HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0148#&KHAY CHỨA TIỀN CÓ CHỨC NĂNG CHUYỂN TẢI TIỀN CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM YA4278-1094G102, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017924546
供应商
ovnm
采购商
oki electric industries sz co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
21515.9other
金额
2116
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0183#&KHAY CHỨA TIỀN CÓ CHỨC NĂNG CHUYỂN TẢI TIỀN KÈM PHỤ KIỆN DÂY XÍCH NHỰA CUỐN CÁP ĐIỆN (LOẠI KHÔNG CÓ HỘP CATSET) CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM YA4278-1092G105, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017924546
供应商
ovnm
采购商
oki electric industries sz co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
21515.9other
金额
147.44
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0201#&CHI TIẾT CUỐN TIỀN (DẠNG DẢI BĂNG, LÕI NHỰA) THUỘC BỘ PHẬN CHUYỂN TẢI TIỀN CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM YA4267-1051G162, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017924546
供应商
ovnm
采购商
oki electric industries sz co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
21515.9other
金额
698.4
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0201#&CHI TIẾT CUỐN TIỀN (DẠNG DẢI BĂNG, LÕI NHỰA) THUỘC BỘ PHẬN CHUYỂN TẢI TIỀN CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM YA4267-1051G162, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017924546
供应商
ovnm
采购商
oki electric industries sz co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21515.9other
金额
114.66
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0224#&BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM YA4272-1041G040, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017924546
供应商
ovnm
采购商
oki electric industries sz co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21515.9other
金额
289.16
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0227#&BỘ PHẬN IN VÀ CẮT HÓA ĐƠN CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM YA4272-1041G003, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017924546
供应商
ovnm
采购商
oki electric industries sz co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21515.9other
金额
2116
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0183#&KHAY CHỨA TIỀN CÓ CHỨC NĂNG CHUYỂN TẢI TIỀN KÈM PHỤ KIỆN DÂY XÍCH NHỰA CUỐN CÁP ĐIỆN (LOẠI KHÔNG CÓ HỘP CATSET) CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM YA4278-1092G105, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017924546
供应商
ovnm
采购商
oki electric industries sz co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21515.9other
金额
42789.6
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0205#&BỘ ĐIỀU KHIỂN CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM (HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN) YA4171-1130G101, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017924546
供应商
ovnm
采购商
oki electric industries sz co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21515.9other
金额
698.4
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0201#&CHI TIẾT CUỐN TIỀN (DẠNG DẢI BĂNG, LÕI NHỰA) THUỘC BỘ PHẬN CHUYỂN TẢI TIỀN CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM YA4267-1051G162, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017924546
供应商
ovnm
采购商
oki electric industries sz co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21515.9other
金额
1790.72
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0222#&HỘP CHỨA TIỀN THUỘC BỘ PHẬN CỦA KHAY CHỨA TIỀN CÓ CHỨC NĂNG CHUYỂN TẢI TIỀN CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM YA4267-1051G404, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017924546
供应商
ovnm
采购商
oki electric industries sz co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
21515.9other
金额
3652.32
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0198#&HỘP CHỨA TIỀN THUỘC BỘ PHẬN CỦA KHAY CHỨA TIỀN CÓ CHỨC NĂNG CHUYỂN TẢI TIỀN CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM YA4278-1037G101, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017924546
供应商
ovnm
采购商
oki electric industries sz co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
21515.9other
金额
2385.33
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0223#&BỘ PHẬN GHI NHẬN DỮ LIỆU CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM YA4272-1041G016, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017924546
供应商
ovnm
采购商
oki electric industries sz co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21515.9other
金额
147.44
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0201#&CHI TIẾT CUỐN TIỀN (DẠNG DẢI BĂNG, LÕI NHỰA) THUỘC BỘ PHẬN CHUYỂN TẢI TIỀN CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM YA4267-1051G162, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017924546
供应商
ovnm
采购商
oki electric industries sz co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21515.9other
金额
3036.66
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0001#&BỘ PHẬN XUẤT NHẬP TIỀN TỰ ĐỘNG CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM YA4278-1091G101, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017924546
供应商
ovnm
采购商
oki electric industries sz co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
21515.9other
金额
74155.68
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
OVNMTP21-0212#&BỘ PHẬN XUẤT NHẬP TIỀN TỰ ĐỘNG CỦA MÁY RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG ATM YA4278-1093G101, HÀNG MỚI 100%#&KXĐ