供应商
itcvn
采购商
cong ty tnhh cong nghe may van phong kyocera vietnam
出口港
van tai viet nhat hd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5100other
金额
13050
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
HẠT NHỰA PC/PS PCP-4030PD QM00793BLK, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, THÀNH PHẦN POLYCARBONATE: 50-60%, POLYSTYRENE: 1-10%, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017893625
供应商
itcvn
采购商
cong ty tnhh seiyo hai phong viet nam
出口港
van tai viet nhat hd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2040other
金额
8600
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
HẠT NHỰA PC/ABS TN7280EF BLK, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, THÀNH PHẦN POLYCARBONATE: 60-70%, ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE: 10-20%, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017893625
供应商
itcvn
采购商
cong ty tnhh seiyo hai phong viet nam
出口港
van tai viet nhat hd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2040other
金额
8600
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
HẠT NHỰA PC/ABS TN7280EF BLK, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, THÀNH PHẦN POLYCARBONATE: 60-70%, ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE: 10-20%, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017875911
供应商
itcvn
采购商
cong ty tnhh cong nghe may van phong kyocera vietnam
出口港
van tai viet nhat hd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5100other
金额
13050
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
HẠT NHỰA PC/PS PCP-4030PD QM00793BLK, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, THÀNH PHẦN POLYCARBONATE: 50-60%, POLYSTYRENE: 1-10%, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017875911
供应商
itcvn
采购商
cong ty tnhh cong nghe may van phong kyocera vietnam
出口港
van tai viet nhat hd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5100other
金额
8600
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
HẠT NHỰA PC/ABS TN7500 BLK, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, THÀNH PHẦN POLYCARBONATE: 60-70%, ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE: 10-20%, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017875911
供应商
itcvn
采购商
cong ty tnhh cong nghe may van phong kyocera vietnam
出口港
van tai viet nhat hd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5100other
金额
8600
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
HẠT NHỰA PC/ABS TN7500 BLK, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, THÀNH PHẦN POLYCARBONATE: 60-70%, ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE: 10-20%, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017836454
供应商
itcvn
采购商
cong ty tnhh kuroda kagaku viet nam
出口港
van tai viet nhat hd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1224other
金额
1187.5
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
HẠT NHỰA PC/ABS TN7260 QM71663, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, THÀNH PHẦN POLYCARBONATE: 50-60%, ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE: 10-20%, HÀNG MỚI 100%#&CN
产品描述
HẠT NHỰA POLY ETHYLENE TEREPHTHALATE PET K401NX TK-E4340 Z-1, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%. XUẤT THEO DÒNG HÀNG SỐ 2 CỦA TKN:104281433650/A41 (08/10/2021)#&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017846923
供应商
itcvn
采购商
cong ty tnhh suzumoto viet nam
出口港
van tai viet nhat hd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
459other
金额
498.75
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
HẠT NHỰA ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE ABS EF378L 9010, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%#&KR
产品描述
HẠT NHỰA POLY ETHYLENE TEREPHTHALATE PET K401NX TK-E4332 Z-1, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%. XUẤT THEO DÒNG HÀNG SỐ 1 CỦA TKN:104230288260/A41 (07/09/2021)#&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017842153
供应商
itcvn
采购商
cong ty tnhh cong nghiep chinh xac eva hai phong
出口港
van tai viet nhat hd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7012.5other
金额
7740
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
HẠT NHỰA ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE ABS HF380 0J356, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%.XUẤT THEO DÒNG HÀNG SỐ 1 CỦA TKN:104421504020/A41(17/12/2021)#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017849312
供应商
itcvn
采购商
cong ty tnhh canon viet nam chi nhanh que vo
出口港
van tai viet nhat hd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1020other
金额
4340
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
HẠT NHỰA TỔNG HỢP PC/ABS DN-7720HX BLK THÀNH PHẦN POLYCARBONATE: 60-70%, ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE: 1-10%, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017838777
供应商
itcvn
采购商
cong ty tnhh cong nghe vinh han precision
出口港
van tai viet nhat hd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
3723other
金额
1365
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
HẠT NHỰA ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE ABS HF380 6C537, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017843906
供应商
itcvn
采购商
cong ty tnhh canon viet nam chi nhanh que vo
出口港
van tai viet nhat hd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13260other
金额
4880
HS编码
39033060
产品标签
styrene copolymer
产品描述
HẠT NHỰA ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE ABS HF388H 8R561, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%. XUẤT THEO DÒNG HÀNG SỐ 1 CỦA TKN:104163728760/A41 (22/07/2021)#&KR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017848008
供应商
itcvn
采购商
cong ty tnhh cong nghiep chinh xac eva hai phong
出口港
van tai viet nhat hd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7930.5other
金额
6880
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
HẠT NHỰA PC/ABS TN7280EF QM60602EF, DẠNG HẠT NGUYÊN SINH, THÀNH PHẦN POLYCARBONATE: 60-70%, ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE: 10-20%, HÀNG MỚI 100%#&CN