIN TILES EUROTILE BRAND GLAZED, CỠ 300X600 MM ,1.08 M2/HỘP.TỔNG 3 HỘP. HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ:VIỆT NAM(TỔNG GIÁ TRỊ TN KS + CP NL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SP).#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017892733
供应商
vikd.jsc
采购商
mao kim sean depot
出口港
ck khanh binh ag
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
224415other
金额
7015.68
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG PORCELAIN 300 X 600MM - HODG02, ( 06 VIÊN/HỘP, 1,120 HỘP, ĐÓNG TRONG 20 PALLET ), HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017892733
供应商
vikd.jsc
采购商
mao kim sean depot
出口港
ck khanh binh ag
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
224415other
金额
7015.68
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG PORCELAIN 300 X 600MM - SATG03, ( 06 VIÊN/HỘP, 1,120 HỘP, ĐÓNG TRONG 20 PALLET ), HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017892733
供应商
vikd.jsc
采购商
mao kim sean depot
出口港
ck khanh binh ag
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
224415other
金额
3006.72
HS编码
69072393
产品标签
tiles
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG PORCELAIN 300 X 600MM - THDG04, ( 08 VIÊN/HỘP, 360 HỘP, ĐÓNG TRONG 08 PALLET ), HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ VIỆT NAM.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017843463
供应商
vikd.jsc
采购商
mercury building materials trade co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
78963other
金额
3661.2
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN PORCELAIN SATG01 -N13 CỠ 300X600MM, 1.44M2/HỘP, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM (TỔNG TRỊ GIÁ TN KS + CP NL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SP).#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017843463
供应商
vikd.jsc
采购商
mercury building materials trade co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
78963other
金额
7175.952
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN PORCELAIN LUS G02-N16 CỠ 300X600MM , 1.08M2/HỘP, HÀNG MỚI 100%. XUẤT XỨ: VIỆT NAM (TỔNG TRỊ GIÁ TN KS + CP NL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SP).#&VN