产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ HAI MẶT PHỦ FILM PHENOLIC BAO GỒM 7 LỚP KEO RỪNG TRỒNG ( DÀY KHÔNG QUÁ 1.7MM/ LỚP). KT: 282X1182X11.5 (MM), SỐ LƯỢNG 4800 TẤM TƯƠNG ĐƯƠNG 18.4 KHỐI.HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017844401
供应商
lafosco
采购商
hansong wood co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
174930other
金额
50237.28
HS编码
44129910
产品标签
plywood,non-coniferous wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ HAI MẶT PHỦ FILM PHENOLIC BAO GỒM 7 LỚP KEO RỪNG TRỒNG ( DÀY KHÔNG QUÁ 1.7MM/ LỚP). KT: 582X1182X11.5 (MM), SỐ LƯỢNG 14700 TẤM TƯƠNG ĐƯƠNG 116.29 KHỐI.HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017844401
供应商
lafosco
采购商
hansong wood co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
174930other
金额
52189.62
HS编码
44129910
产品标签
plywood,non-coniferous wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ HAI MẶT PHỦ FILM PHENOLIC BAO GỒM 7 LỚP KEO RỪNG TRỒNG ( DÀY KHÔNG QUÁ 1.7MM/ LỚP). KT: 1220X2440X11.5 (MM), SỐ LƯỢNG 3840 TẤM TƯƠNG ĐƯƠNG 131.46 KHỐI.HÀNG MỚI 100%#VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017844401
供应商
lafosco
采购商
hansong wood co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
174930other
金额
7948.8
HS编码
44129910
产品标签
plywood,non-coniferous wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ HAI MẶT PHỦ FILM PHENOLIC BAO GỒM 7 LỚP KEO RỪNG TRỒNG ( DÀY KHÔNG QUÁ 1.7MM/ LỚP). KT: 282X1182X11.5 (MM), SỐ LƯỢNG 4800 TẤM TƯƠNG ĐƯƠNG 18.4 KHỐI.HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017844401
供应商
lafosco
采购商
hansong wood co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
174930other
金额
11102.4
HS编码
44129910
产品标签
plywood,non-coniferous wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ HAI MẶT PHỦ FILM PHENOLIC BAO GỒM 7 LỚP KEO RỪNG TRỒNG ( DÀY KHÔNG QUÁ 1.7MM/ LỚP). KT: 382X1182X11.5 (MM), SỐ LƯỢNG 4950 TẤM TƯƠNG ĐƯƠNG 25.7 KHỐI.HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017844401
供应商
lafosco
采购商
hansong wood co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
174930other
金额
11102.4
HS编码
44129910
产品标签
plywood,non-coniferous wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ HAI MẶT PHỦ FILM PHENOLIC BAO GỒM 7 LỚP KEO RỪNG TRỒNG ( DÀY KHÔNG QUÁ 1.7MM/ LỚP). KT: 382X1182X11.5 (MM), SỐ LƯỢNG 4950 TẤM TƯƠNG ĐƯƠNG 25.7 KHỐI.HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017844401
供应商
lafosco
采购商
hansong wood co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
174930other
金额
52189.62
HS编码
44129910
产品标签
plywood,non-coniferous wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ HAI MẶT PHỦ FILM PHENOLIC BAO GỒM 7 LỚP KEO RỪNG TRỒNG ( DÀY KHÔNG QUÁ 1.7MM/ LỚP). KT: 1220X2440X11.5 (MM), SỐ LƯỢNG 3840 TẤM TƯƠNG ĐƯƠNG 131.46 KHỐI.HÀNG MỚI 100%#VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017844401
供应商
lafosco
采购商
hansong wood co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
174930other
金额
50237.28
HS编码
44129910
产品标签
plywood,non-coniferous wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ HAI MẶT PHỦ FILM PHENOLIC BAO GỒM 7 LỚP KEO RỪNG TRỒNG ( DÀY KHÔNG QUÁ 1.7MM/ LỚP). KT: 582X1182X11.5 (MM), SỐ LƯỢNG 14700 TẤM TƯƠNG ĐƯƠNG 116.29 KHỐI.HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017798696
供应商
lafosco
采购商
yglobal.w inc.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
68970other
金额
51659.85
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ HAI MẶT PHỦ FILM PHENOLIC BAO GỒM 7 LỚP KEO RỪNG TRỒNG ( DÀY KHÔNG QUÁ 1.7MM/ LỚP). KT: 1220X2440X11.5 (MM), SỐ LƯỢNG 3840 TẤM TƯƠNG ĐƯƠNG 131.455 KHỐI.HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017788525
供应商
lafosco
采购商
joong dong co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
119500other
金额
88293.27
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP PHỦ FILM ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, GỒM 7 LỚP. KÍCH THƯỚC: 1220 X 2443 X 11.5 (MM), SỐ LƯỢNG 6400 TẤM TƯƠNG ĐƯƠNG 219.092 KHỐI. HÀNG MỚI 100%#VN#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017798696
供应商
lafosco
采购商
yglobal.w inc.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
68970other
金额
51659.85
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ HAI MẶT PHỦ FILM PHENOLIC BAO GỒM 7 LỚP KEO RỪNG TRỒNG ( DÀY KHÔNG QUÁ 1.7MM/ LỚP). KT: 1220X2440X11.5 (MM), SỐ LƯỢNG 3840 TẤM TƯƠNG ĐƯƠNG 131.455 KHỐI.HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017788525
供应商
lafosco
采购商
joong dong co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
119500other
金额
88293.27
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP PHỦ FILM ĐƯỢC LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, GỒM 7 LỚP. KÍCH THƯỚC: 1220 X 2443 X 11.5 (MM), SỐ LƯỢNG 6400 TẤM TƯƠNG ĐƯƠNG 219.092 KHỐI. HÀNG MỚI 100%#VN#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017539788
供应商
lafosco
采购商
yglobal.w inc.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
68970other
金额
51659.85
HS编码
44129910
产品标签
plywood,non-coniferous wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ HAI MẶT PHỦ FILM PHENOLIC BAO GỒM 7 LỚP KEO RỪNG TRỒNG ( DÀY KHÔNG QUÁ 1.7MM/ LỚP). KT: 1220X2440X11.5 (MM), SỐ LƯỢNG 3840 TẤM TƯƠNG ĐƯƠNG 131.455 KHỐI.HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017539788
供应商
lafosco
采购商
yglobal.w inc.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
68970other
金额
51659.85
HS编码
44129910
产品标签
plywood,non-coniferous wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ HAI MẶT PHỦ FILM PHENOLIC BAO GỒM 7 LỚP KEO RỪNG TRỒNG ( DÀY KHÔNG QUÁ 1.7MM/ LỚP). KT: 1220X2440X11.5 (MM), SỐ LƯỢNG 3840 TẤM TƯƠNG ĐƯƠNG 131.455 KHỐI.HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017353302
供应商
lafosco
采购商
joong dong co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
119338.64other
金额
84350
HS编码
44129910
产品标签
plywood,non-coniferous wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP CÓ HAI MẶT PHỦ PHIM PHENOLIC LÀM TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. KÍCH THƯỚC: 11.5MMX1220MMX2443MM,(DÀY KHÔNG QUÁ 1.7MM/LỚP), GỒM 7 LỚP. 6392 TẤM, 219.092 CBM . HÀNG MỚI 100% #&VN