产品描述
VÍ THẺ BẰNG VẢI DỆT GIẢ DA (TP CHÍNH CỦA VẢI GỒM: POLYURETHANE, POLYESTER), KÍCH THƯỚC 10*8 (+-0.2CM), MÀU GHI,QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 50 CHIẾC/HỘP, 16 HỘP/THÙNG,485 THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017742785
供应商
fortuna.jsc
采购商
limited liability company 'tpk zolotoi tigr
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
9700other
金额
192060
HS编码
42023200
产品标签
pocket,handbag,plastics
产品描述
VÍ THẺ BẰNG VẢI DỆT GIẢ DA (TP CHÍNH CỦA VẢI GỒM: POLYURETHANE, POLYESTER), KÍCH THƯỚC 10*8 (+-0.2CM), MÀU GHI,QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 50 CHIẾC/HỘP, 16 HỘP/THÙNG,485 THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
132100017342816
供应商
fortuna.jsc
采购商
cong ty tnhh korg viet nam
出口港
cty fortuna
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
408.105
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
DÂY ĐAI GIẢ DA BẰNG VẢI TRÁNG PHỦ PLASTIC DÙNG CHO BỘ ĐIỀU CHỈNH ẨM THANH LEATHER BELT (BROWN)#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
132100017342816
供应商
fortuna.jsc
采购商
cong ty tnhh korg viet nam
出口港
cty fortuna
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4other
金额
408.105
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
DÂY ĐAI GIẢ DA BẰNG VẢI TRÁNG PHỦ PLASTIC DÙNG CHO BỘ ĐIỀU CHỈNH ẨM THANH LEATHER BELT (BROWN)#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017036673
供应商
fortuna.jsc
采购商
limited liability company 'tpk zolotoi tigr
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
28500other
金额
564300
HS编码
42023200
产品标签
pocket,handbag,plastics
产品描述
VÍ THẺ BẰNG VẢI DỆT GIẢ DA (TP CHÍNH CỦA VẢI GỒM: POLYURETHANE, POLYESTER), KÍCH THƯỚC 10*8 (+-0.2CM), MÀU GHI,QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 50 CHIẾC/HỘP, 16 HỘP/THÙNG,1425 THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016674531
供应商
fortuna.jsc
采购商
limited liability company 'tpk zolotoi tigr
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
1820.3other
金额
127600
HS编码
42023100
产品标签
articles carried in pocket
产品描述
VÍ THẺ BẰNG DA BÒ THUỘC (BÒ NHÀ NUÔI), KÍCH THƯỚC 10*8 (+-0.2CM), MÀU ĐEN, ĐÓNG GÓI: 50 CHIẾC/HỘP*15 HỘP/THÙNG*74 THÙNG, NSX: FORTUNA VIETNAM JOINT STOCK COMPANY, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016674570
供应商
fortuna.jsc
采购商
limited liability company 'tpk zolotoi tigr
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
8120other
金额
160776
HS编码
42023200
产品标签
pocket,handbag,plastics
产品描述
VÍ THẺ BẰNG VẢI DỆT GIẢ DA (TP CHÍNH CỦA VẢI GỒM: POLYURETHANE, POLYESTER), KÍCH THƯỚC 10*8 (+-0.2CM), MÀU GHI,QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 50 CHIẾC/HỘP, 16 HỘP/THÙNG,406 THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016541570
供应商
fortuna.jsc
采购商
cong ty tnhh korg viet nam
出口港
cty fortuna
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
34.5other
金额
1716.021
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
TAY XÁCH GIẢ DA BẰNG VẢI TRÁNG PHỦ PLASTIC DÙNG CHO BỘ ĐIỀU CHỈNH ẨM THANH SM F50147-1#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016241724
供应商
fortuna.jsc
采购商
limited liability company 'tpk zolotoi tigr
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
488other
金额
34800
HS编码
42023100
产品标签
articles carried in pocket
产品描述
VÍ THẺ BẰNG DA BÒ THUỘC (BÒ NHÀ NUÔI), KÍCH THƯỚC 10*8 (+-0.2CM), MÀU ĐEN, ĐÓNG GÓI: 50 CHIẾC/HỘP*15 HỘP/THÙNG*20 THÙNG, NSX: FORTUNA VIETNAM JOINT STOCK COMPANY, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016150746
供应商
fortuna.jsc
采购商
limited liability company 'tpk zolotoi tigr
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
9500other
金额
188100
HS编码
42023200
产品标签
pocket,handbag,plastics
产品描述
VÍ THẺ BẰNG VẢI DỆT GIẢ DA (TP CHÍNH CỦA VẢI GỒM: POLYURETHANE, POLYESTER), KÍCH THƯỚC 10*8 (+-0.2CM), MÀU GHI,QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 50 CHIẾC/HỘP, 16 HỘP/THÙNG,475 THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100015720288
供应商
fortuna.jsc
采购商
limited liability company 'tpk zolotoi tigr
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
9500other
金额
188100
HS编码
42023200
产品标签
pocket,handbag,plastics
产品描述
VÍ THẺ BẰNG VẢI DỆT GIẢ DA (TP CHÍNH CỦA VẢI GỒM: POLYURETHANE, POLYESTER), KÍCH THƯỚC 10*8 (+-0.2CM), MÀU GHI,QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 50 CHIẾC/HỘP, 16 HỘP/THÙNG,475 THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/01
提单编号
122100015492174
供应商
fortuna.jsc
采购商
limited liability company 'tpk zolotoi tigr
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
1020other
金额
69600
HS编码
42023100
产品标签
articles carried in pocket
产品描述
VÍ THẺ BẰNG DA BÒ THUỘC (BÒ NHÀ NUÔI), KÍCH THƯỚC 10*8 (+-0.2CM), MÀU ĐEN, ĐÓNG GÓI: 50 CHIẾC/HỘP*15 HỘP/THÙNG*40 THÙNG, NSX: FORTUNA VIETNAM JOINT STOCK COMPANY, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/01
提单编号
122100015492309
供应商
fortuna.jsc
采购商
limited liability company 'tpk zolotoi tigr
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
20740other
金额
410652
HS编码
42023200
产品标签
pocket,handbag,plastics
产品描述
VÍ THẺ BẰNG VẢI DỆT GIẢ DA (TP CHÍNH CỦA VẢI GỒM: POLYURETHANE, POLYESTER), KÍCH THƯỚC 10*8 (+-0.2CM), MÀU GHI,QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 50 CHIẾC/HỘP, 16 HỘP/THÙNG,1037 THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/01
提单编号
122100015492220
供应商
fortuna.jsc
采购商
limited liability company 'tpk zolotoi tigr
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
574other
金额
11603.2
HS编码
42023200
产品标签
pocket,handbag,plastics
产品描述
VÍ THẺ BẰNG VẢI DỆT GIẢ DA (TP CHÍNH CỦA VẢI GỒM: POLYURETHANE, POLYESTER), KÍCH THƯỚC 10*8 (+-0.2CM), MÀU GHI,QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 50 CHIẾC/HỘP, 16 HỘP/THÙNG,28 THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/10
提单编号
122100015070135
供应商
fortuna.jsc
采购商
limited liability company 'tpk zolotoi tigr
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
22529.5other
金额
455425.6
HS编码
42023200
产品标签
pocket,handbag,plastics
产品描述
VÍ THẺ BẰNG VẢI DỆT GIẢ DA (TP CHÍNH CỦA VẢI GỒM: POLYURETHANE, POLYESTER), KÍCH THƯỚC 10*8 (+-0.2CM), MÀU GHI,QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 50 CHIẾC/HỘP, 16 HỘP/THÙNG,1099 THÙNG, HÀNG MỚI 100%#&VN