产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017876235
供应商
pbi.jsc
采购商
win harvest international corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
24.3other
金额
22080
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017803301
供应商
pbi.jsc
采购商
chroma colour chemical singapore pte ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27.108other
金额
15255
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017737045
供应商
pbi.jsc
采购商
chroma colour chemical singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27.108other
金额
15255
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0, 1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN.HÀNG MỚI100%#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017766417
供应商
pbi.jsc
采购商
win harvest international corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50.6other
金额
62800
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE MONOHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.H2O, MÃ CAS: 7446-19-7, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
105544484303
供应商
pbi.jsc
采购商
trade asia international pte ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
54000other
金额
33156
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446200,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017561900
供应商
pbi.jsc
采购商
win harvest international corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
49.6other
金额
44786
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017270811
供应商
pbi.jsc
采购商
win harvest international corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
126.5other
金额
157750
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE MONOHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.H2O, MÃ CAS: 7446-19-7, 1 BAO 1,250 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017269710
供应商
pbi.jsc
采购商
win harvest international corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24.3other
金额
19200
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016528218
供应商
pbi.jsc
采购商
win harvest international corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
48.6other
金额
39120
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/11
提单编号
122100016511413
供应商
pbi.jsc
采购商
win harvest international corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
48.6other
金额
41136
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016306837
供应商
pbi.jsc
采购商
win harvest international corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
48.6other
金额
27288
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE MONOHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.H2O, MÃ CAS: 7446-19-7, 1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016306837
供应商
pbi.jsc
采购商
win harvest international corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
48.6other
金额
67992
HS编码
28332500
产品标签
sulphates of copper
产品描述
ĐỒNG SUNFAT (COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT:DẠNG TINH THỂ MÀU XANH. CT HÓA HỌC: CUSO4.5H2O, MÃ CAS:7758-99-8, 1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/21
提单编号
122100015923446
供应商
pbi.jsc
采购商
chroma colour chemical singapore pte ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
54.216other
金额
30510
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE HEPTAHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.7H2O, MÃ CAS: 7446-20-0,1 BAO 25 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/11
提单编号
122100015681184
供应商
pbi.jsc
采购商
win harvest international corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
24.31other
金额
13332
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
产品描述
KẼM SUNFAT (ZINC SULPHATE MONOHYDRATE). ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT: DẠNG MUỐI TRẮNG. CÔNG THỨC HÓA HỌC: ZNSO4.H2O, MÃ CAS: 7446-19-7, 1 BAO 1,200 KGS, LÀ PHỤ GIA TRONG NGÀNH SẢN XUẤT PHÂN BÓN. MỚI 100%#&VN