产品描述
REAL SODIUM PERSULPHATE DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, CAS NO: 7775-27-1, ĐÓNG TRONG THÙNG DRUM 1H1, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951423
供应商
sopura s.e.a
采购商
myanmar carlsberg co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Burma
重量
627other
金额
7328.5
HS编码
28334000
产品标签
persulphates
产品描述
REAL SODIUM PERSULPHATE DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, CAS NO: 7775-27-1, ĐÓNG TRONG THÙNG DRUM 1H1, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691012
供应商
sopura s.e.a
采购商
heineken cambodia co.ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8984other
金额
2772.505
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
CHẤT CHỐNG LẮNG CẶN VÀ LÀM SẠCH ĐƯỜNG ỐNG WPS 20 (SỐ CAS: 13598-36-2; 6419-19-8), DẠNG LỎNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691012
供应商
sopura s.e.a
采购商
heineken cambodia co.ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8984other
金额
3268.4
HS编码
34021390
产品标签
surfynol
产品描述
CHẾ PHẨM BÔI TRƠN BỀ MẶT BĂNG TẢI DẠNG LỎNG CHỨA DẦU SILICONE_LUBRANOL SN, (SỐ CAS: 57635-48-0; 69011-36-5; 7173-62-8), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017704454
供应商
sopura s.e.a
采购商
heineken myanmar ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2114other
金额
11518.291
HS编码
28334000
产品标签
persulphates
产品描述
REAL IN IBC SODIUM PERSULPHATE DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, CAS NO: 7775-27-1, ĐÓNG TRONG THÙNG IBC 31HA1, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691012
供应商
sopura s.e.a
采购商
heineken cambodia co.ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8984other
金额
3268.4
HS编码
34021390
产品标签
surfynol
产品描述
CHẾ PHẨM BÔI TRƠN BỀ MẶT BĂNG TẢI DẠNG LỎNG CHỨA DẦU SILICONE_LUBRANOL SN, (SỐ CAS: 57635-48-0; 69011-36-5; 7173-62-8), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691012
供应商
sopura s.e.a
采购商
heineken cambodia co.ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8984other
金额
12036.727
HS编码
34039990
产品标签
high efficient anti adherent
产品描述
CHẾ PHẨM BÔI TRƠN BỀ MẶT BĂNG TẢI DẠNG LỎNG, NHÃN HIỆU SOPURA LUBRANOL DWS GE, (SỐ CAS: 61791-63-7, 11176-2, 57635-48, 64-19-7 (HÀM LƯỢNG 1%), 7173-62-8), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691012
供应商
sopura s.e.a
采购商
heineken cambodia co.ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8984other
金额
2772.505
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
CHẤT CHỐNG LẮNG CẶN VÀ LÀM SẠCH ĐƯỜNG ỐNG WPS 20 (SỐ CAS: 13598-36-2; 6419-19-8), DẠNG LỎNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017691012
供应商
sopura s.e.a
采购商
heineken cambodia co.ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8984other
金额
12036.727
HS编码
34039990
产品标签
high efficient anti adherent
产品描述
CHẾ PHẨM BÔI TRƠN BỀ MẶT BĂNG TẢI DẠNG LỎNG, NHÃN HIỆU SOPURA LUBRANOL DWS GE, (SỐ CAS: 61791-63-7, 11176-2, 57635-48, 64-19-7 (HÀM LƯỢNG 1%), 7173-62-8), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017704454
供应商
sopura s.e.a
采购商
heineken myanmar ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Burma
重量
2114other
金额
11518.291
HS编码
28334000
产品标签
persulphates
产品描述
REAL IN IBC SODIUM PERSULPHATE DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, CAS NO: 7775-27-1, ĐÓNG TRONG THÙNG IBC 31HA1, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017667638
供应商
sopura s.e.a
采购商
khmer beverages co.ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5613other
金额
7303.183
HS编码
34039990
产品标签
high efficient anti adherent
产品描述
CHẾ PHẨM BÔI TRƠN BỀ MẶT BĂNG TẢI, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP TẨY RỬA, (LUBRANOL DWS GE), ĐÓNG TRONG DRUM 1H1 (9KG), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017667638
供应商
sopura s.e.a
采购商
khmer beverages co.ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5613other
金额
7303.183
HS编码
34039990
产品标签
high efficient anti adherent
产品描述
CHẾ PHẨM BÔI TRƠN BỀ MẶT BĂNG TẢI, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP TẨY RỬA, (LUBRANOL DWS GE), ĐÓNG TRONG DRUM 1H1 (9KG), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017667638
供应商
sopura s.e.a
采购商
khmer beverages co.ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5613other
金额
8520.38
HS编码
29212100
产品标签
ethylenediamine hylenediamine
产品描述
CHÂT HỖ TRỢ TẨY RỬA (MIX LEG), DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP TẨY RỬA, ĐÓNG TRONG DRUM 1H1 (9KG), HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
CHẤT CHỐNG LẮNG CẶN HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DẠNG ANION (CHẤT LÀM SẠCH ĐƯỜNG ỐNG DÙNG TRONG NHÀ MÁY CÔNG NGHIỆP - WPS 20), ĐÓNG TRONG JERRYCAN 3H1 (1KG), HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
CHẾ PHẨM KHỬ TRÙNG TRONG ĐƯỜNG ỐNG BỀ MẶT TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG DÙNG TRONG GIA DỤNG, Y TẾ (PUREXOL 2 VN), ĐÓNG TRONG JERRYCAN 3H1 (1KG), HÀNG MỚI 100%#&VN