供应商
lee bou co.ltd.
采购商
greatco development ltd.o b lee bou international ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10other
金额
437.52
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
LOGO VẢI IN PU IL9241A (HÌNH CHỮ NHẬT, DẤU + ), KÍCH THƯỚC: 38.1*2.858MM DÙNG TRANG TRÍ TÚI (KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU).(HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887077
供应商
lee bou co.ltd.
采购商
lee bou international co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35.3other
金额
3077.216
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
LOGO VẢI IN PU CK2001A (HÌNH DẤU GẠCH) KÍCH THƯỚC: 93*24.5MM DÙNG TRANG TRÍ QUẦN ÁO (KHÔNG NHÃN HIỆU).(HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017908210
供应商
lee bou co.ltd.
采购商
greatco development ltd.o b lee bou international ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10other
金额
239.885
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
TEM ÉP CHUYỂN NHIỆT HS8266A (HÌNH CHỮ X), KÍCH THƯỚC: 20*25MM DÙNG TRANG TRÍ QUẦN ÁO ( NHÃN HIỆU UA). (HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887077
供应商
lee bou co.ltd.
采购商
lee bou international co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35.3other
金额
142.776
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
LOGO VẢI IN PU U21364A (HÌNH LỤC GIÁC), KÍCH THƯỚC: 11.43*13.2MM DÙNG TRANG TRÍ QUẦN ÁO (NHÃN HIỆU UA). (HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887077
供应商
lee bou co.ltd.
采购商
lee bou international co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35.3other
金额
93.739
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
LOGO VẢI IN PU U21713B (HÌNH LỤC GIÁC, X), KÍCH THƯỚC: 20*20MM DÙNG TRANG TRÍ QUẦN ÁO (NHÃN HIỆU UA). (HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887077
供应商
lee bou co.ltd.
采购商
lee bou international co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35.3other
金额
692.01
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
LOGO VẢI IN PU NFC749A (HÌNH DẤU MÓC, CHỮ NIKE) KÍCH THƯỚC: 64.7*34.2MM DÙNG TRANG TRÍ QUẦN ÁO (NHÃN HIỆU NIKE).(HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887077
供应商
lee bou co.ltd.
采购商
lee bou international co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35.3other
金额
73.232
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
LOGO VẢI IN PU B63033A (HÌNH TRÒN, CHỮ AMG PETRONAS FORMULA ONE TEAM) KÍCH THƯỚC: 55*25MM DÙNG TRANG TRÍ QUẦN ÁO (KHÔNG NHÃN HIỆU).(HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887077
供应商
lee bou co.ltd.
采购商
lee bou international co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35.3other
金额
11.34
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
LOGO VẢI IN PU NBB732A (HÌNH CHỮ NHẬT , SỐ 00) KÍCH THƯỚC: 75*104MM DÙNG TRANG TRÍ QUẦN ÁO (NHÃN HIỆU NIKE).(HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887077
供应商
lee bou co.ltd.
采购商
lee bou international co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35.3other
金额
70.172
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
LOGO VẢI IN PU U21712C (HÌNH X), KÍCH THƯỚC: 22.44*38.1MM DÙNG TRANG TRÍ QUẦN ÁO (NHÃN HIỆU UA). (HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887077
供应商
lee bou co.ltd.
采购商
lee bou international co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35.3other
金额
1226.884
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
LOGO VẢI IN PU NFC749A (HÌNH DẤU MÓC, CHỮ NIKE) KÍCH THƯỚC: 64.7*34.2MM DÙNG TRANG TRÍ QUẦN ÁO (NHÃN HIỆU NIKE).(HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017887077
供应商
lee bou co.ltd.
采购商
lee bou international co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35.3other
金额
1563.633
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
LOGO VẢI IN PU NFC667A (HÌNH DẤU MÓC), KÍCH THƯỚC: 60*50MM DÙNG TRANG TRÍ QUẦN ÁO (NHÃN HIỆU NIKE). (HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
lee bou co.ltd.
采购商
lee bou internationalco ltd.ho mei townchang hua taiwan
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
4.8other
金额
137.36
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
LOGO VẢI IN SILICONE NF5098B (CHỮ SC) KÍCH THƯỚC: 52*37MM DÙNG TRANG TRÍ QUẦN ÁO (NHÃN HIỆU NIKE). (HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
lee bou co.ltd.
采购商
lee bou internationalco ltd.ho mei townchang hua taiwan
产品描述
#&TEM IN CHUYỂN NHIỆT PG2090B (HÌNH TRÒN, CHỮ M BMW MOTORSPORT) KÍCH THƯỚC:49*6.47MM DÙNG TRANG TRÍ GIÀY DÉP (NHÃN HIỆU PUMA). (HÀNG MỚI 100%)#&VN