产品描述
SHERWRCT - BÀN COFFEE SHERWOOD, MẶT BÀN BẰNG XI MĂNG - CHÂN GỖ TRÀM, MÀU XÁM ĐẬM, KÍCH THƯỚC: 100 X 100 X 38CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969068
供应商
fwt corp.
采购商
nixxin ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12380other
金额
3607.8
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
IRISHTRO - BÀN TRANG TRÍ TROLLEY IRISH, MẶT BÀN BẰNG ĐÁ MARBLE - KHUNG CHÂN SẮT, MÀU TRẮNG + ĐỒNG, KÍCH THƯỚC: 77 X 42 X 80CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969068
供应商
fwt corp.
采购商
nixxin ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12380other
金额
6759.75
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
INFINRED - BÀN ĂN INFINITY, MẶT BÀN BẰNG XI MĂNG - CHÂN GỖ TRÀM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC: 230 X 100 X 76CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951975
供应商
fwt corp.
采购商
nixxin ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7096other
金额
3252
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
CAMPO - BÀN TRANG TRÍ TROLLEY CAMPO, MẶT BÀN BẰNG ĐÁ + KHUNG SẮT, MÀU TRẮNG + ĐỒNG, KÍCH THƯỚC: 62 X 38 X 67.5CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952243
供应商
fwt corp.
采购商
nixxin ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12840other
金额
2006.22
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
SHERWREDT - BÀN SHERWOOD, MẶT BÀN BẰNG XI MĂNG - CHÂN GỖ TRÀM, MÀU XÁM ĐẬM, KÍCH THƯỚC: 230 X 100 X 76CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952243
供应商
fwt corp.
采购商
nixxin ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12840other
金额
6264
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
SHERWREDT - BÀN SHERWOOD, MẶT BÀN BẰNG XI MĂNG - CHÂN GỖ TRÀM, MÀU XÁM ĐẬM, KÍCH THƯỚC: 230 X 100 X 76CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952154
供应商
fwt corp.
采购商
nixxin ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4470other
金额
4154.1
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
PIRAT02 - BÀN PIRATE, MẶT BÀN BẰNG XI MĂNG - CHÂN GỖ SỒI, MÀU XÁM, KÍCH THƯỚC: 152 X 152 X 76CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952154
供应商
fwt corp.
采购商
nixxin ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4470other
金额
2521.8
HS编码
94018000
产品标签
chair
产品描述
10301-1016 - GHẾ MELA, KHUNG MÊ NGỒI BẰNG VÁN ÉP - BỌC VẢI - CHÂN SẮT, MÀU XÁM NHẠT, KÍCH THƯỚC: 141.6 X 41.6 X 47CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952154
供应商
fwt corp.
采购商
nixxin ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4470other
金额
2524.14
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
MIO-BC - KỆ SÁCH MIO BẰNG SẮT, MÀU ĐỒNG, KÍCH THƯỚC: 80 X 40 X 200CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969068
供应商
fwt corp.
采购商
nixxin ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12380other
金额
4267.2
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
SHERWRCT - BÀN COFFEE SHERWOOD, MẶT BÀN BẰNG XI MĂNG - CHÂN GỖ TRÀM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC: 100 X 100 X 38CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951975
供应商
fwt corp.
采购商
nixxin ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7096other
金额
1469.8
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
SHERWRET - BÀN TRANG TRÍ NHỎ SHERWOOD, MẶT BÀN BẰNG XI MĂNG - CHÂN GỖ TRÀM, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC: 55 X 55 X 53CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951975
供应商
fwt corp.
采购商
nixxin ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7096other
金额
5698
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
NOTT-19406 - TỦ TRANG ĐIỂM NOTTINGHILL BẰNG GỖ TRÀM + VÁN MDF, MÀU GỖ TỰ NHIÊN, KÍCH THƯỚC: 172.5 X 46 X 89CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952154
供应商
fwt corp.
采购商
nixxin ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4470other
金额
605.85
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
FACET-50244 - BÀN FACET BẰNG XI MĂNG, MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC: 62 X 62 X 48.5CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969068
供应商
fwt corp.
采购商
nixxin ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12380other
金额
5049
HS编码
94038990
产品标签
furniture
产品描述
SHERWRDT - BÀN TRÒN SHERWOOD, MẶT BÀN BẰNG XI MĂNG - CHÂN GỖ TRÀM, MÀU XÁM ĐẬM, KÍCH THƯỚC: 140 X 140 X 76CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952331
供应商
fwt corp.
采购商
nixxin ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6440other
金额
18074
HS编码
94018000
产品标签
chair
产品描述
20204-1289 - GHẾ CHARLOTTE, GHẾ BẰNG BẰNG GỖ TRÀM, KHUNG MÊ NGỒI BỌC VẢI, MÀU TRẮNG KEM + MÀU GỖ TỰ NHIÊN, KÍCH THƯỚC: 45.1 X 62 X 83.5CM (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU), MỚI 100%#&VN