产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY FRANCK MULLER VANGUARD MENS LÊN DÂY CÓT TỰ ĐỘNG (KHÔNG DÂY), VỎ TITANIUM, MẶT ĐỒNG HỒ MÀU ĐEN. MÃ V 41 SC DT BR NR TT,SERI026 ER, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH @
交易日期
2022/05/10
提单编号
776801090765
供应商
s&s indochine
采购商
franck muller usa
出口港
——
进口港
singapore sg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
11048.456
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY FRANCK MULLER VANGUARD LADY LÊN DÂY TỰ ĐỘNG (KHÔNG DÂY),VỎ THÉP KHÔNG GỈ GẮN KC 3.77CTS,MẶT MÀU TRẮNG.MÃ V 32 SC AT FO COL DR D AC,SERI 015 RS, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH @
交易日期
2022/05/10
提单编号
776801090765
供应商
s&s indochine
采购商
franck muller usa
出口港
——
进口港
singapore sg
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
7142.436
HS编码
91012900
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY FRANCK MULLER LONG ISLAND LADY CHẠY BẰNG PIN (KHÔNG DÂY), VỎ VÀNG HỒNG, MẶT ĐỒNG HỒ MÀU TRẮNG. MÃ 952 QZ RELIEF MOP 5N,SERI57, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH @
交易日期
2022/05/09
提单编号
776787570678
供应商
s&s indochine
采购商
mb&f s.a.
出口港
——
进口港
geneve ch
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
49810.388
HS编码
91022900
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY MB&F HM10 BULLDOG, LÊN DÂY CÓT BẰNG TAY, VỎ TITANIUM, MẶT ĐỒNG HỒ XANH, ĐI VỚI DÂY DA BÊ. MÃ 100.TL.BL, SỐ SERI 100T028, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015081706
供应商
s&s indochine
采购商
franck muller usa
出口港
——
进口港
singapore sg
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
18other
金额
11149.639
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY CURVEX 5850 LÊN DÂY TỰ ĐỘNG, VỎ THÉP KHÔNG GỈ GẮN KIM CƯƠNG 1.62CTS,KHÓA DÂY GẮN KIM CƯƠNG 0.08CTS, MẶT ĐỒNG HỒ TRẮNG,DÂY DA CÁ SẤU.MÃ 5850 CH II BE D 1R AC,SERI 13/38, MỚI 100%#&CH @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015081706
供应商
s&s indochine
采购商
franck muller usa
出口港
——
进口港
singapore sg
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
18other
金额
15182.487
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY CURVEX 5850 LÊN DÂY TỰ ĐỘNG, VỎ VÀNG HỒNG GẮN KIM CƯƠNG 1.62CTS, KHÓA DÂY GẮN KIM CƯƠNG 0.08CTS, MẶT ĐỒNG HỒ TRẮNG, DÂY DA CÁ SẤU.MÃ 5850 CH II CL D 1R 5N,SERI 25/28, MỚI 100%#&CH @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015081706
供应商
s&s indochine
采购商
franck muller usa
出口港
——
进口港
singapore sg
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
18other
金额
11149.639
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY CURVEX 5850 LÊN DÂY TỰ ĐỘNG, VỎ THÉP KHÔNG GỈ GẮN KIM CƯƠNG1.62CTS, KHÓA DÂY GẮN KIM CƯƠNG0.08CTS, MẶT ĐỒNG HỒ TRẮNG, DÂY DA CÁ SẤU. MÃ 5850 CH II PU D 1R AC, SERI 23/38#&CH @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015081706
供应商
s&s indochine
采购商
franck muller usa
出口港
——
进口港
singapore sg
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
18other
金额
29060.229
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY VANGUARD MENS LÊN DÂY TỰ ĐỘNG,VỎ THÉP KHÔNG GỈ GẮN KIM CƯƠNG 7.73CTS,KHÓA DÂY GẮN KIM CƯƠNG 0.35CTS,MẶT GẮN KIM CƯƠNG 1.51CTS,DÂY DA CÁ SẤU.MÃ V 41 SC DT D CD AC,SERI 017NR#&CH @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015081706
供应商
s&s indochine
采购商
franck muller usa
出口港
——
进口港
singapore sg
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
18other
金额
7235.404
HS编码
91022900
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY LONG ISLAND LADY CHẠY BẰNG PIN, VỎ THÉP KHÔNG GỈ GẮN KIM CƯƠNG 1.5CTS, KHÓA DÂY GẮN KIM CƯƠNG 0.09CTS, MẶT ĐỒNG HỒ TRẮNG, DÂY DA CÁ SẤU.MÃ 952 QZ HO D 1R AC, SỐ SERI 118, MỚI 100%#&CH @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015081706
供应商
s&s indochine
采购商
franck muller usa
出口港
——
进口港
singapore sg
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
18other
金额
10378.653
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY THƯƠNG HIỆU FRANCK MULLER CURVEX 8880 LÊN DÂY TỰ ĐỘNG, VỎ THÉP KHÔNG GỈ, MẶT ĐỒNG HỒ XANH DƯƠNG, DÂY DA CÁ SẤU. MÃ 8880 CH II NR AC, SỐ SERI 11/28, MỚI 100%#&CH @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015081706
供应商
s&s indochine
采购商
franck muller usa
出口港
——
进口港
singapore sg
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
18other
金额
15182.487
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY CURVEX 5850 LÊN DÂY TỰ ĐỘNG, VỎ VÀNG HỒNG GẮN KIM CƯƠNG 1.62CTS, KHÓA DÂY GẮN KIM CƯƠNG 0.08CTS,MẶT ĐỒNG HỒ TRẮNG,DÂY DA CÁ SẤU.MÃ 5850 CH II BE D 1R 5N,SERI 07/28,MỚI 100%#&CH @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015081706
供应商
s&s indochine
采购商
franck muller usa
出口港
——
进口港
singapore sg
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
18other
金额
17020.991
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY CURVEX 7500, LÊN DÂY TỰ ĐỘNG, VỎ VÀNG HỒNG GẮN KIM CƯƠNG1.59CTS, KHÓA DÂY GẮN KIM CƯƠNG0.1CTS,MẶT ĐỒNG HỒ TRẮNG, DÂY DA CÁ SẤU. MÃ 7500 SC AT FO RELIEF D 5N, SỐ SERI 33, MỚI 100%#&CH @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015081706
供应商
s&s indochine
采购商
franck muller usa
出口港
——
进口港
singapore sg
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
18other
金额
49105.856
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY DOUBLE MYSTERY 39 LÊN DÂY TỰ ĐỘNG,VỎ VÀNG TRẮNG GẮN KIM CƯƠNG 5.65CTS,KHÓA DÂY GẮN KIM CƯƠNG 0.08CTS,MẶT GẮN KIM CƯƠNG 1.3CTS,DÂY DA CÁ SẤU.MÃ DM 39 D 1R CD OG, SERI 87,MỚI 100%#&CH @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015081706
供应商
s&s indochine
采购商
franck muller usa
出口港
——
进口港
singapore sg
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
18other
金额
15182.487
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY CURVEX 5850 LÊN DÂY TỰ ĐỘNG, VỎ VÀNG HỒNG GẮN KIM CƯƠNG GẮN KIM CƯƠNG 1.62CTS, KHÓA DÂY GẮN KIM CƯƠNG 0.08CTS, MẶT ĐỒNG HỒ TRẮNG,DÂY DA CÁ SẤU. MÃ 5850 CH II PU D 1R 5N, SERI 14/28#&CH @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015081706
供应商
s&s indochine
采购商
franck muller usa
出口港
——
进口港
singapore sg
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
18other
金额
15182.487
HS编码
91012100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY CURVEX 5850 LÊN DÂY TỰ ĐỘNG, VỎ VÀNG HỒNG GẮN KIM CƯƠNG 1.62CTS, KHÓA DÂY GẮN KIM CƯƠNG 0.08CTS, MẶT ĐỒNG HỒ TRẮNG, DÂY DA CÁ SẤU.MÃ 5850 CH II BLUE D 1R 5N, SỐ SERI 12/28#&CH @