供应商
uni exp co.ltd.
采购商
advantis projects&engineering pvt
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sri Lanka
重量
15040kg
金额
10050
HS编码
44123110
产品标签
container flooring plywood
产品描述
CONTAINER FLOORING PLYWOOD
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969488
供应商
uni exp co.ltd.
采购商
seoul dairy cooperative
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
329.9other
金额
76494.6
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
MÙN CƯA HỖN HỢP ĐƯỢC LÀM TỪ PHẾ PHẨM GỖ KEO ĐÃ NÉN KHỐI, (KÍCH THƯỚC KHỐI: 56X36X20CM), HÀNG ĐÓNG TRONG BAO JUMBO, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017963150
供应商
uni exp co.ltd.
采购商
sp korea co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
117.92other
金额
30633.04
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
MÙN CƯA HỖN HỢP ĐƯỢC LÀM TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ CAO SU ĐÃ NÉN KHỐI, (KÍCH THƯỚC KHỐI: 56X36X20CM), HÀNG ĐÓNG TRONG BAO JUMBO, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017941111
供应商
uni exp co.ltd.
采购商
cong ty tnhh det gr vina
出口港
cty tnhh xuat khau uni
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
19830other
金额
2355.832
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
BÁNH MÙN CƯA , #&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953014
供应商
uni exp co.ltd.
采购商
hanmi o&f co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21.71other
金额
5485.05
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
MÙN CƯA HỖN HỢP ĐƯỢC LÀM TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ CAO SU ĐÃ NÉN KHỐI, (KÍCH THƯỚC KHỐI: 56X36X20CM), HÀNG ĐÓNG TRONG BAO JUMBO, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960291
供应商
uni exp co.ltd.
采购商
philip trading co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
109.55other
金额
28765.75
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
MÙN CƯA HỖN HỢP ĐƯỢC LÀM TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ CAO SU ĐÃ NÉN KHỐI, (KÍCH THƯỚC KHỐI: 56X36X20CM), HÀNG ĐÓNG TRONG BAO JUMBO, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923629
供应商
uni exp co.ltd.
采购商
vetplus sdn bhd
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21.79other
金额
5926.88
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
MÙN CƯA HỖN HỢP ĐƯỢC LÀM TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG ĐÃ NÉN KHỐI, (KÍCH THƯỚC KHỐI: 56X36X20CM), HÀNG ĐÓNG TRONG BAO PE, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017938353
供应商
uni exp co.ltd.
采购商
hanmi o&f co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
87.84other
金额
22195.2
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
MÙN CƯA HỖN HỢP ĐƯỢC LÀM TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ CAO SU ĐÃ NÉN KHỐI, (KÍCH THƯỚC KHỐI: 56X36X20CM), HÀNG ĐÓNG TRONG BAO JUMBO, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017937081
供应商
uni exp co.ltd.
采购商
yujin trading co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
118.38other
金额
22137.06
HS编码
44014000
产品标签
sawdust
产品描述
MÙN CƯA HỖN HỢP ĐƯỢC LÀM TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ CAO SU , HÀNG ĐÓNG TRONG BAO JUMBO, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017925817
供应商
uni exp co.ltd.
采购商
m s trading far east co ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40.8other
金额
5502.6
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
VIÊN NÉN MÙN CƯA: ĐƯỢC LÀM TỪ PHẾ PHẨM GỖ TRÀM VÀ CAO SU, HÀNG ĐÓNG XÁ VÀO CONTAINER, XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017901118
供应商
uni exp co.ltd.
采购商
kitoku shinryo co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44.63other
金额
12119.02
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
MÙN CƯA HỖN HỢP ĐƯỢC LÀM TỪ PHẾ PHẨM GỖ KEO ĐÃ NÉN KHỐI, (KÍCH THƯỚC KHỐI: 56X36X20CM), HÀNG ĐÓNG TRONG BAO JUMBO, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017901982
供应商
uni exp co.ltd.
采购商
jtech international co.ltd.
产品描述
BỘT GỖ HỖN HỢP ĐƯỢC LÀM TỪ PHẾ PHẨM GỖ TRÀM VÀ CAO SU (KHÔNG CÓ TRẦM HƯƠNG), KHÔNG NÉN KHỐI, HÀNG ĐÓNG TRONG BAO JUMBO, 44BAO/CONT, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017900126
供应商
uni exp co.ltd.
采购商
kitoku shinryo co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21.69other
金额
5351.01
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
MÙN CƯA HỖN HỢP ĐƯỢC LÀM TỪ PHẾ PHẨM GỖ KEO ĐÃ NÉN KHỐI, (KÍCH THƯỚC KHỐI: 56X36X20CM), HÀNG ĐÓNG TRONG BAO JUMBO, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017842982
供应商
uni exp co.ltd.
采购商
great ag corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
117.31other
金额
30822.15
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
MÙN CƯA HỖN HỢP ĐƯỢC LÀM TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ CAO SU ĐÃ NÉN KHỐI, (KÍCH THƯỚC KHỐI: 56X36X20CM), HÀNG ĐÓNG TRONG BAO JUMBO, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017842115
供应商
uni exp co.ltd.
采购商
great ag corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
116.66other
金额
30881.22
HS编码
44013900
产品标签
sawdust,wood waste
产品描述
MÙN CƯA HỖN HỢP ĐƯỢC LÀM TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ CAO SU ĐÃ NÉN KHỐI, (KÍCH THƯỚC KHỐI: 56X36X20CM), HÀNG ĐÓNG TRONG BAO JUMBO, XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN