供应商
emin.jsc
采购商
cong ty tnhh thiet ke renesas viet nam
出口港
cong ty co phan emin viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18.2other
金额
63.801
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
TIP HÀN HAKKO T12-KU, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017942128
供应商
emin.jsc
采购商
cong ty tnhh thiet ke renesas viet nam
出口港
cong ty co phan emin viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18.2other
金额
979.012
HS编码
90302000
产品标签
oscilloscope
产品描述
MÁY HIỆN SÓNG SỐ ĐỂ HIỂN THỊ SỰ BIẾN THIÊN TỨC THỜI CỦA TÍN HIỆU ĐIỆN (70 MHZ, 2 KÊNH, 2 GSA/S), HIỆU KEYSIGHT, MODEL DSOX1202G (OPTION DSOX1202A-070). HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017942128
供应商
emin.jsc
采购商
cong ty tnhh thiet ke renesas viet nam
出口港
cong ty co phan emin viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18.2other
金额
585.207
HS编码
85044030
产品标签
inverter
产品描述
NGUỒN DC LẬP TRÌNH DÙNG ĐỂ CẤP ĐIỆN CHO CÁC THIẾT BỊ (MẠCH CHỈNH LƯU, ĐẦU VÀO AC100V/120V/220V/230V, ĐẦU RA DC (32V, 3A), 4 KÊNH), HIỆU GW INSTEK, MODEL GPP-4323, BỘ GỒM MÁY VÀ DÂY DẪN, MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017942128
供应商
emin.jsc
采购商
cong ty tnhh thiet ke renesas viet nam
出口港
cong ty co phan emin viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18.2other
金额
59.401
HS编码
90118000
产品标签
microscopes
产品描述
KÍNH LÚP (ĐỘ PHÓNG ĐẠI 3D, KÍCH THƯỚC 127 X 79 MM, DÙNG ĐÈN LED, NGUỒN 220VAC), HIỆU PRO'SKIT, MODEL MA-1004F, HÀNG MỚI 100% #&CN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017942128
供应商
emin.jsc
采购商
cong ty tnhh thiet ke renesas viet nam
出口港
cong ty co phan emin viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18.2other
金额
330.004
HS编码
85151910
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ FX-951 (CÔNG SUẤT 75W) , HIỆU HAKKO, ITEM CODE FX-951-55. HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017942128
供应商
emin.jsc
采购商
cong ty tnhh thiet ke renesas viet nam
出口港
cong ty co phan emin viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18.2other
金额
59.401
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
TIP HÀN HAKKO T12-D16, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017771728
供应商
emin.jsc
采购商
emin myanmar co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45.5other
金额
156.51
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ, LƯU LƯỢNG, TỐC ĐỘ GIÓ, HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN, HIỆU TENMARS, MODEL TM-412, BỘ GỒM MÁY VÀ QUẠT ĐO GIÓ. HÀNG MỚI 100%(MỤC 22/104367503111)#&TW
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017771728
供应商
emin.jsc
采购商
emin myanmar co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45.5other
金额
79.17
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY DÒ KIM LOẠI NGẦM SD ĐIỆN TỪ TRƯỜNG ĐỂ PHÁT HIỆN KIM LOẠI AS944-3M (ĐỘ SÂU KHÁM PHÁ 3M,HĐ PIN), HIỆU SMARTSENSOR, MODEL AS944,GỒM MÁY VÀ PHỤ KIỆN ĐẦY ĐỦ ĐI KÈM.MỚI 100%(MỤC 13/104274321650)#&CN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017771728
供应商
emin.jsc
采购商
emin myanmar co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45.5other
金额
110.42
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
MÁY HIỆU CHUẨN CHUẨN DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP (0-24VDC, 0-24MMA), KHÔNG GỒM PIN, HIỆU SEW, MODEL 6500 LC, BỘ GỒM MÁY, DÂY ĐO, ADAPTER, HDSD. HÀNG MỚI 100%(MỤC 8/104413228620)#&TW
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017771728
供应商
emin.jsc
采购商
emin myanmar co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45.5other
金额
353.38
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI (DẢI ĐO 200 ĐỘ C-2200 ĐỘ C; ĐỘ CHÍNH XÁC +-2ĐỘ C,HĐ PIN),HIỆU SMARTSENSOR,MODEL AS892, BỘ GỒM MÁY, DÂY CÁP USB TO RS232, ĐĨA CD.MỚI 100%(MỤC 4/104274321650)#&CN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017771728
供应商
emin.jsc
采购商
emin myanmar co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45.5other
金额
189.18
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
THÂN MÁY ĐO ĐỘ DÀY LỚP PHỦ DEFELSKO POSITECTOR, MODEL BDYSTD-G, BỘ GỒM MÁY, CÁP USB, DÂY ĐEO. HÀNG MỚI 100%(MỤC 3/104227374900)#&US
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017771728
供应商
emin.jsc
采购商
emin myanmar co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45.5other
金额
15.2
HS编码
90178000
产品标签
test machine
产品描述
DƯỠNG ĐO KIỂM TRA KÍCH THƯỚC CHUẨN, HIỆU INSIZE, MODEL 4130-12, HÀNG MỚI 100%(MỤC 14/104372537250)#&CN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017771728
供应商
emin.jsc
采购商
emin myanmar co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45.5other
金额
338.25
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
AMPE KÌM ĐO DÒNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP AC (240KW, AC/DC-1000A/600V, TRUE RMS, KHÔNG GHI DỮ LIỆU), HIỆU CEM, MODEL DT-3348, BỘ GỒM AMPE, DÂY ĐO, TÚI ĐỰNG. HÀNG MỚI 100%(MỤC 2/104395532950)#&CN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017771728
供应商
emin.jsc
采购商
emin myanmar co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
45.5other
金额
432.78
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐẾM HẠT TIỂU PHÂN TRONG KHÔNG KHÍ, HIỆU PCE, MODEL PCE-RCM 16, GỒM MÁY, CÁP USB. HÀNG MỚI 100%(MỤC 11/104065252541)#&CN