供应商
pesvn
采购商
panasonic ecology system co., ltd - iaq bu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
51other
金额
8.32
HS编码
85011029
产品标签
motorcycle,motor
产品描述
MÔ TƠ,NSX PANASONIC#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
5775394225
供应商
pesvn
采购商
muto seiko co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
225other
金额
136.07
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA PP, MÃ MB-PP-NZ532#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
5775394225
供应商
pesvn
采购商
muto seiko co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
225other
金额
136.07
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA PP, MÃ MB-PP-NZ532#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
5775394225
供应商
pesvn
采购商
muto seiko co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
225other
金额
279.29
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA PP, MÃ PP-P642J#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
2828661054
供应商
pesvn
采购商
panasonic ecology system co., ltd - iaq bu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
51other
金额
411.95
HS编码
84145999
产品标签
air blower,welding machine
产品描述
QUẠT THÔNG GIÓ,NSX PANASONIC#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
2828661054
供应商
pesvn
采购商
panasonic ecology systems th co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51other
金额
8.32
HS编码
85011029
产品标签
motorcycle,motor
产品描述
MÔ TƠ,NSX PANASONIC#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
2828661054
供应商
pesvn
采购商
panasonic ecology systems th co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51other
金额
411.95
HS编码
84145999
产品标签
air blower,welding machine
产品描述
QUẠT THÔNG GIÓ,NSX PANASONIC#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
5775394225
供应商
pesvn
采购商
muto seiko co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
225other
金额
279.29
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA PP, MÃ PP-P642J#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916533
供应商
pesvn
采购商
n.i.thailand co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23other
金额
200
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
LÕI BẰNG THÉP CỦA KHUÔN ĐÚC LINH KIỆN NHỰA CẦU DAO ĐIỆN / BLOCK CV HB (120*110*50.5MM)-BỘ PHẬN CỦA KHUÔN ĐÚC NHỰA THUỘC TỜ KHAI 100783487340A12 NGÀY 18/03/2016#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916533
供应商
pesvn
采购商
n.i.thailand co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23other
金额
120
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
LÕI BẰNG THÉP CỦA KHUÔN ĐÚC LINH KIỆN NHỰA CẦU DAO ĐIỆN / BLOCK CROSSBAR (33*36*30.5MM) -BỘ PHẬN CỦA KHUÔN ĐÚC NHỰA THUỘC DÒNG <08> CỦA TỜ KHAI 100013235451A12 NGÀY 12/05/2014#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916533
供应商
pesvn
采购商
n.i.thailand co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23other
金额
200
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
LÕI BẰNG THÉP CỦA KHUÔN ĐÚC LINH KIỆN NHỰA CẦU DAO ĐIỆN / BLOCK CV HB (120*110*50.5MM)-BỘ PHẬN CỦA KHUÔN ĐÚC NHỰA THUỘC TỜ KHAI 100783487340A12 NGÀY 18/03/2016#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916533
供应商
pesvn
采购商
n.i.thailand co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23other
金额
120
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
LÕI BẰNG THÉP CỦA KHUÔN ĐÚC LINH KIỆN NHỰA CẦU DAO ĐIỆN / BLOCK CROSSBAR (33*36*30.5MM) -BỘ PHẬN CỦA KHUÔN ĐÚC NHỰA THUỘC DÒNG <08> CỦA TỜ KHAI 100013235451A12 NGÀY 12/05/2014#&JP
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017836779
供应商
pesvn
采购商
astee horie vn co.ltd.
出口港
cty panasonic life solutions vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
540.4other
金额
732.359
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
60B12919001#&MẶT ỐP (ĐẬY) Ổ CẮM ĐIỆN BẰNG NHỰA 129 (TRẮNG TUYẾT) CHƯA PHUN SƠN / COVER PLATE 129#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017836779
供应商
pesvn
采购商
astee horie vn co.ltd.
出口港
cty panasonic life solutions vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
540.4other
金额
732.359
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
60B12919001#&MẶT ỐP (ĐẬY) Ổ CẮM ĐIỆN BẰNG NHỰA 129 (TRẮNG TUYẾT) CHƯA PHUN SƠN / COVER PLATE 129#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017801171
供应商
pesvn
采购商
panasonic switchgear systems co ltd.