产品描述
93-0FLIP5-INB4C#&LOA BLUETOOTH, MÀU ĐEN (ĐÃ GỒM PHỤ KIỆN: DÂY CÁP USB, HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG) GỒM 1 LOA ĐÃ LẮP VÀO VỎ LOA, MODEL JBLFLIP5BLK, KT:18X7.4X6.9CM CS: 20W,NHÀ SX: TONLY, HIỆU JBL,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017893252
供应商
tonly vietnam
采购商
harman india
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
8307.02other
金额
39840
HS编码
85182190
产品标签
speaker,bluetooth headset
产品描述
93-HARGE4-GLQU4C#&LOA BLUETOOTH,MÀU XANH LAM,GỒM 1 LOA ĐÃ LẮP VÀO VỎ LOA(ĐÃ GỒM PHỤ KIỆN:DÂY CÁP USB,HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG),MODEL JBLCHARGE4BLU,KT:22X9.5X9.3CM,CS:30W,NHÀ SX:TONLY,HIỆU:JBL,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017893252
供应商
tonly vietnam
采购商
harman india
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
8307.02other
金额
94800
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
93-HMT500-00BVN#&TAI NGHE BLUETOOTH CÓ KHUNG CHỤP QUA ĐẦU, MÀU ĐEN, MODEL: JBLT500BTBLK, ĐIỆN ÁP: 5V, KT: 22.4X5X20.5 CM, NHÀ SX:TONLY, NHÃN HIỆU:JBL,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017893252
供应商
tonly vietnam
采购商
harman international inc co
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8307.02other
金额
2640
HS编码
85182290
产品标签
loudspeaker
产品描述
93-HARGE5-GLR1V#&LOA BLUETOOTH,MÀU ĐỎ,GỒM 2 LOA ĐÃ LẮP VÀO VỎ LOA(ĐÃ GỒM PHỤ KIỆN:DÂY CÁP USB,HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG), MODEL JBLCHARGE5RED,KT: 9.65*22.3*9.4 CM, CS:40W,NHÀ SX:TONLY, HIỆU:JBL,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017893252
供应商
tonly vietnam
采购商
harman india
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
8307.02other
金额
2640
HS编码
85182290
产品标签
loudspeaker
产品描述
93-HARGE5-GLR1V#&LOA BLUETOOTH,MÀU ĐỎ,GỒM 2 LOA ĐÃ LẮP VÀO VỎ LOA(ĐÃ GỒM PHỤ KIỆN:DÂY CÁP USB,HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG), MODEL JBLCHARGE5RED,KT: 9.65*22.3*9.4 CM, CS:40W,NHÀ SX:TONLY, HIỆU:JBL,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017893252
供应商
tonly vietnam
采购商
harman international inc co
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8307.02other
金额
39840
HS编码
85182190
产品标签
speaker,bluetooth headset
产品描述
93-HARGE4-GLQU4C#&LOA BLUETOOTH,MÀU XANH LAM,GỒM 1 LOA ĐÃ LẮP VÀO VỎ LOA(ĐÃ GỒM PHỤ KIỆN:DÂY CÁP USB,HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG),MODEL JBLCHARGE4BLU,KT:22X9.5X9.3CM,CS:30W,NHÀ SX:TONLY,HIỆU:JBL,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017893252
供应商
tonly vietnam
采购商
harman international inc co
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8307.02other
金额
20000
HS编码
85182190
产品标签
speaker,bluetooth headset
产品描述
93-HARGE4-GLQR4C#&LOA BLUETOOTH,MÀU ĐỎ,GỒM 1 LOA ĐÃ LẮP VÀO VỎ LOA(ĐÃ GỒM PHỤ KIỆN:DÂY CÁP USB,HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG), MODEL JBLCHARGE4RED ,KT:22X9.5X9.3CM, CS:30W,NHÀ SX:TONLY,HIỆU:JBL,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017893252
供应商
tonly vietnam
采购商
harman india
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
8307.02other
金额
20000
HS编码
85182190
产品标签
speaker,bluetooth headset
产品描述
93-HARGE4-GLQR4C#&LOA BLUETOOTH,MÀU ĐỎ,GỒM 1 LOA ĐÃ LẮP VÀO VỎ LOA(ĐÃ GỒM PHỤ KIỆN:DÂY CÁP USB,HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG), MODEL JBLCHARGE4RED ,KT:22X9.5X9.3CM, CS:30W,NHÀ SX:TONLY,HIỆU:JBL,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017893252
供应商
tonly vietnam
采购商
harman international inc co
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8307.02other
金额
94800
HS编码
85183010
产品标签
bluetooth headphones
产品描述
93-HMT500-00BVN#&TAI NGHE BLUETOOTH CÓ KHUNG CHỤP QUA ĐẦU, MÀU ĐEN, MODEL: JBLT500BTBLK, ĐIỆN ÁP: 5V, KT: 22.4X5X20.5 CM, NHÀ SX:TONLY, NHÃN HIỆU:JBL,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017893252
供应商
tonly vietnam
采购商
harman india
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
8307.02other
金额
52080
HS编码
85182190
产品标签
speaker,bluetooth headset
产品描述
93-0FLIP5-INB4C#&LOA BLUETOOTH, MÀU ĐEN (ĐÃ GỒM PHỤ KIỆN: DÂY CÁP USB, HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG) GỒM 1 LOA ĐÃ LẮP VÀO VỎ LOA, MODEL JBLFLIP5BLK, KT:18X7.4X6.9CM CS: 20W,NHÀ SX: TONLY, HIỆU JBL,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877263
供应商
tonly vietnam
采购商
samsung electronics gmbh
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
2293other
金额
14400
HS编码
85182990
产品标签
loudspeaker
产品描述
93-HWT420-XL0Y#&BỘ LOA SAMSUNG SOUNDBAR T420 MÀU ĐEN(GỒM 1 LOA THANH CS30W,1 LOA TRẦM,KHÔNG LẮP CHUNG VÀO 1 VỎ LOA (GỒM:DÂY CÁP SẠC, ĐIỀU KHIỂN,GIÁ ĐỠ),MODEL HW-T420/XL,CS RA 150W,SX:TONLY#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877263
供应商
tonly vietnam
采购商
samsung electronics gmbh
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2293other
金额
14400
HS编码
85182990
产品标签
loudspeaker
产品描述
93-HWT420-XL0Y#&BỘ LOA SAMSUNG SOUNDBAR T420 MÀU ĐEN(GỒM 1 LOA THANH CS30W,1 LOA TRẦM,KHÔNG LẮP CHUNG VÀO 1 VỎ LOA (GỒM:DÂY CÁP SẠC, ĐIỀU KHIỂN,GIÁ ĐỠ),MODEL HW-T420/XL,CS RA 150W,SX:TONLY#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017798292
供应商
tonly vietnam
采购商
samsung electronics gmbh
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2410other
金额
19500
HS编码
85182990
产品标签
loudspeaker
产品描述
93-HWA450-XL0Y#&BỘ LOA SAMSUNG SOUNDBAR A450 MÀU ĐEN(GỒM 1 LOA THANH CS25W,1 LOA TRẦM CS40W,KHÔNG LẮP CHUNG VÀO 1 VỎ LOA (GỒM:DÂY CÁP SẠC, ĐIỀU KHIỂN,GIÁ ĐỠ),MODEL HW-A450/XL,CS RA 300W,SX:TONLY#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017805892
供应商
tonly vietnam
采购商
sony electronice inc.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
37582.8other
金额
960
HS编码
85182290
产品标签
loudspeaker
产品描述
93GSR7840-UCC1#&LOA BLUETOOTH (ĐÃ GỒM PHỤ KIỆN: DÂY CÁP, HƯỚNG DẪN SD), MÀU BE, GỒM 2 CỦ LOA,MODEL SRS-XB33/CZ UC, KT:24.6X9.7X10.6CM,CS:16W, NHÀ SX:TONLY,NHÃN HIỆU SONY, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017805892
供应商
tonly vietnam
采购商
sony electronics inc
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
37582.8other
金额
462720
HS编码
85182290
产品标签
loudspeaker
产品描述
93GSR7840-UCB3#&LOA BLUETOOTH (GỒM PHỤ KIỆN: DÂY CÁP, HƯỚNG DẪN SD),MÀU ĐEN, GỒM 2 CỦ LOA ĐÃ LẮP VÀO 1 VỎ LOA,MODEL SRS-XB33/BZ UC,KT:24.6X9.7X10.6CM CS:16W, NHÀ SX: TONLY,HIỆU SONY, MỚI 100%#&VN