供应商
sadakim
采购商
toshiba industrial products asia co.ltd.
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28530other
金额
890
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
NẮP CHỤP CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG GANG M0900120P001-FANCOV, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 47977 (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017814415
供应商
sadakim
采购商
toshiba industrial products asia co.ltd.
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28530other
金额
1659.3
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
NẮP MÔ TƠ ĐIỆN BẰNG GANG P9459168P001-BB, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 48472 (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017814415
供应商
sadakim
采购商
toshiba industrial products asia co.ltd.
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28530other
金额
2225.5
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
NẮP CHỤP CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG GANG 3AFN000758P001-FANCOV, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 48900 (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017814415
供应商
sadakim
采购商
toshiba industries products asia co
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28530other
金额
2314.8
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
VỎ THÂN MÔ TƠ BẰNG GANG M9451884P001-SS, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 48754 (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017814415
供应商
sadakim
采购商
toshiba industries products asia co
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28530other
金额
1780
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
NẮP CHỤP CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG GANG M9459707P002-FANCOV, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 48146 (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017814415
供应商
sadakim
采购商
toshiba industries products asia co
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28530other
金额
1659.3
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
NẮP MÔ TƠ ĐIỆN BẰNG GANG P9459168P001-BB, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 48472 (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017814415
供应商
sadakim
采购商
toshiba industrial products asia co.ltd.
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28530other
金额
890.4
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
VỎ THÂN MÔ TƠ BẰNG GANG P9456879P001-SS, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 48748 (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017814415
供应商
sadakim
采购商
toshiba industrial products asia co.ltd.
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28530other
金额
2929.92
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
VỎ THÂN MÔ TƠ BẰNG GANG P9459256P001-SS, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 48745 (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017814415
供应商
sadakim
采购商
toshiba industrial products asia co.ltd.
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28530other
金额
1845.8
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
VỎ THÂN MÔ TƠ BẰNG GANG T9456281P001-SS, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 48752 (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017814415
供应商
sadakim
采购商
toshiba industries products asia co
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28530other
金额
890.4
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
VỎ THÂN MÔ TƠ BẰNG GANG P9456879P001-SS, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 48748 (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017814415
供应商
sadakim
采购商
toshiba industries products asia co
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28530other
金额
890
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
NẮP CHỤP CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG GANG M0900120P001-FANCOV, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 47977 (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017814415
供应商
sadakim
采购商
toshiba industries products asia co
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28530other
金额
509.6
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
NẮP CHỤP CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG GANG M9452999P001-FANCOV, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 48146 (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017814415
供应商
sadakim
采购商
toshiba industries products asia co
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28530other
金额
2225.5
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
NẮP CHỤP CÁNH QUẠT MÔ TƠ BẰNG GANG 3AFN000758P001-FANCOV, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 48900 (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017814415
供应商
sadakim
采购商
toshiba industrial products asia co.ltd.
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
28530other
金额
3919.2
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
VỎ THÂN MÔ TƠ BẰNG GANG P9459257P001-SS, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 48745 (MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017814415
供应商
sadakim
采购商
toshiba industries products asia co
出口港
cong ty cp co khi luyen kim
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28530other
金额
1438.8
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
VỎ THÂN MÔ TƠ BẰNG GANG T9456282P001-SS, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU BA PHA CÔNG SUẤT TRÊN 750 W NHƯNG KHÔNG QUÁ 75 KW, PO 48752 (MỚI 100%)#&VN