HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017835724
供应商
dpt.jsc
采购商
s.n.uni ted co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22767.84other
金额
87615.11
HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017799568
供应商
dpt.jsc
采购商
wuhu fuchun dye&weave co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45535.68other
金额
173899.35
HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017799568
供应商
dpt.jsc
采购商
wuhu fuchun dye&weave co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
45535.68other
金额
173899.35
HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017785043
供应商
dpt.jsc
采购商
wuhu fuchun dye&weave co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
22767.84other
金额
86949.68
HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017785043
供应商
dpt.jsc
采购商
wuhu fuchun dye&weave co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22767.84other
金额
86949.68
HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017766766
供应商
dpt.jsc
采购商
wuhu fuchun dye&weave co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
22767.84other
金额
86949.68
HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017766766
供应商
dpt.jsc
采购商
wuhu fuchun dye&weave co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22767.84other
金额
86949.68
HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017639837
供应商
dpt.jsc
采购商
wuhu fuchun dye&weave co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22767.84other
金额
86949.68
HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017639837
供应商
dpt.jsc
采购商
wuhu fuchun dye&weave co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
22767.84other
金额
86949.68
HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017615415
供应商
dpt.jsc
采购商
wuhu fuchun dye&weave co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
22767.84other
金额
86949.68
HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017615415
供应商
dpt.jsc
采购商
wuhu fuchun dye&weave co
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22767.84other
金额
86949.68
HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017484889
供应商
dpt.jsc
采购商
china co op group nantong co op industrial development co.ltd.
出口港
inlaco logistic
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
45535.68other
金额
175230.22
HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017484889
供应商
dpt.jsc
采购商
china co op group nantong co op industries development co.ltd.
出口港
inlaco logistic
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45535.68other
金额
175230.22
HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017374724
供应商
dpt.jsc
采购商
s.n.united co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
22767.84other
金额
87615.11
HS编码
52051400
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100% COTTON CHẢI THÔ, CHI SỐ NE 32, SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 125 DECITEX ĐẾN DƯỚI 192,31 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 52 ĐẾN 80), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 22,68KG/BAO#&VN