产品描述
BƠM NƯỚC ĐẶT CHÌM MODEL: 100DML511, BAO GỒM ĐỘNG CƠ: 380V/3PHASES/50HZ/ 11KW/ 1450RPM,ĐƯỜNG KÍNH HÚT/XẢ: 100MM, HÀNG MỚI 100%, HIỆU EBARA#&CN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017656934
供应商
qp pe.jsc
采购商
new way engineering co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
170other
金额
2300
HS编码
84137031
产品标签
centrifugal pump,water pump
产品描述
BƠM NƯỚC ĐẶT CHÌM MODEL: 100DML511, BAO GỒM ĐỘNG CƠ: 380V/3PHASES/50HZ/ 11KW/ 1450RPM,ĐƯỜNG KÍNH HÚT/XẢ: 100MM, HÀNG MỚI 100%, HIỆU EBARA#&CN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017645548
供应商
qp pe.jsc
采购商
cong ty tnhh fujifilm manufacturing hai phong
出口港
cty co phan bom va tb quang phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
55other
金额
730.409
HS编码
84137031
产品标签
centrifugal pump,water pump
产品描述
BƠM CHÌM HIỆU EBARA MODEL: 65DVS52.2, 3 PHA, 380V, 2.2KW, ĐƯỜNG KÍNH HÚT, XẢ: DN65MM, LƯU LƯỢNG LỚN NHẤT: 48M3/H, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017645548
供应商
qp pe.jsc
采购商
cong ty tnhh fujifilm manufacturing hai phong
出口港
cty co phan bom va tb quang phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
55other
金额
730.409
HS编码
84137031
产品标签
centrifugal pump,water pump
产品描述
BƠM CHÌM HIỆU EBARA MODEL: 65DVS52.2, 3 PHA, 380V, 2.2KW, ĐƯỜNG KÍNH HÚT, XẢ: DN65MM, LƯU LƯỢNG LỚN NHẤT: 48M3/H, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/10
提单编号
132100017328729
供应商
qp pe.jsc
采购商
cong ty tnhh aureole fine chemical products
出口港
cty cp bom va thiet bi quang phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
86other
金额
1311.216
HS编码
84137042
产品标签
washing machine,water pump
产品描述
MÁY BƠM LI TÂM TRỤC NGANG HIỆU EBARA. MODEL: 3D/I40-125/2.2, LƯU LƯỢNG LỚN NHẤT: 42M3/H, ĐƯỜNG KÍNH CỬA HÚT DN65MM, HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/12/10
提单编号
132100017328729
供应商
qp pe.jsc
采购商
cong ty tnhh aureole fine chemical products
出口港
cty cp bom va thiet bi quang phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
86other
金额
457.605
HS编码
84137031
产品标签
centrifugal pump,water pump
产品描述
MÁY BƠM CHÌM NƯỚC THẢI LI TÂM HIỆU EBARA, MODEL: 50DVS5.75 ĐƯỜNG KÍNH CỬA HÚT, XẢ 50MM, LƯU LƯƠNG LỚN NHẤT: 16.2M3/H, ĐỘNG CƠ: 0.75W, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/10
提单编号
132100017328729
供应商
qp pe.jsc
采购商
cong ty tnhh aureole fine chemical products
出口港
cty cp bom va thiet bi quang phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
86other
金额
1311.216
HS编码
84137042
产品标签
washing machine,water pump
产品描述
MÁY BƠM LI TÂM TRỤC NGANG HIỆU EBARA. MODEL: 3D/I40-125/2.2, LƯU LƯỢNG LỚN NHẤT: 42M3/H, ĐƯỜNG KÍNH CỬA HÚT DN65MM, HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/12/10
提单编号
132100017328729
供应商
qp pe.jsc
采购商
cong ty tnhh aureole fine chemical products
出口港
cty cp bom va thiet bi quang phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
86other
金额
457.605
HS编码
84137031
产品标签
centrifugal pump,water pump
产品描述
MÁY BƠM CHÌM NƯỚC THẢI LI TÂM HIỆU EBARA, MODEL: 50DVS5.75 ĐƯỜNG KÍNH CỬA HÚT, XẢ 50MM, LƯU LƯƠNG LỚN NHẤT: 16.2M3/H, ĐỘNG CƠ: 0.75W, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017247297
供应商
qp pe.jsc
采购商
cong ty tnhh vat lieu nam cham shin etsu viet nam
出口港
cty cp bom va thiet bi quang phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
139other
金额
1293.616
HS编码
84137042
产品标签
washing machine,water pump
产品描述
BƠM LI TÂM, TRỤC NGANG, LIỀN TRỤC HIỆU EBARA, MODEL: 3M/I32-160/2.2 IE3, LƯU LƯỢNG LỚN NHẤT: 20M3/H, ĐƯỜNG KÍNH CỬA HÚT DN50MM, HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017247297
供应商
qp pe.jsc
采购商
cong ty tnhh vat lieu nam cham shin etsu viet nam
出口港
cty cp bom va thiet bi quang phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
139other
金额
836.01
HS编码
84137042
产品标签
washing machine,water pump
产品描述
BƠM LI TÂM, TRỤC NGANG, LIỀN TRỤC EBARA MODEL: CDX/I 120/20 IE3, LƯU LƯỢNG LỚN NHẤT: 9.6M3/H, ĐƯỜNG KÍNH CỬA HÚT: DN32MM, HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017247297
供应商
qp pe.jsc
采购商
cong ty tnhh vat lieu nam cham shin etsu viet nam
出口港
cty cp bom va thiet bi quang phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
139other
金额
836.01
HS编码
84137042
产品标签
washing machine,water pump
产品描述
BƠM LI TÂM, TRỤC NGANG, LIỀN TRỤC EBARA MODEL: CDX/I 120/20 IE3, LƯU LƯỢNG LỚN NHẤT: 9.6M3/H, ĐƯỜNG KÍNH CỬA HÚT: DN32MM, HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017247297
供应商
qp pe.jsc
采购商
cong ty tnhh vat lieu nam cham shin etsu viet nam
出口港
cty cp bom va thiet bi quang phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
139other
金额
844.81
HS编码
84137042
产品标签
washing machine,water pump
产品描述
BƠM LI TÂM, TRỤC NGANG, LIỀN TRỤC HIỆU EBARA, MODEL: 3M/I40-160/4.0 IE3 LƯU LƯỢNG LỚN NHẤT: 42M3/H, ĐƯỜNG KÍNH CỬA HÚT DN65MM, HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017247297
供应商
qp pe.jsc
采购商
cong ty tnhh vat lieu nam cham shin etsu viet nam
出口港
cty cp bom va thiet bi quang phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
139other
金额
1293.616
HS编码
84137042
产品标签
washing machine,water pump
产品描述
BƠM LI TÂM, TRỤC NGANG, LIỀN TRỤC HIỆU EBARA, MODEL: 3M/I32-160/2.2 IE3, LƯU LƯỢNG LỚN NHẤT: 20M3/H, ĐƯỜNG KÍNH CỬA HÚT DN50MM, HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017247297
供应商
qp pe.jsc
采购商
cong ty tnhh vat lieu nam cham shin etsu viet nam
出口港
cty cp bom va thiet bi quang phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
139other
金额
132.002
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỚT CƠ KHÍ EBARA DÙNG CHO BƠM LI TÂM EBARA MODEL: CDX/A 120/20, CODE: 364500003, ĐƯỜNG KÍNH PHỚT D15, HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017247297
供应商
qp pe.jsc
采购商
cong ty tnhh vat lieu nam cham shin etsu viet nam
出口港
cty cp bom va thiet bi quang phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
139other
金额
237.603
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỚT CƠ KHÍ EBARA DÙNG CHO BƠM LI TÂM EBARA MODEL: 3M/I40-160/4.0 IE3, CODE: 364500000, ĐƯỜNG KÍNH PHỚT D22, HÀNG MỚI 100%#&IT